Nhật Bản

  1. UHT CORPORATION FP Series Máy Dập Bề Mặt Đa Năng (Flexible Substrate Punching Machine)

  2. Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit

  3. Vessel A5 Mũi Vít TORX – Vessel A5 TORX Bit

  4. Vessel J Mũi Vít Hoa Thị TORX (Chống Giả) – Vessel J TORX Bit (Tamper-Proof)

  5. Vessel J Mũi Vít TORX – Vessel J Bit TORX

  6. Vessel B35 Mũi Vít – Vessel B35 Bit

  7. Vessel RS Mũi Vít Siêu Cứng Bộ 10 Cái – Vessel RS SUPER TORSION Bit 10-Piece Set

  8. Vessel M-AB16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-AB16 Recessed Bit (Magnetized)

  9. UHT CORPORATION MPRO-□□□□□inP Series Máy Đục Đa Sản Phẩm+Bộ Phận Đục Lỗ (Multi Product Punching Machine +Punch Unit)

  10. UHT CORPORATION MP-□□□□Z Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Sử Dụng Bàn Gốm Hình Chữ Z (Multi Punching Machine For Ceramic Green Sheet-Z)

  11. UHT CORPORATION MP-12□□□L Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Loại Tuyến Tính (Linear Type Multi Punching Machine MP-12□□□L Series)

  12. Kurimoto Ống Dẫn (Winding Core Pipes)

  13. Kyowa Iron Works 80A~ Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  14. Kyowa Iron Works 32A~65A Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  15. Kyowa Iron Works 15A~25A Văn Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes

  16. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Pipe Strainer

  17. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Van Chặn Ống Đồng – Stop Valve For Copper Pipe

  18. Kyowa Iron Works Van Chặn Với Đai Ốc Loe – Stop Valve With Flare Nut

  19. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Van Mở Rộng Thủ Công – Manual Expansion Valve

  20. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Tube Strainer

  21. Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)

  22. Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit

  23. Vessel B43B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel B43B TAPPING Bit (Black tip)

  24. Vessel B43H Mũi Vít Ta Rô ( Đầu Vít Siêu Cứng) – Vessel B43H TAPPING Bit(High Power Tip)

  25. Vessel B43P Mũi Vít 2 Đầu (Đầu Vít Cứng) – Vessel B43P Double End Bit (Power tip)

  26. Vessel M-B43 Mũi Vít Hai Đầu Có Từ – Vessel M-B43 Double End Bit (Magnetized)

  27. Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu – Vessel B43 Double End Bit

  28. Vessel N Mũi Vít TORX (Chống Giả) – Vessel N TORX Bit (Tamper-Proof)

  29. Vessel N Mũi Vít TORX – Vessel N TORX Bit

  30. Vessel B36 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel B36 Double End Bit

  31. Vessel B34 Mũi Vít – Vessel B34 Mũi Vít

  32. Vessel V5 Mũi vít Torx- Vessel V5 TORX Bit

  33. Vessel A19 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A19 Hex Bit

  34. Vessel M-S14H Mũi Vít SAKISUBO Bộ 10 Cái – Vessel SAKISUBO Bit 10-Piece Set

  35. Vessel A15 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel A15 Double End Bit

  36. Vessel V Mũi Vít TORX ( Chống Giả) – Vessel V TORX Bit (Tamper-Proof)

  37. Vessel V Mũi Vít TORX – Vessel V TORX Bit

  38. Vessel D81 Mũi Vít Đầu Đơn – Vessel D81 Recessed Bit

  39. Vessel A16 Mũi Vít Vuông – Vessel A16 Square Bit

  40. Vessel A16 Mũi Vít Dẹp – Vessel A16 Recessed Bit

  41. Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit

  42. YOSHITAKE GDK-2000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top