Nhật Bản
-
UHT CORPORATION FP Series Máy Dập Bề Mặt Đa Năng (Flexible Substrate Punching Machine)
-
Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit
-
Vessel A5 Mũi Vít TORX – Vessel A5 TORX Bit
-
Vessel J Mũi Vít Hoa Thị TORX (Chống Giả) – Vessel J TORX Bit (Tamper-Proof)
-
Vessel J Mũi Vít TORX – Vessel J Bit TORX
-
Vessel B35 Mũi Vít – Vessel B35 Bit
-
Vessel RS Mũi Vít Siêu Cứng Bộ 10 Cái – Vessel RS SUPER TORSION Bit 10-Piece Set
-
Vessel M-AB16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-AB16 Recessed Bit (Magnetized)
-
UHT CORPORATION MPRO-□□□□□inP Series Máy Đục Đa Sản Phẩm+Bộ Phận Đục Lỗ (Multi Product Punching Machine +Punch Unit)
-
UHT CORPORATION MP-□□□□Z Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Sử Dụng Bàn Gốm Hình Chữ Z (Multi Punching Machine For Ceramic Green Sheet-Z)
-
UHT CORPORATION MP-12□□□L Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Loại Tuyến Tính (Linear Type Multi Punching Machine MP-12□□□L Series)
-
Kurimoto Ống Dẫn (Winding Core Pipes)
-
Kyowa Iron Works 80A~ Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes
-
Kyowa Iron Works 32A~65A Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes
-
Kyowa Iron Works 15A~25A Văn Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes
-
Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Pipe Strainer
-
Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Van Chặn Ống Đồng – Stop Valve For Copper Pipe
-
Kyowa Iron Works Van Chặn Với Đai Ốc Loe – Stop Valve With Flare Nut
-
Kyowa Iron Works ~1-1/8” Van Mở Rộng Thủ Công – Manual Expansion Valve
-
Kyowa Iron Works ~1-1/8” Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Tube Strainer
-
Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)
-
Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit
-
Vessel B43B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel B43B TAPPING Bit (Black tip)
-
Vessel B43H Mũi Vít Ta Rô ( Đầu Vít Siêu Cứng) – Vessel B43H TAPPING Bit(High Power Tip)
-
Vessel B43P Mũi Vít 2 Đầu (Đầu Vít Cứng) – Vessel B43P Double End Bit (Power tip)
-
Vessel M-B43 Mũi Vít Hai Đầu Có Từ – Vessel M-B43 Double End Bit (Magnetized)
-
Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu – Vessel B43 Double End Bit
-
Vessel N Mũi Vít TORX (Chống Giả) – Vessel N TORX Bit (Tamper-Proof)
-
Vessel N Mũi Vít TORX – Vessel N TORX Bit
-
Vessel B36 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel B36 Double End Bit
-
Vessel B34 Mũi Vít – Vessel B34 Mũi Vít
-
Vessel V5 Mũi vít Torx- Vessel V5 TORX Bit
-
Vessel A19 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A19 Hex Bit
-
Vessel M-S14H Mũi Vít SAKISUBO Bộ 10 Cái – Vessel SAKISUBO Bit 10-Piece Set
-
Vessel A15 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel A15 Double End Bit
-
Vessel V Mũi Vít TORX ( Chống Giả) – Vessel V TORX Bit (Tamper-Proof)
-
Vessel V Mũi Vít TORX – Vessel V TORX Bit
-
Vessel D81 Mũi Vít Đầu Đơn – Vessel D81 Recessed Bit
-
Vessel A16 Mũi Vít Vuông – Vessel A16 Square Bit
-
Vessel A16 Mũi Vít Dẹp – Vessel A16 Recessed Bit
-
Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit
-
YOSHITAKE GDK-2000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve