Nhật Bản

  1. NPK NSG- Máy Mài – Sanders

  2. NPK NHG- Máy Mài CNS – CNS Grinders

  3. NPK NVG- Máy Mài Thẳng- Angle Grinders

  4. Kurimoto RA Series Van Tự Động Điều Chỉnh Mức Nước Và Điều Chỉnh Áp Suất (Water Level Control And Pressure Regulating Auto Valves)

  5. NPK NHG- Máy Mài Thẳng – Straight Grinders

  6. NPK ND- Tua Nơ Vít Tác Động Kiểu Mẫu – Impact Type Screw Drivers

  7. NPK NRR- Chìa Vặn Ốc Kiểu Bánh Cóc – Ratchet Wrenches

  8. NPK NWH- Súng Siết Bu Lông Hai Chiều – Impact Wrenches (Clutch-hammer)

  9. NPK NW-, NAW- Súng Siết Bu Lông Có Chế Độ Hai Búa – Impact Wrench (Two Hammer)

  10. NPK NW-,SW- Súng Siết Bu Lông Có Chế Độ Một Búa – Impact Wrench (One Hammer)

  11. TOKU Máy Tời Khí (Air Winch)

  12. TOKU TMH SeriesPa Lăng Khí Nén Và Đầu Tời Tốc Độ Chậm (Air Hoist & Trolley Low Headroom Type)

  13. Toku TMH Series Pa Lăng Đẩy Công Suất Lớn (Large Capacity Air Trolley Hoist)

  14. TOKU TMTCR-2000P2E Pa Lăng Đẩy (Air Trolley Hoist)

  15. TOKU TCR-250ME/TMM-140AE Bộ Kéo (Manipulator)

  16. Kurimoto 2415ST, 3018ST, 3624ST, 4230ST Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)

  17. Takeda Machinery RC-100HD/RC-75HD/RC-60HD Thiết Bị Khía Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Cutting

  18. Takeda Machinery CFR Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Flange Punching

  19. Takeda Machinery CF Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Rãnh Chữ C – C Channel Flange Punching

  20. Takeda Machinery RBC-16D Thiết Bị Cắt Thanh Tròn – Round Bar Cutting

  21. Takeda Machinery PNS-50AD Thiết Bị Khía Ống – Pipe Notching

  22. Takeda Machinery AP-D Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  23. Takeda Machinery MA Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  24. Takeda Machinery CW Series Thiết Bị Khoét Thân Rãnh Chữ C – C Channel Web Punching

  25. Takeda Machinery FP-D Thiết Bị Khoét Thanh Phẳng – Takeda Machinery FP-D Flat Bar Punching

  26. Takeda Machinery PC-5050A Thiết Bị Cắt Ống Vuông – Square Hollow Section Cutting

  27. Takeda Machinery C-100HD/C-75HD Thiết Bị Khía Chữ C – C-Channel Notching

  28. Takeda Machinery CN-100D/CN-75D Thiết Bị Khía Chữ C – C-Channel Notching

  29. Takeda Machinery CNW-100D/CNW-75D Thiết Bị Khía Thân Dầm Chữ C – C-Channel Web Notching

  30. Takeda Machinery NB-75SD Thiết Bị Khía Chữ V cho Thép Không Gỉ – Stainless Steel V Notching

  31. Takeda Machinery NB-75D Thiết Bị Khía Chữ V – V Notching

  32. Takeda Machinery NA-75SD Thiết Bị Khía Chữ V cho Thép Không Gỉ – Stainless Steel V Notching

  33. Takeda Machinery N-75SD Thiết Bị Khía Cạnh cho Thép Không Gỉ – Takeda Machinery N-75SD Edge Notching for Stainless Steel

  34. Takeda Machinery NA-75D Thiết Bị Khía Chữ V – V Notching

  35. Takeda Machinery FB-125D Thiết Bị Cắt Thanh Phẳng – Flat Bar Cutting

  36. Takeda Machinery Thiết Bị Khía Cạnh N-75D – Edge Notching

  37. Takeda Machinery AC-75SD Thiết Bị Cắt Thanh Góc Thép Không Gỉ – Stainless Steel Angle Bar Cutting

  38. Takeda Machinery AC-75D Thiết Bị Cắt Thanh Góc – Takeda Machinery AC-75D Angle Bar Cutting

  39. Takeda Machinery DS Nút Chặn Chiều Sâu – Depth Stopper

  40. Takeda Machinery AXY-1013W Bàn XY – XY table

  41. Takeda Machinery AXY-1015 Bàn XY – XY table

  42. Takeda Machinery XY-530/XY-1030 Bàn XY – XY table

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top