Nhật Bản

  1. Furuto Industrial (Monf) W-514 Băng Dính Hai Mặt Đa Năng – Multi-purpose Double-sided Tape

  2. Furuto Industrial (Monf) W-505 Băng Dính Vải Hai Mặt Chắc Và Yếu – Strong And Weak Fabric Double-sided Tape

  3. Furuto Industrial (Monf) W-502 Băng Dính Vải Hai Mặt (Loại Dày) – Fabric Double-sided Tape (Thick Type)

  4. Hammer Caster 940 ER/935 ER 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 ER/935 ER 100-125mm Caster

  5. Furuto Industrial (Monf) W-501 Băng Dính Vải Hai Mặt – Fabric Double-sided Tape

  6. Hammer Caster 940 BBE/935 BBE 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 BBE/935 BBE 100-125mm Caster

  7. Hammer Caster 940 L/940 BBL/940 LA/940 BLA 75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 L/940 BBL/940 LA/940 BLA 75mm Caster

  8. Hammer Caster 400 P0S/400 PSR 100-130mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 400 P0S/400 PSR 100-130mm Caster

  9. Hammer Caster 320 BEA/313 BEA 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 320 BEA/313 BEA 100-125mm Caster

  10. SANYUTEC Khớp Nối Cơ Khí hạng Năng Với Trục Thẳng Mẫu FM

  11. SANYUTEC Mặt Bích Cho Mẫu SM, SHF, SHD, SHT Trục Truyền Động Nhỏ Gọn

  12. SANYUTEC Nắp Cao Su Cho Khớp Nối Mẫu C Và CW

  13. SANYUTEC Khớp Nối Cơ Khí Mẫu FS

  14. SANYUTEC Khớp Nối Cơ Khí Đôi Mẫu FSD

  15. SANYUTEC Khớp Nối Trục Truyền Động Nhỏ Gọn Mẫu SM

  16. SANYUTEC Mặt Bích Cho Mẫu FH

  17. SANYUTEC Khớp Nối Trục Truyền Động Tiêu Chuẩn Mẫu SHT

  18. SANYUTEC Khớp Nối Đơn Và Kép Mẫu SHF Và SHD

  19. SANYUTEC Khớp Nối LCS Tiêu Chuẩn Với Trục Thẳng Và Vòng Bi

  20. SANYUTEC Khớp Nối Đôi Mẫu LDC Tiêu Chuẩn Có Vòng Bi

  21. SANYUTEC Khớp Trục Truyền Động Hạng Nặng Mẫu FH

  22. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu KHS Với Trục Thẳng Và Vòng Bi

  23. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu SUS Thép Không Gỉ Với Trục Thẳng

  24. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu KH Nhỏ Gọn Có Vòng Bi

  25. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu SUD Thép Không Gỉ

  26. SANYUTEC Khớp nối Mẫu SU Bằng Thép Không Gỉ

  27. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu LC Thép Không Gỉ Có Vòng Bi

  28. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu L6 – L60 Tiêu Chuẩn

  29. SANYUTEC Khớp Nối Mẫu Tiêu Chuẩn LS Với Trục Thẳng

  30. SANYUTEC Khớp Nối Đôi Mẫu LD Tiêu Chuẩn

  31. SANYUTEC Khớp Nối Đôi Mẫu KD Loại Nhỏ Gọn

  32. SANYUTEC K6 – K100 Khớp Nối Mẫu K Loại Nhỏ Gọn

  33. Furuto Industrial (Monf) W-553 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí (Loại dính chắc) – Double-sided Waterproof And Airtight Tape (Strong adhesive type)

  34. Furuto Industrial (Monf) W-543 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Double-sided Waterproof And Airtight Tape

  35. Furuto Industrial (Monf) D5036 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Double-sided Waterproof And Airtight Tape

  36. Furuto Industrial (Monf) W-513 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Double-sided Waterproof And Airtight Tape

  37. Maxpull DWG/WD/PW/HES/LSTP Tời Thủ Công Đặc Biệt – Maxpull DWG/WD/PW/HES/LSTP Special Manual Winch

  38. Maxpull DWG/PW/BFH/SUD/STB Tời Điện Đặc Biệt – Maxpull DWG/PW/BFH/SUD/STB Special Electric Winch

  39. Vessel NO.960 Tô Vít MEGADORA Cách Điện – Vessel NO.960 MEGADORA Insulated Screwdriver

  40. Vessel No.920 Tô Vít MEGADORA Ngắn – Vessel No.920 MEGADORA Stubby Screwdriver

  41. Vessel No.910 Tô Vít MEGADORA Trục Mảnh – Vessel No.910 MEGADORA Thin Shank Screwdriver

  42. Vessel No.970 Tô Vít Loại Đục MEGADORA – Vessel No.970 MEGADORA Chisel-Type Screwdriver

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top