Nhật Bản

  1. Takeda Machinery SN530A Bàn XY – XY table

  2. Takeda Machinery PS Nút Chặn Định Tâm – PS Pilot Stopper

  3. Takeda Machinery SS Nút Chặn Cạnh- SS Side Stopper

  4. Kurimoto Ống Bảo Vệ Cáp Điện (Power Cable Protection Pipes)

  5. Takeda Machinery CFR Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Xà Gồ Chữ C – C-Purlin (Flange) Punching

  6. Takeda Machinery CW Series Thiết Bị Đục Lỗ Thân Rãnh/Xà Gồ Chữ C – C-Channel (Web) /C-Purlin (Web) Punching

  7. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Rãnh Chữ C RG – TAKEDA RG C-Channel (Flange) Punching

  8. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Xà Gồ/Rãnh Chữ C RF – C-Purlin (Flange) / Light-gauge C-Channel (Flange) Punching

  9. Takeda Machinery CF Series Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Rãnh Chữ C – C-Channel (Flange) Punch

  10. Takeda Machinery 3AP Thiết Bị Đục Lỗ 3 Đầu Cho Thanh Góc/Thanh Phẳng – Angle/Flat Bar Triple Punching

  11. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Cận Góc AP – TAKEDA AP Angle Bar Near-corner Punching

  12. Takeda Machinery  MA Series Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thanh Góc/ Thân Rãnh Chữ C – Angle Bar/C Channel Web Punching

  13. Takeda Machinery AP Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thanh Góc – Angle Bar Punching

  14. Takeda Machinery ML Series Thiết Bị Đục Lỗ Cho Tấm Dày – Thick Plate Punching

  15. Takeda Machine MF Series Thiết Bị Đục Lỗ Cận Cảnh Cho Thép Hình Nhỏ -Close-pitch Punching of Small Special Shapes

  16. Takeda Machine M Series Thiết Bị Đục Lỗ Phổ Thông Loại – Universal Punching

  17. Takeda Machine MS Thiết Bị Đục Lỗ Cho Tấm Dày – Thick Plate Punching

  18. Takeda Machine TM Series Thiết Bị Đục Lỗ Cận Cảnh – Close-pitch Punching

  19. Takeda Machinery CMF Thiết Bị Đục Lỗ Cho Dạng Đặc Biệt – Punching of Special Shapes

  20. Takeda Machinery MP Series Thiết Bị Đục Lỗ Đường Kính Trung Bình- Medium Diameter Punching

  21. Takeda Machinery MP Thiết Bị Đục Lỗ Đường Kính Lớn – Large Diameter Punching

  22. Takeda Machine UHC Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thép Hình – Unit Holder for Shaped Steels

  23. Takeda Machine UH Thiết Bị Đục Lỗ Cho Tấm Phẳng – Unit Holder for Flat Plates

  24. Takeda Machine PNL-80A Máy Khắc Ống – Takeda Machine PNL-80A Pipe Notching

  25. Takeda Machine VS-125 Máy Uốn – Bending

  26. Takeda Machine PNS-50A Máy Khắc Ống – Pipe Notching

  27. Takeda Machine RCG-9 Máy Cắt Góc Chữ R – R Cutting

  28. Takeda Machine RBC-16 Máy Cắt Thanh Tròn – Takeda Machine RBC-16 Round Bar Cutting

  29. Takeda Machine PC-5050 Máy Cắt Thanh Vuông – Square Hollow Section Cutting

  30. Takeda Machine CR-3 Máy Cắt CR – CR Cutting

  31. Takeda Machine K-150/K-100 Máy Cắt Góc – Corner Shearing

  32. Takeda Machine CR-6 Máy Cắt CR – CR Cutting

  33. Takeda Machinery W-30-6/W-50-6 Máy Khắc Chữ S – S Notching

  34. Takeda Machinery W-75 Máy Khắc Chữ S – Takeda Machinery W-75 S Notching

  35. Takeda Machinery NBS-75 Máy Khắc Chữ V – V Notching

  36. Takeda Machinery NAS-75 Máy Khắc Chữ V – V Notching

  37. Takeda Machinery CNS-100/CNS-75 Máy Khắc Rãnh Chữ C – Takeda Machinery CNS-100/CNS-75 C Channel Notching

  38. Takeda Machinery RC-100H/RC-75H/RC-60H Máy Cắt Xà Gồ Chữ C – C Angle Bar Cutting

  39. Takeda Machinery C-100H/C-75H Máy Cắt Rãnh Chữ C – Channel Cutting

  40. Takeda Machinery PS-300 Máy Cắt – Shearing Unit

  41. Takeda Machinery NS-75 Máy Khắc Cạnh – Edge Notching

  42. Takeda Machinery CNW-100/CNW-75 Máy Khắc Rãnh Chữ C – C Channel Notching

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top