Nhật Bản

  1. Takeda Machinery CNW-100/CNW-75 Máy Khắc Rãnh Chữ C – C Channel Notching

  2. Takeda Machinery TFB-100 Máy Cắt Thanh Phẳng – Flat Bar Cutting

  3. Takeda Machinery FBS-125 Máy Cắt Thanh Phẳng – Flat Bar Cutting

  4. Takeda Machinery ACS-50 Máy Cắt Đơn Góc – Single Angle Cutting

  5. Kurimoto TES-60 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  6. Takeda Machinery TAC-50 Máy Cắt Thanh Góc – Angle Bar Cutting

  7. Takeda Machinery ACS-75 Máy Cắt Thanh Góc – Angle Bar Cutting

  8. Takeda Machinery CBF-3015II-M Máy Gia Công Thép Hình Kết Hợp Máy Khoan & Máy Cắt Với Chức Năng Đo Chiều Dài Tự Động – Shaped Steel Working Machine Combination Drilling & Cutting Machine with Automatic Length Measurement Function

  9. Takeda Machinery Máy Cưa Tròn Lưỡi Thép Cacbua Tốc Độ Cao CS-100AII – TAKEDA CS-100AII Carbide / High-speed Steel Blade Circular Sawing Machine

  10. Takeda Machinery Máy Cưa Tròn Lưỡi Thép Cacbua Tốc Độ Cao CS-150AII – TAKEDA CS-150AII Carbide / High-speed Steel Blade Circular Sawing Machine

  11. Vital VK-10/20 Giá Treo 3 Trụ Cho Pa Lăng Xích (Tripod Head Hanger)

  12. Vital AP APD AG AGD Con Chạy (Trolley)

  13. Vital VH5 Pa Lăng Xích Kéo Tay (Manual Chain Block)

  14. Vital VL5 Pa Lăng Xích Kéo Tay (Manual Chain Block)

  15. Vital VP5 Pa Lăng Xích Kéo Tay (Manual Chain Block)

  16. Vital NR2-08/10/15/30/60 Pa Lăng Xích Lắc Tay 0.8t-6.3t (Lever Hoist)

  17. Toku TMH Pa Lăng Khí Nén Công Suất Lớn (Large Capacity Series Air Hoist)

  18. Toku TMH Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)

  19. Toku TCR Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)

  20. Toku TCR-250 Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)

  21. Toku TCS Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)

  22. Takeda Machinery CS-75AII Máy Cưa Tròn Lưỡi Thép Cacbua Tốc Độ Cao – Carbide / High-speed Steel Blade Circular Sawing Machine

  23. Takeda Machinery Cưa Tròn CHL-2515A – TAKEDA CHL-2515A Circular Saw

  24. Takeda Machinery Máy Khoan Dành Cho Phôi Rộng Loại Tiêu Chuẩn ABP-1015GⅢ – Drilling Machine for Wide Workpieces (Standard Type)

  25. Takeda Machinery CBF-4020Ⅱ-ATC Máy Khoan & Cắt Có Chức Năng Đo Chiều Dài Tự Động – Drilling & Cutting Machine with Auto Length Measurement Function

  26. Takeda Machinery CBF-3015Ⅱ-ATC・CBF-3015Ⅱ Máy Khoan Kết Hợp Cưa Tròn – Combination Drilling and Circular Sawing Machine

  27. Takeda Machinery ABM-1015G/1530G/1540G Máy Khoan Tiêu Chuẩn – Drilling Machine (Standard Type)

  28. Vital NR2-03/05/08/10/15/30/60/90 Pa Lăng Xích Lắc Tay 0.25t-9t (Lever Hoist)

  29. Vital NR2-03/05 Pa Lăng Xích Lắc Tay 0.25t-0.5t (Lever Hoist)

  30. Takeda Machinery 3BF-1050III-RG Máy Đo Thép Hình Tích Hợp Bộ Đo Độ Dài Tự Động – Drilling Machine for Shaped Steel with Automatic Measurement

  31. Takeda Machinery 3BF-1050III Máy Đo Thép Hình Tích Hợp Bộ Đo Độ Dài Tự Động – Drilling Machine for Shaped Steel with Automatic Measurement

  32. Kitagawa Dòng NTS-QM Bộ Kẹp Chuyển Đổi Dễ Dàng

  33. Kitagawa Dòng QGB(L) Bộ Kẹp Chuyển Đổi Dễ Dàng

  34. Kitagawa Dòng NTB Kẹp Song Song 3 Hàm

  35. Daihen Ferrule (vật liệu phụ hàn đinh)

  36. Daihen Bu lông hàn đầu dẹt (Headed Stud)

  37. Daihen Bu lông hàn đa chất (Heterogeneous stud)

  38. Daihen Bu lông hàn có ren (Threaded Stud)

  39. Kitagawa Dòng NPG3 Kẹp Song Song 3 Hàm

  40. Kitagawa Dòng NTS3 Kẹp Song Song 3 Hàm

  41. Kitagawa Côn Ngắn Trục Chính Máy Tiện

  42. Kitagawa Tấm Che Mâm Cặp Điện

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top