Nhật Bản

  1. TERAOKA SEISAKUSHO 833 0.13 Băng Dính Lá Nhôm – TERAOKA 833 0.13 Aluminium Foil Adhesive Tape

  2. TERAOKA SEISAKUSHO 833 0.08 Băng Dính Lá Nhôm – TERAOKA 833 0.08 Aluminium Foil Adhesive Tape

  3. TERAOKA SEISAKUSHO 8290 Băng Dính Cốt Vải Nhôm Thủy Tinh – TERAOKA 8290 Aluminium Glass Cloth Adhesive Tape

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 9494 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9494 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 9493 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9493 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  6. TERAOKA SEISAKUSHO 9492 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9492 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  7. TERAOKA SEISAKUSHO 9491 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9491 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  8. TERAOKA SEISAKUSHO 9470 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9470 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  9. TERAOKA SEISAKUSHO 9430 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9430 Polyethylene Protection Tape (sheet)

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 644W Băng Dính Màng Che Phủ – TERAOKA 644W Film Masking Tape

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 644 Băng Dính Màng Che Phủ – TERAOKA 644 Film Masking Tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 609 Băng Dính Che Phủ – TERAOKA SEISAKUSHO 609 Film Masking Tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 312 Băng Dính Vinyl – TERAOKA 312 Vinyl Adhesive Tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 365 Băng Dính Đường Kẻ Nền – TERAOKA 365 Line Tape

  15. TERAOKA SEISAKUSHO 365 Băng Dính Đường Kẻ Nền – TERAOKA SEISAKUSHO 365 Line Tape

  16. TERAOKA SEISAKUSHO 340 Băng Dính Đường Kẻ Nền – TERAOKA 340 Line Tape

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 148A Băng Dính Vải Che Phủ – TERAOKA 148A Masking cloth tape

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 148 Băng Dính Vải Che Phủ – TERAOKA 148 Masking cloth tape

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 140A Băng Dính Vải Che Phủ – TERAOKA 140A Masking cloth tape

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 4190 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4190 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 415 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 415 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 4145 Băng Dính P- CUT– TERAOKA 414 P-Cut Taple

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 4141W Loại Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 4141W Series Double Layered Tape

  24. TERAOKA SEISAKUSHO 4141 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4141 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 4140W Loại Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 4140W Series Double Layered

  26. TERAOKA SEISAKUSHO 4140D Băng Dính P CUT “Easy” – TERAOKA 4140D P-Cut Tape “Easy!”

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 4140 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4140 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  28. TERAOKA SEISAKUSHO 4103 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4103 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  29. TERAOKA SEISAKUSHO 4101 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 4101 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 168 Băng Dính Vải PET Tái Chế – TERAOKA 168 Recycled PET Cloth Tape

  31. TERAOKA SEISAKUSHO 160 Băng Dính Vải Mịn – TERAOKA 160 Fine Cloth Tape

  32. TERAOKA SEISAKUSHO 1590 Băng Dính Vải Đóng Gói – TERAOKA SEISAKUSHO 1590 Packing Cloth Tape

  33. TERAOKA SEISAKUSHO 159 Băng Dính Vải Đóng Gói – TERAOKA 159 Packing Cloth Tape

  34. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Không Có Thiết Bị An Toàn Khô (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) Without Dry-Type Safety Device)

  35. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Không Có Thiết Bị An Toàn Khô (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) Without Dry-Type Safety Device)

  36. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Tích Hợp (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) With Built-In Dry-Type Safety Device)

  37. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Astar Deluxe (Dành Cho Oxy) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Bên Ngoài Cờ lê /Loại N (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Astar Deluxe (For Oxygen) With External Dry-Type Safety Device Spanner/N Type)

  38. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Astar Deluxe (Dành Cho Oxy) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Bên Ngoài Kiểu Đức (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Astar Deluxe (For Oxygen) With External Dry-Type Safety Device German Style)

  39. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Astar Deluxe (Dành Cho Oxy) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Bên Ngoài Kiểu Pháp/Loại N (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Astar Deluxe (For Oxygen) With External Dry-Type Safety Device French And N Style)

  40. H.H.H PP1/PP2 Càng Kéo Pallet (Pallet Puller)

  41. H.H.H PTN15 Bộ Nâng Pallet (Pallet Lifting System)

  42. H.H.H P Đai Treo (Belt Sling)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top