Nhật Bản

  1. H.H.H Hệ Thống Nâng Pallet (Pallet lifting system)

  2. H.H.H DUS-1 Móc Hở (Drum Upper)

  3. H.H.H Dây Đai Treo (Round Sling)

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 159 Băng Dính Vải Đóng Gói – TERAOKA SEISAKUSHO 159 Packing cloth tape

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 1535 Băng Dính Vải Đóng Gói (Màu) – TERAOKA 1535 Packing Cloth Tape (Colour)

  6. TERAOKA SEISAKUSHO 146 Băng Dính Olive – TERAOKA 146 Olive Tape

  7. TERAOKA SEISAKUSHO 1532 Băng Dính Vải Đóng Gói – TERAOKA 1532 Packing cloth tape

  8. TERAOKA SEISAKUSHO 150 Băng Dính Olive Nhẹ – TERAOKA 150 Light Olive Tape

  9. TERAOKA SEISAKUSHO 145 Băng Dính Olive(Màu) – TERAOKA 145 Olive Tape ( Colour)

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 142 Băng Dính Olive Mới – TERAOKA 142 New Olive Tape

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 141 Băng Dính Olive – TERAOKA 141 Olive Tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 417 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 417 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 4142 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 4142 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 453 0.05 Băng Dính Màng Polypropylen – TERAOKA 453 0.05 Polypropylene Film Adhesive Tapec

  15. TERAOKA SEISAKUSHO 4102 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 4102 Polyethylene Cloth Adhesive Tape

  16. H.H.H Dây Đa Năng (Poly Power)

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 453 #40 Băng Dính Màng Polypropylen – TERAOKA 453 #40 Polypropylene Film Adhesive Tape

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 451 #60 Băng Dính Màng Polypropylen – TERAOKA 451 #60 Polypropylene Film Adhesive Tape

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 451 #40 Băng Dính Màng Polypropylen – TERAOKA Polypropylene Film Adhesive Tape

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 2471 Băng Keo Giấy Kraft 3 Chức Năng – TERAOKA 2471 Three Functions Kraft tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 246W Băng Keo Carton – TERAOKA 246W Carton Tape

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 246 Băng Keo Carton – TERAOKA 246 Carton Tape

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 2450 Băng Keo Giấy Kraft Tái Chế – TERAOKA 2450 Recyclable Kraft Tape

  24. H.H.H Dây Đai Treo Chữ K (K Type Belt Sling)

  25. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Kiểu Pháp/Loại N (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders French/N-style)

  26. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Cờ lê/Loại N (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Spanner/Type N)

  27. H.H.H LCS Chốt Vòng (Ring Catch)

  28. H.H.H YS Khớp Nối Xoay (Swivel)

  29. H.H.H ESS Móc Xoay Có Khóa

  30. H.H.H TBS/TBSO Tăng Đơ Kéo Cáp (Turnbuckle)

  31. H.H.H SCS Cùm Nối Xích (Shackle SCS)

  32. H.H.H NSS Cùm Nối Xích (Screw Shackle)

  33. H.H.H WCS Khóa Kẹp Cáp (Wire Clip)

  34. H.H.H YHS Móc Xoay (Swivel Hook)

  35. H.H.H ELS/EXS Khuyên Móc (Eye Hook)

  36. H.H.H Giá Đỡ Dụng Cụ (Tool Holder)

  37. H.H.H Khóa Móc An Toàn (Carabiner Harken)

  38. H.H.H Khóa Móc Chữ D (Carabiner)

  39. H.H.H Dây Xích Nề (Masonry Chain Sling)

  40. H.H.H CFHL/CLL Dây Xích Có Móc (Chain Hook)

  41. H.H.H ACS Xích Treo Có Thể Điều Chỉnh (Adjustable Chain Sling)

  42. H.H.H V Dây Xích (Strong Chain)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top