Nhật Bản
-
Kitz 10FCWI Van Cổng JIS 10K – JIS 10K Gate Valve
-
Kitz Van Cổng JIS 10K – JIS 10K Gate Valve
-
Kitz 5FCM Van Cổng JIS 5K – JIS 5K Gate Valve
-
Kitz S24N Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng – Utility Ball Valves, Straight Type
-
Kitz S23N Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng – Utility Ball Valves, Straight Type
-
Kitz S25N Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng – Utility Ball Valves, Straight Type
-
Kitz S6 Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng – Utility Ball Valves, Straight Type
-
Kitz Kiểm Soát Lưu Lượng Liên Tục “Sadamaru” 10K – 10K ”Sadamaru” Constant Flow Control
-
Kitz RTRU Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit
-
Kitz RTRO/RTRR Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit
-
Kitz S5 Van Bi Tiện Ích Loại Góc Utility Ball Valves, Angle Type
-
Kitz S1/S2 Van Bi Tiện Ích Loại Thẳng Utility Ball Valves, Straight Type
-
Kitz Van Cân Bằng Bằng Đồng Loại Độ Ồn Thấp 10K – 10K Bronze Balancing Valves Low-Noise Type
-
Kitz BS Van Cân Bằng Bằng Đồng Tích Hợp Màn Hình 10K – 10K Bronze Balancing Valves With Built-In Screen
-
Kitz RTRM Van Bi Bằng Đồng Có Tay Cầm Có Thể Tháo Rời Cho Bộ Cuộn Dây Quạt 10K – 10K Bronze Ball Valves With Detachable Handle For Fan Coil Unit
-
Kitz INAH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Góc Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Angle Type
-
Kitz INSH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Cầu Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Globe Type
-
Kitz Van Bi Đồng Dòng Thiết Kế Cho Khí Gas – 10K Brass Ball Valve, Designed For Gas Service
-
Kitz AKTNP Van Bi Đồng 3 Ngã Với Mounting Pad Type 400- Type 400 3-Way Brass Ball Valve With Mounting Pad
-
Kitz T4T/T4L Van Bi 3 Ngã Bằng Đồng Thau Type 400 – Type 400 3-Way Bronze Ball Valve
-
Kitz Van Bi Đồng 3 Ngã Type 400 – Type 400 3-Way Brass Ball Valve
-
Kitz NSH Van Quạt, Bằng Đồng, Kiểm Soát Dòng Chảy, Loại Cầu Class 200 – Class 200 Fancoil Valves, Bronze, Flow Control, Globe Type
-
Kitz EA100/200-TNE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng 3 Chiều Nằm Ngang Loại 10K
-
Kitz EA100/200-TLE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Bằng Đồng Cổ Dài 10K
-
Kitz EA100/200-TFE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng Hoặc Đồng Thau Loại 10K
-
Kitz EA100/200-TE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng Loại 10K
-
TERAOKA SEISAKUSHO 244C Băng Keo Dán Thùng Carton (MÀU) – TERAOKA 244C Carton Tape (COLOUR)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 244 Băng Keo Dán Thùng Carton – TERAOKA 244 Carton Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 200 Băng Dính Giấy (WASHI TAPE) – TERAOKA 200 Tissue Adhesive Tape (WASHI TAPE)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 312 Băng Dính Vinyl – TERAOKA 312 Vinyl Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 620 Metallic Adhesive Tape – TERAOKA 620 Băng dính kim loại
-
TERAOKA SEISAKUSHO Băng dính 741 Nomex(R) Hai Lớp – TERAOKA 741 Double-Coated Adhesive Nomex(R) Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7092 Băng Dính Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape 7092
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7091 Băng Dính Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape 7091
-
TERAOKA SEISAKUSHO 767 #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 767 #50 Double-Coated Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 765H #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 765H #50 Double-Coated Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7602 #25 Băng Dính Hai Mặt Màng Kapton(R) – TERAOKA 7602 #25 Double-Coated Adhesive Kapton (R) Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7601 #25 Băng Dính Hai Mặt Màng Kapton(R) – TERAOKA 7601 #25 Double-Coated Adhesive Kapton (R) Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 749 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 749 Double-Coated Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7084 #4 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7084 #4 Double-Coated Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7082 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7082 #25 Double-Coated Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7080 #50 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7080 #50 Double-Coated Adhesive Tape