Nhật Bản

  1. TERAOKA SEISAKUSHO 7080 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7080 #25 Double-Coated Adhesive Tape

  2. TERAOKA SEISAKUSHO 769 #25 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 769 #25 Green Double-Coated Adhesive Tape

  3. TERAOKA SEISAKUSHO 7644 #12 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7644 #12 Double-Coated Adhesive Tape

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 704 0.1 Băng Dính Hai Mặt Đen/Trắng – TERAOKA 7049 0.1 White/Black Double-Coated Adhesive Tape

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.03 White Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.03 White Double-Coated Adhesive Tape

  6. Showa SS SUS-304 Mẫu Thử Bề Mặt Nhám Khác Nhau

  7. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.03 White H Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.03 White H Double-Coated Adhesive Tape

  8. TERAOKA SEISAKUSHO 7046 0.05 White H Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7046 0.05 White H Double-Coated Adhesive Tape

  9. Wasino Kiki U600WCBF Bộ Lọc Hình U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Strainer

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.085 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7694 0.085 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 7692 0.05 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7692 0.05 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 0.03 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 0.03 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 0.02 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 0.02 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 0.01 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 0.01 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape

  15. Wasino Kiki U300WCBF Bộ Lọc Hình U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Strainer

  16. NDV Tay Xoay Bầu Dục Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Oval Hand Wheel

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 #75 MB Black Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 #75 MB Black Double-Coated Adhesive Tape

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 #25 Black Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 #25 Black Double-Coated Adhesive Tape

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 707 #4 Black Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 707 #4 Black Double-Coated Adhesive Tape

  20. Wasino Kiki U20PH2F Lọc Kiểu U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Straine

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.1 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.1 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  22. TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.085 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.085 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.06 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.06 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  24. TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.05 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.05 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  25. TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.03 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.03 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  26. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.07 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.07 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  27. TERAOKA SEISAKUSHO 7048 0.05 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7048 0.05 Black HF Double-Coated Adhesive Tape

  28. TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.03 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7694 0.03 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  29. Wasino Kiki U2013F, U2014F Bộ Lọc Kiểu U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Strainer

  30. TERAOKA SEISAKUSHO 7692 #12 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7692 #12 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  31. TERAOKA SEISAKUSHO 7643 #12 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA SEISAKUSHO 7643 #12 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  32. Wasino Kiki TF Lọc Tạm Thời Kiểu Phẳng – Flat Type Temporary Strainer

  33. NDV FPN3100 (05TN-12TN) Loại 2 Bước Mở/Đóng – 2-Stage Open/Close Type

  34. TERAOKA SEISAKUSHO 7641W #25 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7641W #25 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  35. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 #75 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7641 #75 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  36. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 #25 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7641 #25 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  37. Showa SS Mẫu Hộp

  38. TERAOKA SEISAKUSHO 7641 #100 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7641 #100 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  39. NDV Loại E(K)100S Van Bi Kích Thước Lớn/Chịu Áp Suất Cao – High Pressure/Large Bore Size Ball Valve

  40. TERAOKA SEISAKUSHO 7610 #50 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA SEISAKUSHO 7610 #50 Double-Coated Adhesive Transparent Tape

  41. Wasino Kiki TB, TBL, TB2L Bộ Lọc Tạm Thời Hình Nón – Cone-shaped Temporary Strainer

  42. TERAOKA SEISAKUSHO 761 Băng Dính Cao Su Hai Mặt – TERAOKA 761 Rubber Double-Coated Adhesive Tape

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top