Nhật Bản

  1. TERAOKA SEISAKUSHO 576F Băng Dính – TERAOKA 576F Tape

  2. TERAOKA SEISAKUSHO 571S Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 571S Acetate Cloth Adhesive Tape

  3. TERAOKA SEISAKUSHO 570S Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 570S Acetate Cloth Adhesive Tape

  4. TERAOKA SEISAKUSHO 570F Băng Dính Vải Acetate – TERAOKA 570F Acetate Cloth Adhesive Tape

  5. TERAOKA SEISAKUSHO 5661 #2 Băng Dính – TERAOKA 5661 #2 Tape

  6. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #7 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #7 Nomex(R) adhesive tape

  7. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #3 Băng Dính Giấy Nomex – Nomex(R) adhesive tape

  8. TERAOKA SEISAKUSHO 5610 #2 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5610 #2 Nomex(R) adhesive tape

  9. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #3 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #3 Nomex(R) adhesive tape

  10. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #2 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #2 Nomex(R) adhesive tape

  11. TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #5 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #5 Nomex(R) adhesive tape

  12. TERAOKA SEISAKUSHO 551S Băng Dính Vải Polyeste – TERAOKA 551S Polyester cloth adhesive tape

  13. TERAOKA SEISAKUSHO 551F Băng Dính Vải Polyeste – TERAOKA 551F Polyester cloth adhesive tape

  14. TERAOKA SEISAKUSHO 541S 0.18 Băng Dính Vải – TERAOKA 541S 0.18 Glass cloth adhesive Tape

  15. TERAOKA SEISAKUSHO 540S 0.18 Băng Dính Vải – TERAOKA 540S 0.18 Glass cloth adhesive Tape

  16. TERAOKA SEISAKUSHO 4913 #25 Băng Dính – TERAOKA 4913 #25 Tape

  17. TERAOKA SEISAKUSHO 4812 #25 Băng Dính Màng PPS – TERAOKA PPS film adhesive tape 4812 #25

  18. TERAOKA SEISAKUSHO 480 #25 Băng Dính Màng PPS – TERAOKA PPS film adhesive tape 480 #25

  19. TERAOKA SEISAKUSHO 420 0.5 Băng Dính Ty-tac – Ty-tac tape

  20. TERAOKA SEISAKUSHO 302 0.2 Băng Dính Vinyl – Vinyl Adhesive Tape

  21. TERAOKA SEISAKUSHO 252S Băng Dính Crepe – TERAOKA 252S Crepe Tape

  22. Kurimoto M-620 Van Bướm Có Vòng Bao Bằng Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  23. TERAOKA SEISAKUSHO 251S 0.18 Băng Dính Crepe – TERAOKA 251S 0.18 Crepe Tape

  24. Wasino Kiki GKB13F, GKB14F Kính ngắm kiểu Bóng – Ball-type Sight Glass

  25. Wasino Kiki GKB13S, GKB14S Kính ngắm kiểu Bóng – Ball-type Sight Glass

  26. Wasino Kiki GK30PH2F Kính ngắm trong suốt – Transparent Sight Glass

  27. Wasino Kiki GK20FPH2F Kính ngắm trong suốt – Transparent Sight Glass

  28. NDV Loại F100 Van Bi 2 Chiều Chống Cháy – 2-Way Ball Valves Fire Safe Type

  29. Wasino Kiki GK30FPH2F Kính ngắm kiểu Flapper – Flapper-type Sight Glass

  30. NIPPON DAIYA VALUE Dòng Van Màng Bio-Clean – Bio-Clean Diaphragm Valve Series

  31. Wasino Kiki GK20FPH2F Kính ngắm kiểu Flapper – Flapper-type Sight Glass

  32. NDV Loại A400 Dành Cho Nhà Máy Điện Hạt Nhân – For Nuclear Power Plants

  33. Wasino Kiki GK30F13F Kính ngắm kiểu Flapper – Flapper-type Sight Glass

  34. Wasino Kiki GK20F13F Kính ngắm kiểu Flapper – Flapper-type Sight Glass

  35. Wasino Kiki GK30BPH2F Kính ngắm kiểu bóng – Ball-type Sight Glass

  36. NDV Loại B900, N900 Van Một Chiều Lót Cao Su – Rubber-lined Check Valve

  37. Wasino Kiki GK20BPH2F Kính ngắm kiểu bóng – Ball-type Sight Glass

  38. Wasino Kiki GK30B13F Kính Ngắm Có Góc Nhìn – Wasino Kiki GK30B13F Sight Glass With Perspective

  39. NDV Loại 400G Van Đo Áp Suất – Gage Valve

  40. Wasino Kiki GK20B13F Kính ngắm có góc nhìn – Sight Glass with Perspective

  41. Wasino Kiki GK3013F Kính ngắm có góc nhìn – Sight Glass with Perspective

  42. NIPPON DAIYA VALUE Van Màng Lót – Lining Diaphragm Valves

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top