Nhật Bản

  1. Kitz PN16 Van Cổng Bằng Đồng Thau As 1628 – Brass Gate Valve As 1628

  2. Wasino Kiki GEDF Kính quan sát trong suốt – Transparent Sight Glass

  3. Wasino Kiki G370F Kính quan sát kiểu xuyên thấu – Sight Glass

  4. Wasino Kiki G304F, G316F Kính quan sát kiểu xuyên thấu – Sight Glass

  5. Wasino Kiki AV, A14V Van xả khí – Air Vent Valve

  6. Kurimoto 2415NC, 3020NC, 3624NC, 4032NC, 4842NC Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)

  7. Kurimoto P-SLV PAIZERJET Van Ống (Sleeve Valves)

  8. Kurimoto Van Gió Nóng (Hot Blast Valves)

  9. EXEN HKM Series Động Cơ Rung Tần Số Cao – High-frequency Vibration Motors

  10. Kurimoto Ống Gió Tròn Xoắn (Spiral Duct Various Type of Tube)

  11. Kurimoto Khuôn Đúc Chịu Nhiệt Chịu Mài Mòn Cao (Wear Heat-resistant Castings For Bell-less Type Blast Furnace)

  12. H.H.H. Móc Đúc Xoay Có Chốt (Swivel Foundry Hook With Latch)

  13. H.H.H. Móc Đúc FH (Không Chốt) FHL (Có Chốt) (Foundry Hook FH (Without Latch) FHL (With Latch))

  14. H.H.H. Móc Treo (Hook J1ton)

  15. H.H.H. Khóa Chốt Kiểu Móc (Latch Lock Hook)

  16. H.H.H. Móc EX (Không Chốt) EL (Có Chốt) (Hook EX (Without Latch) EL (With Latch))

  17. H.H.H. Khóa Quay Đúc, Cả Hai Móc (Màu Trắng), Mạ Điện (Die-Cast Turnbuckle, Both Hooks (White), Electroplating)

  18. H.H.H. Khóa Quay Loại Khung, Cả Hai Móc (Màu Trắng), Mạ Điện (Frame Type Turnbuckle, Both Hooks (White), Electroplating)

  19. H.H.H. Cùm Vít (Trắng) Mạ Điện (Screw Shackle (White) Electroplating)

  20. H.H.H. Kẹp Dây (Trắng) Mạ Điện (Wire Clip (White) Electroplating)

  21. H.H.H. Ống Kẹp Nhôm (Aluminum Clamp Tube)

  22. H.H.H. Dây Thép Không Gỉ (Cuộn Suốt) (Stainless Wire Rope (Bobbin Wound))

  23. H.H.H. Dây Cắt Không Gỉ (Có Xử Lý Đầu Cuối/Đóng Gói) (Stainless Cut Wire (With End Processing/Packed))

  24. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  25. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  26. Kitz Van Cầu Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Globe Valve

  27. Kitz Van Cầu Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Globe Valve

  28. Kitz Van Cầu Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Globe Valve

  29. Kitz Van Cổng Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Gate Valve

  30. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 300 – Class 300 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve

  31. Kitz Van Cổng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Gate Valve

  32. Kitz Van Cổng Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Gate Valve

  33. Kitz Van Cổng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Gate Valve

  34. Kitz Van Một Chiều Cánh Bướm 10K Bằng Đồng – 10K Bronze Wafer Type Check Valve

  35. Kitz Van Bướm Bằng Đồng Class 175 – Class 175 Brass Butterfly Valve

  36. Kurimoto BT-1Q Type Van Bướm Orifice (Orifice Butterfly Valve)

  37. Kurimoto KH1224, KH1230, KH1530, KH1536, KH1542, KH1842, KH1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  38. Kurimoto MRCP-160W,MRCP-200W, MRCP-250W, MRCP-320W, MRCP-400W Máy Trộn Và Nén (Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor)

  39. Kurimoto MRCP-200, MRCP-250, MRCP-320, MRCP-400 Máy Trộn Và Nén – Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor

  40. Kitz Van Một Chiều Lá Lật Mặt Bích JIS 10K Bằng Đồng – JIS 10K Bronze Swing Check Valve

  41. Kitz Van Một Chiều Lá Lật 10K Bằng Đồng – 10K Bronze Swing Check Valve

  42. Kitz Van Cổng Đồng 10K – 10K Bronze Gate Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top