Nhật Bản

  1. Sawada TVD-HL Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  2. TONE DT7TWT & DT9TWT Bộ Cài Đặt Lực – Digitorqon (TW Type)

  3. Sawada TVD/TVD-L Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  4. Sawada TVC/TVC-L Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  5. TONE HPL Thanh Nạy – Hose Plucker

  6. Sawada TVB Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  7. Sawada ET-20 Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  8. Sawada T-20 Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  9. Sawada T-10 Máy Đo Mức Loại Nhìn Xuyên Qua – See-through Type Level Gauge

  10. Sawada UP Máy Đo Mức Phản Xạ – Reflective Level Gauge

  11. Sawada E-20 Máy Đo Mức Phản Xạ – Reflective Level Gauge

  12. Sawada U-20 Máy Đo Mức Phản Xạ – Reflective Level Gauge

  13. Sawada UZ Máy Đo Mức Phản Xạ – Reflective Level Gauge

  14. Sawada KS-Z Van Đo Mức Dạng Ống (Lớp Lót) – Tubular Level Gauge Valve (lining)

  15. Sawada PP-19 Van Đo Mức Dạng Ống (Nhựa) – Tubular Level Gauge Valve (Resin)

  16. Sawada PVS Van Đo Mức Dạng Ống (Nhựa) – Tubular Level Gauge Valve (Resin)

  17. Sawada KS35 Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Valve

  18. Sawada KGV35 Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Valve

  19. Sawada ABS Vòi Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Gauge cock

  20. Sawada H-10 Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Gauge Valve

  21. Sawada KS10 (-N) Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Gauge Valve

  22. Sawada KGV-N Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Gauge Valve

  23. Sika Hamatite SC-PS2 Chất Trám Khe Xây Dựng Hai Thành Phần Gốc Polysulfide – Two-component Polysulfide-based Construction Sealant

  24. NDV Van Chống Ăn Mòn Của Kết Nối Kẹp/Kết Nối Mặt Bích Loại Kết Nối/Kết Nối Kẹp Bằng Nhựa Fluorocarbon (ETFE) – Corrosion-Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections Fluorocarbon Resin (ETFE) Lining/Clamp Connection Type

  25. NDV T100 Van Bi Cầu Vào Trên – Ball Valve Top Entry

  26. NDV EKTON1100 Van Bi Cho Phương Pháp Che Chắn – Ball Valve For Shielding Method

  27. NDV Van Tay Hình Bầu Dục Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Oval Hand Wheel Valve

  28. NDV FPN3100 (05TN-12TN) Van Đóng/Mở 2 Giai Đoạn – 2-Stage Open/Close Valve

  29. NDV E(K)100S Van Bi Áp Suất Cao/Kích Thước Lỗ Lớn – High Pressure/Large Bore Size Ball Valve

  30. NDV K-159 Van Bi Lót PFA – PFA Lining Ball Valve

  31. NDV YWN1300 Van Vận Hành Bằng Khí Nén (Tác Động Kép) Van Bi 3 Chiều Hình Chữ Y (Loại Y300) – Pneumatically Operated Valve (Double-Acting) Y-shaped 3-Way Ball Valves (Y300 Type)

  32. NDV Van Tay Van Bi 3 Ngã Chữ Y (Loại Y300) – Manual Valve Y-Shaped 3-Way Ball Valves (Y300 Type)

  33. NDV EMS4300NB-T4 Van Vận Hành Bằng Điện Van Bi 3 Chiều (Loại E300) – Electrically Operating Valve 3-Way Ball Valves (E300 Type)

  34. NDV EPN1300NB-L2 Van Bi 3 Chiều (Loại E300) – Pneumatically Operated Valve (Double-Acting) 3-Way Ball Valves (E300 Type)

  35. NDV E300N-T3/L3 Van Bi Cầu 3 Chiều Loại E300 Vận Hành Bằng Tay – Manual Valve 3-Way Ball Valves (E300 Type)

  36. NDV E300N-T4/L4 Van Bi Cầu 3 Chiều Loại E300 Vận Hành Bằng Tay – Manual Valve 3-Way Ball Valves (E300 Type)

  37. NDV E300NB-L2 Van Bi Cầu 3 Chiều Loại E300 Vận Hành Bằng Tay – Manual Valve 3-Way Ball Valves (E300 Type)

  38. NDV VMSJ4100NC Van Cổng V Điều Khiển Bằng Điện (Loại V100) – Electrically Operated Valve V-Port Valves (V100 Type)

  39. NDV VPN3100ND Van Điều Khiển Vận Hành Bằng Khí Nén Van Cổng Chữ V (Loại V100) – Pneumatically Operated Control Valve V-Port Valves (V100 Type)

  40. NDV FPN1100NB Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén (Tác Động Kép) Van Bi 2 Chiều Loại An Toàn Chống Cháy (Loại F100) – Pneumatically Operated ON-OFF Valve (Double Acting) 2-Way Ball Valves Fire Safe Type (F100 Type)

  41. NDV F100NB Van Tay Van Bi 2 Chiều Loại An Toàn Chống Cháy (Loại F100) – Manual Valves 2-Way Ball Valves Fire Safe Type (F100 Type)

  42. NDV Van Màng Bio-Clean – Bio-Clean Diaphragm Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top