Nhật Bản

  1. NDV Loại 400G Van Đo – Gage Valve

  2. NDV B900/N900 Van Một Chiều Lót Cao Su – Rubber-Lined Check Valve

  3. NDV Van Màng Lót Sứ Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Porcelain Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  4. NDV Van Màng Lót Thủy Tinh Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Glass Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  5. NDV Van Màng Lót Bằng Polyetylen Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Polyethylene Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  6. NDV Van Màng Lót Cao Su Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Rubber Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  7. NDV Van Màng Lót Bằng Nhựa Fluorocarbon Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Hóa Chất Tuyệt Vời – Fluorocarbon Resin Lining Diaphragm Valves With Excellent Corrosion And Chemical Resistance

  8. NDV MS4500 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Electrically Operated Valve Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  9. NDV HN1500N Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Pneumatically Operated ON-OFF Valve Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  10. NDV PO1500N Van ON-OFF Vận Hành Bằng Khí Nén – Pneumatically Operated ON-OFF Valve Po1500N Type Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  11. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Loại Thẳng (Loại 500) – Manual Valve (With Handwheel) Straight Type Diaphragm Valves (500 Type)

  12. NDV MS4400 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Kiểu Đập (Loại 400) – Electrically Operated Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  13. NDV BO3400 Van Điều Khiển Vận Hành Bằng Khí Nén Van Màng Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Control Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  14. NDV PO1400N Van Vận Hành Bằng Khí Nén (Loại ON-OFF) Van Màng Loại Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Valve (ON-OFF Type) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  15. NDV Van Tay (Có Tay Quay) Van Màng Dạng Đập (Loại 400) – Manual Valve (With Handwheel) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)

  16. NDV Van Đĩa Màng – Diaphragm Valves

  17. NDV Nắp Van Loại Vệ Sinh Dùng Để Xả Viên Nén – Sanitary Type Damper For Discharging Tablets

  18. NDV Van Vệ Sinh Loại Cánh Bướm Dùng Để Xả Bột Và Hạt – Sanitary Type Butterfly Valve For Discharging Powder And Granules

  19. NDV Van Nhánh, Van Kết Hợp Và Các Loại Van Đặc Biệt Khác Của Dòng Van Màng Bio-Clean – Branch Valves Combination Valves, And Other Special-Purpose Bio-Clean Diaphragm Valves

  20. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Gốm Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Porcelain Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  21. NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Thủy Tinh Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Glass Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  22. NDV Van Chống Ăn Mòn Lớp Phủ PFA Với Kết Nối Clamp/Flange – PFA Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections

  23. NDV Van Ba Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Three-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  24. NDV Van Hai Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Two-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant

  25. NDV Van đáy bể: Loại T Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  26. NDV Van ba chiều: Loại K Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  27. NDV Loại tự thoát nước: Loại F Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products

  28. NDV BPO1400N Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) Với Bộ Điều Khiển Bằng Thép Không Gỉ – Pneumatically Operated On-Off Valve (Stainless Steel Actuator) Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  29. NDV BPO1400NB Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) – Pneumatically Operated On-Off Valve Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  30. NDV BQL400NB Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Loại Tay Cầm Mở/Đóng Nhanh – Quick Open/Close Handle Type Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  31. NDV B400/BC400 Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Loại Thủ Công – Manual Bio-Clean Diaphragm Sanitary Valves

  32. NDV Van màng Bio-Clean (Van màng vệ sinh) – Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves

  33. NDV C559N Van Cánh Bướm Có Lớp Phủ PFA – PFA Lined Butterfly Valves

  34. NDV CPN1200R Van Cánh Bướm Gang Loại Được Vận Hành Bằng Khí Nén On-Off (Hoạt Động Kép) – Pneumatically Operated On-Off Valve (Double Acting) Cast Iron Butterfly Valves

  35. NDV CL201R Van Cánh Bướm Bằng Gang Vận Hành Bằng Tay – Lever Operated Valve Cast Iron Butterfly Valves

  36. NDV KM200 Van Cánh Bướm Hiệu Suất Cao Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel High-Performance Butterfly Valves Butterfly Valves

  37. NDV KM200/C200R Van Cánh Bướm Lệch Kép – Double Eccentric Butterfly Valves

  38. NDV C500 Van cánh bướm loại đĩa trung tâm – Central disc butterfly valve

  39. Okasan Kiko OKH-S85 Phễu Điện – Electric Hopper

  40. Watanabe WMB-DI16 Mô-Đun Đầu Vào Kỹ Thuật Số I/O Từ Xa – Digital Input Module Remote I/O

  41. Watanabe WBI-DI8 Mô-Đun Đầu Vào Kỹ Thuật Số I/O Từ Xa – Digital Input Module Remote I/O

  42. Watanabe WBI-DIO4R Mô-Đun I/O Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số Từ Xa – Remote Digital Input/Output I/O Module

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top