Nhật Bản

  1. Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)

  2. Kawaki INF Đồng Hồ Đo Lưu Lượng/Công Tắc Dòng Chảy – Flow Meter/Flow Switch

  3. Kawaki NF Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  4. Kawaki KNR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  5. Kawaki SR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  6. Kawaki B-MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng Màu Đen – Black Multi Flow Sight

  7. Kawaki FSJ Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Loại Nhỏ Gọn) – Flow Sight (Compact Type)

  8. Kawaki FI Thiết Bị Quan Sát Chỉ Báo Nguồn – Sight Feed Indicator

  9. Kawaki FS-C/FS-N Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Có Van Kim – Flow Sight With Needle Valve

  10. Kawaki MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng – Multi Flow Sight

  11. Kawaki FS-M/FS-O Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Sử Dụng Nam Châm) – Flow Sight (Magnet Servility Type)

  12. Kawaki FS Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Kính Ngắm Loại Trong Suốt) – Flow Sight (Transparent Type Sight Glass)

  13. Kawaki Mặt Bích/Tấm Lỗ – Orifice Flange/Orifice Plate

  14. Kawaki ODP Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Lỗ – Orifice Flow Meter

  15. Kawaki CY Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  16. Kawaki KY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  17. Kawaki FY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  18. Kawaki SA Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  19. Kawaki SF Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  20. Kurimoto Máy Cắt (Trimming Press)

  21. Hosoda SX/FH Máy Sưởi Sử Dụng Dầu Hỏa – Kerosene Heater

  22. Hosoda Lưới Lọc – Mesh Filter

  23. Hosoda Băng Tải – Mesh Belt

  24. Hosoda Lưới Mesh Demister Cho Tháp Trong Và Công Việc Đóng Gói – Mesh Demister Tower Internals & Packing

  25. Hosoda Vật Liệu & Sản Phẩm Kim Loại Sắt – Ferrous & Non-Ferrous Metal Materials & Products

  26. Hosoda Dây Và Cáp Điện – Electric Wire And Cable

  27. Atsuchi Iron Works FS Lưới Thép – Steel Grids

  28. Atsuchi Iron Works SS Viên Bi Bằng Thép – Steel Shot

  29. Atsuchi Iron Works Bộ Lọc – Bug Filters

  30. Atsuchi Iron Works Van Tăng/Giảm Tốc Khí (Van Tăng/Giảm Tốc Khí, Van Cấp Khí) M-9/M-15 – Air Acceleration/Deceleration Valve (Air Acceleration/Deceleration Valve, Air Supply Valve) M-9/M-15

  31. Atsuchi Iron Works Van Xả M-4G – Exhaust Valve M-4G

  32. Atsuchi Iron Works Cút Van Xả M-4H – Exhaust Valve Elbow M-4H

  33. Atsuchi Iron Works Van Thổi AC – AC Blast Valves

  34. Atsuchi Iron Works Van Thổi Khí AR – AR Blast Valves

  35. Atsuchi Iron Works Van Khí AR – AR Air Valves

  36. Atsuchi Iron Works Bộ Van Ngắt Tự Động M-4 – Automatic Shut-Off Valve Set M-4

  37. Atsuchi Iron Works AHB-2/AHB-3 Ống Lót Giá Đỡ – Holder Bushing

  38. Atsuchi Iron Works Nc Vỏ Vòi Cho Vòi Ceramic – Nozzle Case For Ceramic Nozzles

  39. Atsuchi Iron Works AH Giá Đỡ Phụ Tùng Và Phụ Kiện Tiêu Chuẩn – Parts And Standard Accessory Holders

  40. Atsuchi Iron Works MK-D Kẹp ống – Hose Clamp

  41. Atsuchi Iron Works MK-C Núm Vặn (Cuống Ống) – Nipples (Hose Stems)

  42. Atsuchi Iron Works Spat MK-B

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top