Nhật Bản

  1. Chiyoda Seiki EX-100-TD Sê-Ri TD Đối Với Khí Ăn Mòn, Lớp Phủ Đặc Biệt Bề Mặt Bên Trong (Excellent For Corrosive Gas, Inner Surface Special Coating)

  2. Chiyoda Seiki EX-20-TD Sê-Ri TD Đối Với Khí Ăn Mòn, Lớp Phủ Đặc Biệt Bề Mặt Bên Trong (Excellent For Corrosive Gas, Inner Surface Special Coating)

  3. Chiyoda Seiki EX-100mkII Dòng Mark II (Excellent Mark II)

  4. Chiyoda Seiki EX-20mkII Dòng Mark II (Excellent Mark II)

  5. Chiyoda Seiki Dòng EX-M-100 Mega (EX-M-20 Excellent Mega)

  6. Chiyoda Seiki Dòng EX-M-20 Mega (EX-M-20 Excellent Mega)

  7. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Van Vuông/Tròn/Điều Khiển Lưu Lượng (Dial Flowmeter Square/Round/Flow Control Valves)

  8. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Có/Không Có Bộ Điều Chỉnh (Dial Flowmeter With/Without Regulator)

  9. Chiyoda Seiki RK-1200 Serries Lưu Lượng Kế Kiểu Phao (Float Type Flowmeter)

  10. Chiyoda Seiki RK-4400 Serries Lưu Lượng Kế Kiểu Phao (Float Type Flowmeter)

  11. Chiyoda Seiki X-400mkII-G2, G3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  12. Chiyoda Seiki X-300mkII-G2, G3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  13. Chiyoda Seiki BHSS-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  14. Chiyoda Seiki BHN-4PM/BHSN-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  15. Chiyoda Seiki BHSS-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  16. Chiyoda Seiki BHN-4/BHSN-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Hai Giai Đoạn (Two-Stage Decompression Pressure Regulator)

  17. Chiyoda GHSS-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  18. Chiyoda GHN-4PM/GHNS-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  19. Chiyoda GHSS-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  20. Chiyoda GHN-4/GHSN-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  21. Chiyoda Seiki EX-600mkII-G2, G3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  22. Chiyoda Seiki EX-500mkII-G2, G3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  23. Chiyoda Seiki CHSS-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  24. Chiyoda Seiki CHN-4PM/CHSN-4PM Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  25. Chiyoda Seiki CHSS-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  26. Chiyoda Seiki CHN-4/CHSN-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Giải Nén Một Cấp (Single-Stage Decompression Pressure Regulator)

  27. Chiyoda Seiki BHSS-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select)

  28. Chiyoda Seiki GHSS-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select)

  29. Chiyoda Seiki BHN-1/BHSN-1 Với Lưu Lượng Kế Phao Đầu Ra (Dòng Hi-Select) (With Outlet Float Flowmeter (Hi-Select Series))

  30. Chiyoda Seiki GHN-1/GHSN-1 Với Lưu Lượng Kế Phao Đầu Ra (Dòng Hi-Select) (With Outlet Float Flowmeter (Hi-Select Series))

  31. Chiyoda Seiki AHN-1/AHSN-1 Với Lưu Lượng Kế Phao Đầu Ra (Dòng Hi-Select) (With Outlet Float Flowmeter (Hi-Select Series))

  32. Chiyoda Seiki GH Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Xi Lanh Oxy Cho Cá (Oxygen Cylinder Pressure Regulator For Live Fish)

  33. Chiyoda Seiki FWR Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Xi Lanh Oxy Cho Cá (Oxygen Cylinder Pressure Regulator For Live Fish)

  34. Chiyoda Seiki MBN-25 Điều Chỉnh Áp Suất Gây Mê (Pressure Regulator For Anaesthesia)

  35. Chiyoda Seiki MBO-25 Điều Chỉnh Áp Suất Gây Mê (Pressure Regulator For Anaesthesia)

  36. Chiyoda Seiki PFR-06/PFR-08/PFR-15 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Oxy Cho Chăm Sóc Sức Khỏe Tại Nhà (Oxygen Pressure Regulator For Home Healthcare)

  37. Chiyoda Seiki MFM Máy Làm Ướt Oxy Y Tế (Medical Oxygen Wetting Unit)

  38. Chiyoda Seiki MB-10/MB-15 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Xi Lanh Oxy Với Máy Tạo Độ Ẩm Y Tế (Oxygen Cylinder Pressure Regulator With Medical Humidifier)

  39. Chiyoda Seiki GS-200LS-F Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Thiết Bị Và Dây Chuyền (Pressure Regulator For Equipment Lines)

  40. Chiyoda Seiki EX-100mkII-F Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Xi Lanh (Pressure Regulator For Cylinders)

  41. DAIA ZZ0001 Bộ Công Cụ Tiêu Chuẩn Để Hàn Áp Suất Khí – Standard Tool Set For Gas Pressure Welding

  42. DAIA USG-27A Máy Đo Lưu Lượng Siêu Âm – Ultrasonic Flow Detector

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top