Nhật Bản

  1. Acokk Thiết Bị Làm Sạch Bụi

  2. Acokk Bộ Lọc Thông Hơi

  3. Acokk Van Điều Tiết Đôi

  4. Acokk Máy Tách Phản Lực

  5. Acokk Máy Trộn Air Flash

  6. Acokk Máy Hút Khói

  7. Acokk Máy Hút Bụi Ly Tâm

  8. Acokk Tháp Xử Lý Khí Thải Ướt (Wet Scrubber)

  9. Acokk Bộ Lọc Năng Lượng

  10. Kurimoto Hệ Thống Sấy Tầng Chất Lỏng Liên Tục (Continuous Fluid Bed Drying System)

  11. Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)

  12. Supero Seiki SE-9000 Van Hiệu Suất Cao Dạng Bướm (High Performance Butterfly Valve)

  13. KAMOI KAKOSHI No.6000 Băng Keo Vải Cho Phun Sơn – Spray Painting Fabric Adhesive Tape

  14. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  15. Kurimoto Ống Khuỷu Và Ống Hình Chữ Y Dùng Thông Khí Than (Elbow And Y-shaped Pipe For Coal Ash (High-Chromium Cast Iron))

  16. NISSAN TANAKA ST-1000/ST-800 Máy In Chữ Và Đường Thẳng Tốc Độ Cao

  17. Máy Mang Thiết Bị Hàn KT-8WB NISSAN TANAKA

  18. NISSAN TANAKA KT-45 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay Dùng Cắt Ống (Portable Thermal Cutting Machine For Pipe Cutting )

  19. NISSAN TANAKA KT-350NⅡ/KT-74 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Cutting Machine For Shape Cutting)

  20. NISSAN TANAKA KT-30-4/KT-30-6 Máy Cắt Nhiệt Vòng Tròn/Mặt Bích Xách Tay

  21. NISSAN TANAKA KT Series Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Free Line Cutting Machine)

  22. Các Loại Đèn Hàn Nhiệt – NISSAN TANAKA

  23. Đèn hàn Welding Mẫu 03 – NISSAN TANAKA

  24. Đèn hàn Mẫu 01 và 02 – NISSAN TANAKA

  25. Sumitomo KD/FD Máy Cắt Kim Loại (High Filtration Efficiency Type)

  26. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại (Large Capacity Cutting Type)

  27. Sumitomo KS/FS Máy Cắt Kim Loại (Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  28. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại Tiêu Chuẩn (Fine Chips Standard Type)

  29. Sumitomo KSD/FSD Máy Cắt Kim Loại Hiệu Suất Cao (High Filtration Efficiency And Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  30. MISUZU Máy In Giấy (Plotters For Full-scale Printing)

  31. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Design Drafting Film)

  32. MISUZU Phim Khuôn Thép (Steel Tape/MS Color Tape)

  33. MISUZU Phụ Kiện Cho Phim Và Giấy (Accessories Film And Paper)

  34. MISUZU Giấy Phim Loại PPC/LED (PPC/LED Film Paper)

  35. MISUZU Giấy Dùng Trong May Mặc (Apparel Paper)

  36. MISUZU Phim/Giấy In Phun (Inkjet Film And Paper)

  37. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Molding Film For Original Drawing And Original Size)

  38. MISUZU Phim Dùng Cho Thiết Kế / Khuôn Mẫu (CAD Design/Molding Film)

  39. Đèn hàn Mẫu 00 – NISSAN TANAKA

  40. Máy Cắt Nhiệt Theo Đường Thẳng Xách Tay NISSAN TANAKA

  41. Đèn hàn Scarfing 1000E – NISSAN TANAKA

  42. Đèn Hàn Scarfing C65 – NISSAN TANAKA

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top