Nhật Bản

  1. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Không Có Thiết Bị Bảo Vệ/An Toàn Khô (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) Without Protector And Dry-Type Safety Device)

  2. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Không Có Thiết Bị Bảo Vệ/An Toàn Khô (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) Without Protector And Dry-Type Safety Device)

  3. Kurimoto Hệ Thống Thu Hồi Dung Môi (Chemical Engineering & Machinery Group Solvent Recovery System)

  4. Kurimoto C2F-20 Máy Rèn Dập

  5. Kitz Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Tích Hợp (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) With Built-In Dry-Type Safety Device)

  6. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Thiết Bị An Toàn Sấy Khô Tích Hợp Astor King (Cho Acetylene) Loại Khung Trượt Tự Do (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Astor King (For Acetylene) With Built-In Dry-Type Safety Device Free Sliding Frame Type)

  7. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Kiểu Đức (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders German Style)

  8. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Loại Khung Trượt Tự Do (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Free Slide Frame Type)

  9. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Astar Deluxe (Dành Cho Oxy) Với Thiết Bị An Toàn Loại Khô Bên Ngoài Kiểu Presta/Loại Vít Cánh (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Astar Deluxe (For Oxygen) With External Dry-Type Safety Device Presta Style/Wing Screw Type)

  10. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Kiểu Presta/Loại Vít Cánh (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Presta Style/Wing Screw Type)

  11. Kurimoto Ống Sắt Dẻo S50

  12. Kurimoto Bể Chứa Nước Làm Từ Gang Dẻo (Được Thiết Kế Cho Mục Đích Chịu Động Đất Và Sử Dụng Khẩn Cấp)

  13. Kurimoto Ống Sắt Dẻo (Ống Cấp Nước)

  14. Acokk Bộ Lọc Túi Gốm

  15. Acokk Bộ Lọc Vải Hình Trụ Và Bộ Lọc Túi Lọc Phẳng

  16. Acokk Bộ Lọc Túi Xếp Nếp

  17. Acokk Thiết Bị Làm Sạch Bụi

  18. Acokk Bộ Lọc Thông Hơi

  19. Acokk Van Điều Tiết Đôi

  20. Acokk Máy Tách Phản Lực

  21. Acokk Máy Trộn Air Flash

  22. Acokk Máy Hút Khói

  23. Acokk Máy Hút Bụi Ly Tâm

  24. Acokk Tháp Xử Lý Khí Thải Ướt (Wet Scrubber)

  25. Acokk Bộ Lọc Năng Lượng

  26. Kurimoto Hệ Thống Sấy Tầng Chất Lỏng Liên Tục (Continuous Fluid Bed Drying System)

  27. Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)

  28. Supero Seiki SE-9000 Van Hiệu Suất Cao Dạng Bướm (High Performance Butterfly Valve)

  29. KAMOI KAKOSHI No.6000 Băng Keo Vải Cho Phun Sơn – Spray Painting Fabric Adhesive Tape

  30. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  31. Kurimoto Ống Khuỷu Và Ống Hình Chữ Y Dùng Thông Khí Than (Elbow And Y-shaped Pipe For Coal Ash (High-Chromium Cast Iron))

  32. NISSAN TANAKA ST-1000/ST-800 Máy In Chữ Và Đường Thẳng Tốc Độ Cao

  33. Máy Mang Thiết Bị Hàn KT-8WB NISSAN TANAKA

  34. NISSAN TANAKA KT-45 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay Dùng Cắt Ống (Portable Thermal Cutting Machine For Pipe Cutting )

  35. NISSAN TANAKA KT-350NⅡ/KT-74 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Cutting Machine For Shape Cutting)

  36. NISSAN TANAKA KT-30-4/KT-30-6 Máy Cắt Nhiệt Vòng Tròn/Mặt Bích Xách Tay

  37. NISSAN TANAKA KT Series Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Free Line Cutting Machine)

  38. Các Loại Đèn Hàn Nhiệt – NISSAN TANAKA

  39. Đèn hàn Welding Mẫu 03 – NISSAN TANAKA

  40. Đèn hàn Mẫu 01 và 02 – NISSAN TANAKA

  41. Sumitomo KD/FD Máy Cắt Kim Loại (High Filtration Efficiency Type)

  42. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại (Large Capacity Cutting Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top