Nhật Bản

  1. Chiyoda Seiki GS-14 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Lưu Lượng Thấp, Tự Cấp Nguồn (Low-Flow Self-Powered Pressure Regulators)

  2. Chiyoda Seiki SKR-400H/SKR-400H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng SKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung SKR-Series)

  3. Chiyoda Seiki SKR-200HS/SKR-200HS-H/MR-200HS/MR-200HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng SKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung SKR-Series)

  4. Chiyoda Seiki SKR-200H/SKR-200H-H/MR-200H/MR-200H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng SKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung SKR-Series)

  5. Chiyoda Seiki TKR-170HS/TKR-170HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  6. Chiyoda Seiki TKR-170H/TKR-170H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  7. Chiyoda Seiki TKR-120HS/TKR-120HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  8. Chiyoda Seiki TKR-120H/TKR-120H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  9. Chiyoda Seiki TKR-80HS/TKR-80HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  10. Chiyoda Seiki TKR-80H/TKR-80H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  11. Chiyoda Seiki TKR-30HS/TKR-30HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  12. Chiyoda Seiki TKR-30H/TKR-30H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)

  13. Chiyoda Seiki KR-170HS/KR-170HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  14. Chiyoda Seiki KR-170H/KR-170H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  15. Chiyoda Seiki KR-120HS/KR-120HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  16. Chiyoda Seiki KR-120H/KR-120H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  17. Chiyoda Seiki KR-80HS/KR-80HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  18. Chiyoda Seiki KR-80H/KR-80H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  19. Chiyoda Seiki KR-30HS/KR-30HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  20. Chiyoda Seiki KR-30H/KR-30H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  21. Chiyoda Seiki EX-400mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  22. Chiyoda Seiki EX-300mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  23. Chiyoda Seiki BHSS-3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  24. Chiyoda Seiki GHSS-3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  25. Chiyoda Seiki EX-20mkII-G3/EX-100mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  26. Chiyoda Seiki GS-80 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 3 Khí: He, N2, CO2) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (3-Gas Mixture: He, N2, CO2))

  27. Chiyoda Seiki FC-20 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Loại Vây Carbon Dioxide (Finned Pressure Regulators For Carbon Dioxide Gas)

  28. Chiyoda Seiki EH-50-4/EH-100-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  29. Chiyoda Seiki EH-50-3/EH-100-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  30. Chiyoda Seiki EH-50-1/EH-100-1 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  31. Chiyoda Seiki EH-3N/4N Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  32. Kurimoto BT Series Van Bướm Loại Lớn (Butterfly Valves Large Type)

  33. Chiyoda Seiki EH-1N/2N Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  34. Kurimoto KEXP Máy Ép Bột (Powder Paints Dedicated Extruder)

  35. Chiyoda Seiki Econo Dial H Loại Econo Cube EC-R Loại Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-R For Piping (With Regulator))

  36. Chiyoda Seiki Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S For Piping (With Regulator))

  37. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Có Lò Sưởi Cho Xi Lanh Khí Carbon Dioxide) (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type (With Heating Unit For Carbon Dioxide Gas And Cylinders))

  38. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type)

  39. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Cho Tấm (Loại Hình Vuông) (Flowmeter For Panels (Square))

  40. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Với Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Adjuster For Piping)

  41. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Không Có Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Without Regulator)

  42. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Lưu Lượng Kế Maya Cho Xi Lanh Ar (Dial Flowmeter Maya Flowmeter For Ar Cylinders)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top