Nhật Bản

  1. Nagahori Công Cụ TORX® Loại H/DB/B1 (TORX® Tool)

  2. Nagahori B3-T8x75 – B3-T20x100 Tua Vít Bên Trong TORX®- TORX® Internal Screwdriver Bits

  3. Nagahori 3BHM75 Ống Cặp Mũi Khoan Cho Mũi Khoan Kiểu Lắp Vào- Bit Holder For Insert Bits

  4. Nagahori 3C1507-3C8010 Tua Vít Lục Giác- Hexagon Screwdriver Bits

  5. Nagahori 3WY2075-3WY2150 Bit Cho Vít Chìm – Bits For Countersunk Screw

  6. Nagahori Công Cụ TORX® Loại B Và S (TORX® Tool)

  7. Nagahori Khớp Nối Đặc Biệt (Special Couplings)

  8. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Loại X (CH Type Polyurethane Coil Tube)

  9. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SRB – Thao Tác Một Tay Loại Quay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SRB Type)

  10. Nagahori 3W1075-3W3200 Mũi Tua Vít (Đôi)- Screwdriver Bits (Double)

  11. Nagahori 3S1050 – 3S3300 Tua Vít Đơn- Screwdriver Bits(Single)

  12. Nagahori 3BHD07-3BHD20 Thanh Mở Rộng Bit Tua Vít- Screwdriver Bit Extension Bars

  13. Nagahori 3DA205NB-3DA410 Bộ Điều Hợp Trình Điều Khiển – Driver Adapters

  14. Nagahori 3BU0810-3BU1420 Ổ Cắm Tua Vít Đa Năng (Lục Giác Đơn)- Universal Screwdriver Sockets (Single Hex)

  15. Nagahori 3BMT0807-3BMT1410 Ổ Cắm Tua Vít MT (Loại Nam Châm Dạng Ống)- Screwdriver Sockets MT

  16. Nagahori 3BMS0807-3BMS1410 Ổ Cắm Tua Vít MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets MS

  17. Nagahori 3BDMP0807-3BDMP1215 Ổ Cắm Tua Vít MP 12PT (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP 12PT

  18. Nagahori 3BMP5507-3BMP1410 Ổ Cắm Tua Vít B-30 MP (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP (Fixed magnet type)

  19. Nagahori 3BD0807-3BD1215 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Kép) – Screwdriver Sockets (Double Hex)

  20. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SB – Thao Tác Một Tay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SB Type)

  21. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SR – Thao Tác Một Tay Loại Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SR Type)

  22. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại S – Thao Tác Một Tay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings S Type)

  23. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa Và Kiểu Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  24. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  25. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LR) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LR Type)

  26. Nagahori AL/SP/TL/HP/SP-V/SPE/SH/HY Nắp Che Bụi Bằng Nhựa Vinyl Clorua (Dust Cover)

  27. Nagahori CKC-02/03-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm KC Loại Đồng Thau (KC Type Socket Brass)

  28. Nagahori 3B0507-3B1710 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Đơn) – Screwdriver Sockets (Single Hex)

  29. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane Loại CH Có Khớp Nối (Loại L) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings L Type)

  30. Nagahori CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2 Phích Cắm KC Bằng Đồng Thau (KC Type Plug Brass)

  31. Nagahori CSH-02/03/04/06/08-S3/P3 Ổ Cắm/Phích Cắm Không Gỉ Loại SH (SH Type Stainless steel Socket/Plug)

  32. Nagahori CHY-03/04/06-S/P Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Loại HY (HY Type Steel Socket/Plug)

  33. Kikusui Tape 361 Băng Dán Nhiều Màu – New Art Line

  34. Kikusui Tape Băng Dán Cảnh Báo Nguy Hiểm – Hazard Sign Tape

  35. Kikusui Tape No.505E Aluminum tape – Băng dính nhôm

  36. Mikasa MVC-40H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40H Plate Compactor

  37. Kikusui Tape No.505K Aluminum tape – Băng dính nhôm 505K

  38. Mikasa MVC-40HR Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40HR Plate Compactor

  39. Kikusui Tape No.852 Vinyl tape – Băng dính Vinyl 852

  40. Kikusui Tape 319 Băng dính

  41. Mikasa MVC-F50H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F50H Plate Compactor

  42. Kikusui Tape House protection tape – Băng dính bảo vệ nhà

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top