Nhật Bản

  1. Nagahori 3S1050 – 3S3300 Tua Vít Đơn- Screwdriver Bits(Single)

  2. Nagahori 3BHD07-3BHD20 Thanh Mở Rộng Bit Tua Vít- Screwdriver Bit Extension Bars

  3. Nagahori 3DA205NB-3DA410 Bộ Điều Hợp Trình Điều Khiển – Driver Adapters

  4. Nagahori 3BU0810-3BU1420 Ổ Cắm Tua Vít Đa Năng (Lục Giác Đơn)- Universal Screwdriver Sockets (Single Hex)

  5. Nagahori 3BMT0807-3BMT1410 Ổ Cắm Tua Vít MT (Loại Nam Châm Dạng Ống)- Screwdriver Sockets MT

  6. Nagahori 3BMS0807-3BMS1410 Ổ Cắm Tua Vít MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets MS

  7. Nagahori 3BDMP0807-3BDMP1215 Ổ Cắm Tua Vít MP 12PT (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP 12PT

  8. Nagahori 3BMP5507-3BMP1410 Ổ Cắm Tua Vít B-30 MP (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP (Fixed magnet type)

  9. Nagahori 3BD0807-3BD1215 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Kép) – Screwdriver Sockets (Double Hex)

  10. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SB – Thao Tác Một Tay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SB Type)

  11. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SR – Thao Tác Một Tay Loại Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SR Type)

  12. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại S – Thao Tác Một Tay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings S Type)

  13. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa Và Kiểu Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  14. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  15. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LR) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LR Type)

  16. Nagahori AL/SP/TL/HP/SP-V/SPE/SH/HY Nắp Che Bụi Bằng Nhựa Vinyl Clorua (Dust Cover)

  17. Nagahori CKC-02/03-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm KC Loại Đồng Thau (KC Type Socket Brass)

  18. Nagahori 3B0507-3B1710 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Đơn) – Screwdriver Sockets (Single Hex)

  19. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane Loại CH Có Khớp Nối (Loại L) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings L Type)

  20. Nagahori CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2 Phích Cắm KC Bằng Đồng Thau (KC Type Plug Brass)

  21. Nagahori CSH-02/03/04/06/08-S3/P3 Ổ Cắm/Phích Cắm Không Gỉ Loại SH (SH Type Stainless steel Socket/Plug)

  22. Nagahori CHY-03/04/06-S/P Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Loại HY (HY Type Steel Socket/Plug)

  23. Kikusui Tape 361 Băng Dán Nhiều Màu – New Art Line

  24. Kikusui Tape Băng Dán Cảnh Báo Nguy Hiểm – Hazard Sign Tape

  25. Kikusui Tape No.505E Aluminum tape – Băng dính nhôm

  26. Mikasa MVC-40H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40H Plate Compactor

  27. Kikusui Tape No.505K Aluminum tape – Băng dính nhôm 505K

  28. Mikasa MVC-40HR Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-40HR Plate Compactor

  29. Kikusui Tape No.852 Vinyl tape – Băng dính Vinyl 852

  30. Kikusui Tape 319 Băng dính

  31. Mikasa MVC-F50H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F50H Plate Compactor

  32. Kikusui Tape House protection tape – Băng dính bảo vệ nhà

  33. Mikasa MVC-F60H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F60H Plate Compactor

  34. NAC CHP-02/03/04/06/08/10/12/16-S/P Ống Nối Nhanh Loại HP

  35. Mikasa MVC-F70H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F70H Plate Compactor

  36. Kikusui Tape For crosslon house

  37. Mikasa MVC-F80H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-F80H Plate Compactor

  38. Kikusui Tape 315 Băng dính

  39. Mikasa MVC-T90H Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-T90H Plate Compactor

  40. Kikusui Tape Sheet protection tape black – Băng bảo vệ màu đen

  41. Mikasa MVC-T100D Dòng Tiêu Chuẩn Máy Đầm Tấm – Mikasa Standard line MVC-T100D Plate Compactor

  42. Kikusui Tape Line Making – Băng dính kẻ đường

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top