Nhật Bản

  1. NAC CAL-44/46/48-SH3/SM3/SF3 Ổ Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Socket Stainless steel (SUS304))

  2. NAC CAL-44/46/48-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm AL TYPE 40 Bằng Đồng Thau (AL TYPE 40 Plug Brass)

  3. Mikasa FR-8A Cuộn dây cáp – Mikasa FR-8A Cord Reel

  4. Mikasa FR-5A Cuộn Dây Cáp – Mikasa FR-5A Cord reel

  5. Mikasa FQ-3SUS Đơn Vị Phân Phối Điện – Mikasa FQ-3SUS Power Distribution Unit

  6. Mikasa FG-310H Máy Phát Điện Tần Suất Cao – Mikasa High Frequency Engine Generator FG-310H

  7. Mikasa FG-210H Máy Phát Điện Tần Số Cao – Mikasa FG-210H High Frequency Engine Generator

  8. Mikasa FU-162A FV-302 Bộ Chuyển Đổi Tần Số Cao – Mikasa FU-162A FV-302 High Frequency Inverter

  9. Mikasa FXB-30B FXB-40G Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FXB-30B FXB-40G High Frequency Concrete Vibrator

  10. NAC CAL-44/46/48-SH2/SM2/SF2 Ổ cắm AL TYPE 40 bằng đồng thau (AL TYPE 40 Socket Brass)

  11. NAC CAL-44/46/48-PH/PHV/PM/PF Thép cắm AL TYPE 40 (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Plug Steel (Chrome-plated))

  12. NAC CAL-44/46/48-SH/SM/SF Ổ cắm AL TYPE 40 thép (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated))

  13. NAC CAL-22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ cắm AL TYPE 20 (mạ Chrome) Loại khóa bi bằng thép (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  14. Mikasa FX-60RE Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-60RE High Frequency Concrete Vibrator

  15. NAC CAL-22/23/24-PH3/PM3/PF3 Phích cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Plug Stainless steel (SUS304))

  16. NAC CAL-22/23/24-SH3/SM3/SF3 Ổ cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Socket Stainless steel (SUS304))

  17. Mikasa FX-40RG FX-50RG Máy Rung Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-40RG FX-50RG High Frequency Concrete Vibrator

  18. Mikasa FX-30RE Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-30RE High Frequency Concrete Vibrator

  19. Kikusui Tape 183A Băng dính trong suốt

  20. Kikusui Tape 183 Băng dính

  21. Kikusui Tape 185G Băng dính

  22. Kikusui Tape 2000 Băng dính

  23. Kikusui Tape 224 Băng dính

  24. Kikusui Tape 203 Băng dính

  25. Kikusui Tape 201L Băng dính

  26. Kikusui Tape 199P Băng dính

  27. Kikusui Tape 195 Băng dính

  28. Kikusui Tape 193 Băng dính

  29. Kikusui Tape 185 Băng dính

  30. Kikusui Tape 164 Băng dính màu xanh lam – Curing Blue Tape

  31. Mikasa FX-60E MÁy Đầm Bê Tông Tần Suất Cao – Mikasa FX-60E High Frequency Concrete Vibrator

  32. Kikusui Tape 169B Băng Vải Quấn Màu Đen – Black Spat Cloth Tape

  33. Kikusui Tape 165C Băng Dán Bảo Dưỡng Trong Suốt – Transparent For Curing

  34. Kikusui Tape 169G Băng Vải Polyetylen Xanh – Green Polyethylene Cloth Tape

  35. Kikusui Tape 165VP Băng Vải Polyetylen Màu Đào – Peach-Colored Polyethylene Cloth Tape

  36. Mikasa FX-40G FX-50G Máy đầm bê tông tần số cao – Mikasa FX-40G FX-50G High Frequency Concrete Vibrator

  37. Kikusui Tape 165G Băng Dán Xanh Lá – Curing Green

  38. Mikasa FX-30E Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-30E High Frequency Concrete Vibrator

  39. Mikasa GS-60/GS-45/GS-38/GS-32/GS-28 Máy đầm bê tông – Mikasa GS-60/GS-45/GS-38/GS-32/GS-28Concrete Vibrator

  40. Mikasa Máy Đầm Bê Tông Di Động UM-ZL28 Loại Ống Thép – Mikasa UM-ZL28 Portable Concrete Vibrator Steel Pipe Type

  41. Mikasa Dây nối 20m – Mikasa Extension Cord 20m

  42. Mikasa Dây Nối 30m – Mikasa 30m Extension Cord

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top