Nhật Bản

  1. Mikasa MTX-70 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-70 Tamping Rammer

  2. Kikusui Tape 198 Băng dính

  3. Chiyoda Tsusho ALE-6/8/10/12 Ống Chống Tia Lửa L-Flex Loại ALE (ALE TYPE L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  4. Kikusui Tape 195H Băng dính

  5. Kikusui Tape 194 Băng dính

  6. Kikusui Tape 152F Băng Dính Giấy Kếp – Tape Made Of Crepe Paper

  7. Kikusui Tape 173 Băng Dán Washi Màu Xanh Lam – Blue Washi Adhesive Tape

  8. Kikusui Tape 1760 Băng Dán Washi – Washi Adhesive Tape

  9. Mikasa MTX-80 Máy Đầm Cóc – Mikasa MTX-80 Tamping Rammer

  10. Kikusui Tape 1694 Băng Dán Kính Cửa Sổ – Tape For Window Glass

  11. Chiyoda Tsusho C-18 Máy Bóc Vỏ C-18 (Dụng cụ đặc biệt để bóc các ống Anti-spatter)

  12. Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)

  13. Chiyoda Tsusho LE-6/8/10/12 Ống L-FLEX Chống Thấm (L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  14. NAC CAL-2L/3L/2WRL AL TYPE Đa Kết Nối (AL TYPE Multi-Connection)

  15. NAC CAT-21/22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ Cắm AT TYPE Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  16. NAC CAT-21/22/23/24-SH/SM/SF/SA/SB/SAR/SBR Ổ Cắm AT TYPE Thép (Mạ Chrome) (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated))

  17. NAC CAL-44/46/48-SHL/SML/SFL Ổ Cắm AL TYPE 40 Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  18. NAC CAL-44/46/48-PH3/PM3/PF3 Phích Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Plug Stainless Steel (SUS304))

  19. Kikusui Tape 194A Băng dính

  20. Mikasa MT-e55 Máy Đầm Cóc – Mikasa MT-e55 Tamping Rammer

  21. Kikusui Tape 193 Băng dính

  22. Kikusui Tape 192ST Băng dính

  23. Kikusui Tape 1922PC Băng dính

  24. Kikusui Tape 192T Băng dính

  25. Kikusui Tape 192 Băng dính

  26. Kikusui Tape 185P Băng dính

  27. Kikusui Tape 184 Băng dính

  28. Kikusui Tape 183C Băng dính

  29. Kikusui Tape 183B Băng dính

  30. Kikusui Tape 183A Băng dính đen

  31. Mikasa UM-F23 Portable Concrete Vibrator – Mikasa UM-F23 Máy đầm bê tông di động

  32. Mikasa GE-5LH Thiết bị dẫn động – Mikasa GE-5LH Drive Unit

  33. NAC CAL-44/46/48-SH3/SM3/SF3 Ổ Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Socket Stainless steel (SUS304))

  34. NAC CAL-44/46/48-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm AL TYPE 40 Bằng Đồng Thau (AL TYPE 40 Plug Brass)

  35. Mikasa FR-8A Cuộn dây cáp – Mikasa FR-8A Cord Reel

  36. Mikasa FR-5A Cuộn dây cáp – Mikasa FR-5A Cord reel

  37. Mikasa FQ-3SUS Đơn Vị Phân Phối Điện – Mikasa FQ-3SUS Power Distribution Unit

  38. Mikasa FG-310H Máy Phát Điện Tần Suất Cao – Mikasa High Frequency Engine Generator FG-310H

  39. Mikasa FG-210H Máy Phát Điện Tần Số Cao – Mikasa FG-210H High Frequency Engine Generator

  40. Mikasa FU-162A FV-302 Bộ Chuyển Đổi Tần Số Cao – Mikasa FU-162A FV-302 High Frequency Inverter

  41. Mikasa FXB-30B FXB-40G Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FXB-30B FXB-40G High Frequency Concrete Vibrator

  42. NAC CAL-44/46/48-SH2/SM2/SF2 Ổ cắm AL TYPE 40 bằng đồng thau (AL TYPE 40 Socket Brass)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top