Nhật Bản

  1. Chiyoda Tsusho CHFJ-2A/2U/3U03/3U04 Bộ Khớp Nối Tự Do Cho CHS – FREE JOINT SERIES CHS COUPLING TYPE

  2. Chiyoda Tsusho FRP-02 Núm Vặn Khớp Nối CHS (Có Điều Chỉnh Tốc Độ Dòng Chảy) – CHS Coupling Nipple (With Flow Rate Adjustment)

  3. Chiyoda Tsusho 3FAP Series Bộ Đầu Nối Góc Xoay Tự Do – FREE ANGLE PLUG SERIES

  4. Chiyoda Tsusho C4P/PME Series Khớp Nối CHS Dạng Núm Vú (NIPPLE)

  5. Chiyoda Tsusho 3FAS-6.5H/8H-CHS Khớp Nối CHS Ổ Cắm Góc Tự Do – FREE ANGLE SOCKET SERIES

  6. Chiyoda Tsusho CHS Series Ổ Cắm Khớp Nối CHS (SOCKET)

  7. Chiyoda Tsusho MPS Series Khớp Nối Dòng Chảy Lớn – MEGA FLOW COUPLING

  8. Chiyoda Tsusho MFXP-FJ2/FJ3 Khớp Nối Loại Thanh Lọc Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Purge Type

  9. Chiyoda Tsusho MFX-FJ2/FJ3 Khớp Nối Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Type

  10. Chiyoda Tsusho MFXP-02F/03F/04F-B Khớp Nối Megaflow X Loại Ống Thanh Lọc Cái Ren Trong (Đồng Thau) – Megaflow X Coupling Female Thread Type (Brass) Purge Type

  11. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Loại Thanh Lọc Ống Mega (Đồng Thau) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Brass) Purge Type

  12. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Megaflow X Cho Loại Ống Thanh Lọc Polyurethane (nhôm) – Megaflow X Coupling Male Thread Type (Aluminum) Purge Type

  13. Kikusui Tape 212 Băng Dính Vằn Hổ

  14. Kikusui Tape 165N Băng Dính

  15. Kikusui Tape 168 Băng Dính

  16. Kikusui Tape 162M Băng Dính

  17. Kikusui Tape 912 Băng Dính – Kikusui Tape 912 Tape

  18. Kikusui Tape 9151 Băng Dính

  19. TONE GST181/GST182 Súng Siết Nut – Runner

  20. TONE Y07647, Y07649, 30KLHA Cần Gạt Phản Lực Dùng Cho Súng Siết Điện

  21. CA-7/CB-10 Đầu Đục Chóp Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục

  22. Cụm Công Cụ Đầu Đục Chéo-FX Cho Máy Phá Đá Thủy Lực

  23. Dụng Cụ Phá Đá Thủy Lực Đầu Phá Hard Core-PC

  24. Nissan Tanaka Z Đèn Hàn Cắt Kim Loại – Gouging Torch

  25. Matsuda Seiki Thiết bị siêu hoàn thiện Máy đánh bóng – Matsuda Seiki superfinishing equipment polishing machine

  26. Chiyoda Tsusho MFX Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Ống Mega (Nhôm) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Aluminum)

  27. Matsuda Seiki Thiết bị kiểm tra chân không – Matsuda Seiki Vacuum Testing Equipment

  28. Matsuda Seiki Máy kiểm tra rò rỉ không khí – Matsuda Seiki air leak tester

  29. Chiyoda Tsusho 01T Series Ống Thẳng Zero – STRAIGHT ZERO-ONE

  30. Chiyoda Tsusho WL804/806/808 Bộ Ống Thổi Xoắn Ốc Và Súng Thổi – LINE SPIRAL HOSE

  31. Matsuda Seiki Máy cắt ống tự động – Matsuda Seiki Automatic Pipe Cutting Machine

  32. Matsuda Seiki Thiết bị mài với hai trục bánh răng xích – Matsuda Seiki Deburring Machine for Double Tooth Sprockets

  33. Matsuda Seiki Thiết bị đo rò rỉ khí heli – Matsuda Seiki Helium leak measuring device

  34. Matsuda Seiki Máy đóng và ép cục pít tông – Matsuda Seiki Plunger press-fit caulking machine

  35. Chiyoda Tsusho TPS-705-0103LG/TPS-705-0103LG-BG Ống Xoắn Siêu Nhẹ 705 – SPIRAL HOSE EX-LIGHT

  36. Chiyoda Tsusho 01S Series Ống Xoắn Ốc Zero – SPIRAL ZERO-ONE

  37. Chiyoda Tsusho WS804/806/808 Ống Xoắn Ốc Mạnh Mẽ & Bộ Súng Thổi – STRONG SPIRAL HOSE

  38. Chiyoda Stuho TC-805/808 Ống Xoắn Chống Bắn Tung Tóe Cho Các Dụng Cụ Không Khí Cuộn Dây Dai (TOUGH COIL)

  39. Chiyoda Tsusho TPS/SPH Ống Khí Xoắn Màu Vàng – SPIRAL YELLOW LINE

  40. Chiyoda Tsusho FH Ống Bện Bằng Polyurethane Chống Nước FH Và Các Phụ Kiện Tương Thích – WATER-PROOF TYPE POLYURETHANE BRAIDED HOSE

  41. Chiyoda Tsusho BML-1M-G1F/BML-2M-G2F Van Bi – Elbow Ball Valve

  42. Chiyoda Tsusho BM-1M-G1F/BM-2M-G2F/BM-3M-G3F Van Bi Loại BM – Straight Ball Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top