Nhật Bản

  1. CB-30 Đầu Đục Phẳng

  2. CB-30 Đục Cắt Nhựa Đường

  3. Kikusui Tape 233M Băng Dính

  4. CB-30 Đầu Đục Chóp

  5. Chiyoda Tsusho H-FCT/SCT/LCT/LLCT/2TS A-SCT/LCT Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) – High Cock One-Touch Joint Socket (Hose Joint Type)

  6. Chiyoda Tsusho H-SP/H-LP/H-2TP Núm Vặn Khớp Một Chạm Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) – High Cock One-Touch Joint Nipple (Hose Joint Type)

  7. Chiyoda Tsusho H-10P/20P/30P Khớp Nối Một Chạm Dạng Núm Vòi Nối Dài Đực – High Cock One-Touch Joint Nipple (Male Screw)

  8. Chiyoda Tsusho H-20S/30S Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Vít Nam) – High Cock One-Touch Joint Socket (Male Screw)

  9. Chiyoda Tsusho H-2MP/H-2MP-F/H-3MP Khớp Nối Một Chạm Dạng Núm Vú Vòi Nối Dài Cái – High Cock One-Touch Joint Nipple (Female Thread)

  10. Đầu Đục Nêm Và Miếng Lót CB-20 Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục

  11. CB-20 Đục Cắt Nhựa Đường

  12. Mikasa UM-ZF100 Máy Đầm Bê Tông Di Động – Mikasa UM-ZF100 Portable Concrete Vibrator

  13. CB-20 Đầu Đục Phẳng

  14. CB-20 Đầu Đục Chóp

  15. AA-1.3B/AA-3/AA-75 Đầu Đục Tẩy Phôi Cho Máy Đục

  16. AA-1.3B/AA-3/AA-75 Đục Chóp (Cán Lục Giác) Dành Cho Máy Đục

  17. Kikusui Tape 2325M Băng Dính

  18. Kikusui Tape 234M Băng Dính

  19. AA-1.3B/AA-3/AA-75 Đục Phẳng Dành Cho Máy Đục

  20. AA-1.3B/AA-3/AA-75 Đục Chóp (Cán Tròn) Dành Cho Máy Đục

  21. CA-7/CB-10 Đục Xẻng Cắt Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục

  22. CA-7/CB-10 Đục Cắt Nhựa Đường Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục

  23. Kikusui Tape 234T Băng Dính

  24. Kikusui Tape 236T Băng Dính

  25. Kikusui Tape 234 Băng Dính

  26. Kikusui Tape 236 Băng Dính

  27. CA-7/CB-10 Đục Phẳng Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục

  28. Kurimoto RCP-66K Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Dùng Cho Phòng Lab (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Laboratory Type)

  29. Chiyoda Tsusho Nắp Bảo Vệ Đầu Khớp Nối – Coupling Tip Protection Cover

  30. Chiyoda Tsusho APC-12/12C APX-12C/16C Đầu Bảo Vệ Tuyệt Đối (ABSOLE)

  31. Chiyoda Tsusho SL-6.5H/8H/11H Khớp Nối Bán Khóa – SEMI LOCK COUPLING

  32. Chiyoda Tsusho CHFJ-2A/2U/3U03/3U04 Bộ Khớp Nối Tự Do Cho CHS – FREE JOINT SERIES CHS COUPLING TYPE

  33. Chiyoda Tsusho FRP-02 Núm Vặn Khớp Nối CHS (Có Điều Chỉnh Tốc Độ Dòng Chảy) – CHS Coupling Nipple (With Flow Rate Adjustment)

  34. Chiyoda Tsusho 3FAP Series Bộ Đầu Nối Góc Xoay Tự Do – FREE ANGLE PLUG SERIES

  35. Chiyoda Tsusho C4P/PME Series Khớp Nối CHS Dạng Núm Vú (NIPPLE)

  36. Chiyoda Tsusho 3FAS-6.5H/8H-CHS Khớp Nối CHS Ổ Cắm Góc Tự Do – FREE ANGLE SOCKET SERIES

  37. Chiyoda Tsusho CHS Series Ổ Cắm Khớp Nối CHS (SOCKET)

  38. Chiyoda Tsusho MPS Series Khớp Nối Dòng Chảy Lớn – MEGA FLOW COUPLING

  39. Chiyoda Tsusho MFXP-FJ2/FJ3 Khớp Nối Loại Thanh Lọc Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Purge Type

  40. Chiyoda Tsusho MFX-FJ2/FJ3 Khớp Nối Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Type

  41. Chiyoda Tsusho MFXP-02F/03F/04F-B Khớp Nối Megaflow X Loại Ống Thanh Lọc Cái Ren Trong (Đồng Thau) – Megaflow X Coupling Female Thread Type (Brass) Purge Type

  42. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Loại Thanh Lọc Ống Mega (Đồng Thau) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Brass) Purge Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top