Nhật Bản

  1. Chiyoda Tsusho N-1M-1M/2M-2M/3M-3M/4M-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Ren Ngoài Có Núm (NIPPLE)

  2. Chiyoda Tsusho PL-1F-1M/2M PL2F-2M/3M PL-3F-3M/4M PL-4F-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT (PT ELBOW)

  3. Chiyoda Tsusho Đầu Xoay Tự Do II (FREE-ANGLE Ⅱ)

  4. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-G2F/3FA3F-3F Đầu Nối Xoay Tự Do Loại F (FREE ANGLE F TYPE)

  5. Chiyoda Tsusho 3FAP-2M/3M/G2F/02MR Đầu Nối Xoay Tự Do Loại P (FREE ANGLE P TYPE)

  6. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-2M/3FA3F-3M Đầu Nối Xoay Tự Do Loại FM (FREE ANGLE FM TYPE)

  7. Chiyoda Tsusho 3FA2M-2M/3FA3M-3M Đầu Nối Xoay Tự Do Loại M (FREE ANGLE M TYPE)

  8. Nissan Tanaka NZ Đèn Hàn Gió Đá Nhỏ – Small Welding Torch

  9. Nissan Tanaka Đèn Hàn Gió Đá Siêu Nhỏ – Mirco Heating Torch

  10. Nissan Tanaka M-Propane Đèn Hàn Gió Đá – Heating Torch

  11. Nissan Tanaka Bộ Hàn Gió Đá Hi-Power ZS – Line Heating Torch ZS

  12. Nissan Tanaka No.2 Đèn Hàn Nhiệt Z – Welding Torch Z

  13. Nissan Tanaka No.00 MS Đèn Hàn Nhiệt – Welding Torch

  14. Nissan Tanaka K Đèn Hàn Nhiệt Cỡ Vừa – Medium Welding Torch

  15. Tsurumi Pump TM SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump TM SERIES Series Sewage Pumps

  16. Tsurumi Pump SFQ SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump SFQ SERIES Series Sewage Pumps

  17. Tsurumi Pump PSF SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump PSF SERIES Series Sewage Pumps

  18. Tsurumi Pump PN SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump PN SERIES Series Sewage Pumps

  19. Chiyoda Tsusho 3FA2M-6.5H/3FA3M-6.5H/3FA2M-8H/3FA3M-8H Đầu nối cái xoay tự do loại ST (FREE ANGLE ST TYPE)

  20. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-6.5H/3FA3F-6.5H/3FAG2F-8H/3FA3F-8H Đầu Nối Đực Xoay Tự Do Loại ST (FREE ANGLE ST TYPE)

  21. Chiyoda Tsusho HS4/6/8/10/12-OOU Đầu Nối Liên Hợp SUS316 (UNION)

  22. Tsurumi Pump OM SERIES Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump OM SERIES Series Bơm nước thải

  23. Chiyoda Tsusho HS4/6/8/10/12-OOUT Đầu Nối Liên Hợp Chữ T SUS316 (UNION TEE)

  24. Chiyoda Tsusho HS4-01ML/02ML HS6/HS8-01ML/02ML/03ML HS10/HS12-02ML/03ML/04ML Đầu Nối Khuỷu Tay SUS316 (MALE ELBOW)

  25. Chiyoda Tsusho HS4-01M/02M HS6/HS8-01M/02M/03M HS10/HS12-02M/03M/04M Đầu Nối Đực SUS316 (MALE CONNECTOR)

  26. Tsurumi Pump UZ SERIES Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump UZ SERIES Series Bơm nước thải

  27. Tsurumi Pump UT / UTZ SERIES Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump UT / UTZ SERIES Series Bơm nước thải

  28. Tsurumi Pump PU Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump PU Series Bơm nước thải

  29. Chiyoda Tsusho Bộ Khớp Nối Ống Bện MFX (MFX TYPE)

  30. Tsurumi Pump U Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump U Series Bơm nước thải

  31. Chiyoda Tsusho HS4-01RT/02RT HS6/HS8-01RT/02RT/03RT HS10/HS12-02RT/03RT/04RT Đầu Nối Chữ T Tăng Dòng Chảy SUS316 (MALE RUN TEE)

  32. Chiyoda Tsusho HS4-01MT/02MT HS6/HS8-01MT/02MT/03MT HS10/HS12-02MT/03MT/04MT Đầu Nối Đực Chữ T SUS316 (MALE BRANCH TEE)

  33. Chiyoda Tsusho TH-1/2/6.5/3/4 CH-1/2/3/4 Ống Nước Polyurethane (POLYURETHANE HOSE)

  34. Chiyoda Tsusho GH-6.5/8/11 Ống Bện Chống Bắn Tung Tóe GH (ANTI-SPATTER BRAIDED HOSE GH)

  35. Chiyoda Tsusho DH-6.5/8/11 Ống Nước Dòng DH Bằng Polyurethane (SOFT POLYURETHANE BRAIDED HOSE)

  36. Chiyoda Tsusho Bộ Khớp Nối Ống Bện CHS (CHS TYPE)

  37. Tsurumi Pump MG Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump MG Series Bơm nước thải

  38. Chiyoda Tsusho AH-6/6.5/8/11 BH-6/6.5/8 LH-6/6.5/8/11 ZH-6 Ống Bện Polyurethane (POLYURETHANE BRAIDED HOSE)

  39. Tsurumi Pump BZ Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump BZ Series Bơm nước thải

  40. Chiyoda Tsusho RJ-2F-2M/RJ-3F-3M/RJ-4F-4M Bộ Ghép Quay (ROTARY JOINT)

  41. Tsurumi Pump BK Series Sewage Pumps – Tsurumi Pump BK Series Bơm nước thải

  42. Chiyoda Tsusho H4/5/6/6.5/8/11-00 Khớp Nối Ống Nước Trung Gian (HOSE MIDDLE JOINT)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top