Nhật Bản

  1. Nippon Chemical Screw PC/ZB(M) PC/Bu-lông Mỏng – PC/Thin Bolt

  2. Kurimoto M-611 Van Bướm Loại Bọc Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  3. Tokyo Sokushin TS-Station Phần mềm Mô Phỏng – Tokyo Sokushin TS-Station Terminal Software

  4. Tokyo Sokushin Pwave32 Hệ thống giám sát địa chấn – Tokyo Sokushin Pwave32 Seismic Monitoring System Japan

  5. Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Recorder

  6. Tokyo Sokushin SAMTAC-02C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Logger.

  7. Chiyoda Tsusho FR6/8 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa Resin (Five Resin Male Connector)

  8. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa (Five Mail Connectors)

  9. Eddyfi Technologies Sensu 2 Máy Dò ACFM – Eddyfi Technologies Sensu 2 Topside ACFM Probes

  10. Tanaka FIS2-150/300 Digi-Tough NEO

  11. Tanaka DGII-1100 Cân Gia Súc

  12. Tanaka DG-210/DG-300 Cân lợn

  13. Tanaka Cân Chạy (Dạng Treo)

  14. Tanaka DPS-1000J/1500J/1000K-SUS/1500K-SUS Cân Xe Nâng Tay – Digi Pallet

  15. Tanaka DPS – 1000 Bx/1500 Bx/1000 Sbx/1500 Sbx Cân Xe Nâng Tay – Chứng Nhận ATEX

  16. Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Máy ghi mạng – Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Network Recorder

  17. Tanaka PF9 Cân Bàn

  18. Tanaka Cân Xe Tải ATS-100

  19. Tanaka Cân Xe Tải Có Kích Thước Nhỏ (TT-TA)

  20. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động/Cân Chìm (UTS)

  21. Tanaka Cân Xe Tải Siêu Mỏng (VTS Type – FTS Type)

  22. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động (PTS-II)

  23. Tanaka Cân Xe Tải Nổi (LB Type/LV Type)

  24. Kurimoto CD- 400, CD- 500, CD- 600, CD- 800, CD- 1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  25. Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Máy Thu dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Digital Data Recorder

  26. Tanaka Cân Xe Tải Chìm (LA Type/LV Type)

  27. Takana Cân UTT II-Sbx Chống Cháy Nổ

  28. Takana Cân TT-Sbx Chống Cháy Nổ

  29. Tanaka Cân Đôi Không Gỉ

  30. Tanaka Cân TT-Bx Chống Cháy Nổ

  31. Tanaka Cân UTT II Không Gỉ

  32. Tanaka Cân TT-SUS Dòng Thép Không Gỉ

  33. Tanaka Cân FLECON Dòng SS

  34. Tanaka HD-1000C/TT-300/TT-1/ TT-1.5 Cân TTL Dòng SS

  35. Tanaka Cân Chữ U (UJK-1.5) Dòng SS

  36. Tanaka TT-300/TT-600/TT-1/TT-1.5/TT-2 Cân TT Dòng SS

  37. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-19 Digital Data Recorder

  38. Eddyfi Technologies Amigo2 Thiết Bị Đo Từ Trường AC – Eddyfi Technologies Amigo2 AC Magnetic Field Measurement Device

  39. CVJ Shaft Joint Hệ Thống Phát Hiện Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Tự Động – CVJ Shaft Joint Automatic Ultrasonic Flaw Detection System

  40. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Laser Trường Hợp Vi Sai – Differential Case Laser Welding Automatic Ultrasonic Flaw Detector

  41. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Pít-tông Cho Máy Điều Hòa Không Khí Ôtô

  42. Thiết Bị Kiểm Tra Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top