Nhật Bản

  1. DXR75P-HR Bảng Điều Khiển Phẳng X-Ray

  2. Ryoden Shonan UI-27 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm

  3. Tokyo Sokushin RD Series Máy Đo Độ Xê Dịch Loại Đánh Dấu – Marking-off Type Displacement Gauge

  4. Tokyo Sokushin Dòng DP Máy đo độ xê dịch bằng từ tính – Tokyo Sokushin Magnetostrictive Type Displacement Gauge DP series

  5. Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer

  6. Tokyo Sokushin SA-375CT Gia tốc kế Servo – Tokyo SokuShin SA-375CT Servo Accelerometer

  7. Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Servo Accelerometer

  8. Tokyo Sokushin SA-355CT Gia tốc kế Servo – Servo Accelerometer

  9. Tokyo Sokushin phiên bản AS-303 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-303 series Servo Accelerometer

  10. Sanritsu SJ200/SJ300/SJ400/SJ500 Giá Đỡ Que Hàn Được Chứng Nhận JIS – The JIS-Certified Welding Rod Holder

  11. Tokyo Sokushin Phiên bản AS-301 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-301 series Servo Accelerometer

  12. Tokyo Sokushin VSE-12F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Shokushin VSE-12F Servo Velocity-meter

  13. Nippon Chemical Screw PEEK/SH (M-L) Bu-long PEEK Đầu Siêu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK Super Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  14. Tokyo Sokushin VSE-11F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Sokushin Servo VSE-11F Velocity-meter

  15. Tokyo Sokushin VSE-315D6 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D6 Servo Velocity-meter

  16. Tokyo Sokushin VSE-315D máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D Servo Velocity-meter

  17. Tokyo Sokushin VSE-355G3R Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3R tachometer Servo

  18. Tokyo Sokushin VSE-355G3 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3 Servo Velocity-meter

  19. Nippon Chemical Screw PEEK/LH (M-L) Bu-long Đầu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK/Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  20. Nippon Chemical Screw PEEK/LC (M-L) Bu-long Có Đầu Hình Lục Giác– PEEK/Hex Socket Low Head Bolt

  21. Nippon Chemical Screw PC/LB (M) Bulong Dài – PC/Long Screw Bolt

  22. Nippon Chemical Screw RENY-BK/SH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – RENY/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

  23. Nippon Chemical Screw RENY-BK/LH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – RENY/Hex Socket Low Head Bolt

  24. Tokyo Sokushin VSE-355JE Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355JE Servo Velocity-meter

  25. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bản Phụ Cho MC – Auxiliary Table For M.C

  26. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bằng Gang Cho MC (Cast Iron Angle Plate For M.C)

  27. Obishi Tấm Và Bàn Góc Chính Xác Gang (Cast Iron Precision Angle Plate)

  28. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép (Steel Beam Trammel with Graduation)

  29. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép Trammel (Steel Beam Trammel (Round))

  30. Obishi NK101/NK102 Dụng Cu Đo Góc Thanh Hình Sin Có Tâm (Sine Bar With Centers)

  31. Obishi NJ101 Dụng Cụ Đo Góc Đế Sin Đứng Dạng Trung Tâm (Sine Base With Centers)

  32. Obishi NH101/NH102/NH103 Dụng Cụ Đo Góc Thanh Hình Sin (Sine Bar)

  33. Obishi NG101/NG102 Dụng Cụ Đo Góc Đế Hình Sin (Sine Base)

  34. Obishi NF101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin Loại Đôi (Double Type Sine Plate)

  35. Obishi NE101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin (Sine Plate)

  36. Obishi ND101 Dụng Cụ Đo Góc Kiểu Xoay – Swivel Type Angle Plate

  37. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Khối Hình Vuông Dành Cho Góc Đứng – Angular Combination Block

  38. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Phổ Quát (Universal Angle Plate)

  39. Obishi MB201/MB202 Bộ So Sánh Quay Số Bằng Đá Granit – Granite Dial Comparator

  40. Obishi MA102/MA103 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-3) (Dial Comparator (PH-3-Type))

  41. Obishi MA101 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-2) (Dial Comparator (PH-2-Type))

  42. Obishi MN102 Giá Đỡ Có Thể Điều Chỉnh Cho Máy Đo Quay Số

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top