Nhật Bản

  1. Obishi Nivo Tam Giác Bằng Gang (Cast Iron Triangle Type Square Plate)

  2. Obishi Nivo Gang (Gang Master Angle)

  3. Obishi Eke Có Đế (Loại C)

  4. Obishi Eke Phẳng Có Tỷ Lệ (Loại E)

  5. Obishi Eke Hình Trụ Thép Chính Xác (Precision Steel Cylindrical Square)

  6. Obishi Eke Dày Thẳng (Thick-Type Flat Square)

  7. Obishi Eke Lưỡi Dao Loại I (Knife-Type Square (I Type))

  8. Obishi Eke Cạnh Hình Dao (Loại III) (Knife-Type Square (III Type))

  9. Obishi Eke Chính Xác Loại I (I-Type Precision Square)

  10. Ross Asia Bộ Giảm Âm / Tái Phân Loại Nội Tuyến – In-Line Silencer/Reclassifier

  11. Obishi Thước Thẳng Có Số Đo Loại B (Straight Edge With Graduation B-Type (Production Example))

  12. Obishi Thước Thẳng Có Số Đo Loại A (Straight Edge With Graduation A Type (Production Example))

  13. Obishi Thước Thẳng Cạnh Dạng Hình Tam Giác (Triangle Type Straight Edge)

  14. Ross Asia MD4™ Hệ Thống Làm Sạch Không Khí Dạng Module – Modular Clean Air Package

  15. Obishi Thước Thẳng Loại Mài Cạnh (Knife Type Straight Edge)

  16. Obishi Thước Thẳng Thông Thường (Normal Type Straight Edge)

  17. Obishi Eke Đứng (Square With Base)

  18. Obishi Eke Phẳng (Flat-Type Square)

  19. Ross Asia MD3™ Hệ Thống Làm Sạch Không Khí Dạng Module – Modular Clean Air Package

  20. Ross Asia MD4 Series Bộ Lọc Tách (Hấp Thụ) Hơi Dầu Dạng Module – Modular Oil Vapor Removal (Adsorbing) Filters

  21. Ross Asia MD3™ Series Bộ Lọc Tách (Hấp Thụ) Hơi Dầu Dạng Module – Modular Oil Vapor Removal (Adsorbing) Filters

  22. Obishi Thước Cạnh Thằng Bằng Đá Hoa Cương Đúc 2D (Cast Iron Granite 2D-Straight Edge)

  23. Obishi Thước Chữ K Cạnh Thẳng (Loại Rộng) (Straight Edge (Wide Type))

  24. Obishi Thước C hữ Nhật Cạnh Thẳng (Rectangular Straight Edge)

  25. Obishi Thước Chữ I Loại Cạnh Thẳng ( I Type Straight Edge)

  26. Obishi Dầm Chữ I Loại Phẳng (I Beam Type Straight Edge)

  27. Obishi Cuộn Caliper

  28. Obishi Dụng Cụ Đo Độ Lặp

  29. Obishi Thiết Bị Đo Độ Thẳng

  30. Ross Asia BANTAM Series Bộ Lọc Kết Hợp Module – Modular Coalescing Filters

  31. Obishi SA-095 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  32. Obishi SW-115 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  33. Obishi SML-117 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  34. Obishi SA-092 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  35. Obishi SA-091 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  36. Obishi SML-115 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  37. Obishi SML-116 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  38. Obishi SAP-090 Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm Với Bộ Mã Hóa (Phiên Bản Sản Xuất Đặc Biệt)

  39. Obishi Tay Đo Quay Số Loại Đòn Bẩy (Có Điều Chỉnh Micromotion)

  40. Obishi Bevel Center (Loại cắt cạnh)

  41. Obishi Thanh Giữa với Đầu Cacbua

  42. Obishi Thanh Trung Tâm

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top