Nhật Bản

  1. Nihon Freezer BICELL Hộp Xử Lý Đông Lạnh – Nihon Freezer BICELL Freezing Treatment Container

  2. Watanabe TS5 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Screwed Type

  3. Watanabe TSG Dây Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc, Loại Cực Tốt – Sheathed Thermocouple With Sheathed Thermocouple Wires, Extra-Fine Type

  4. Watanabe TS4 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Straight Type

  5. Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  6. Watanabe TS3 Vỏ Cặp Nhiệt Điện Với Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Sheath With Terminal Box Flange Type

  7. Watanabe TS2 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây, Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Screwed Type

  8. Watanabe TS1 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối, Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Straight Type

  9. Watanabe T05 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  10. Watanabe T04 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Có Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Type

  11. Watanabe T03 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Flange Type

  12. Watanabe T02 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Bắt Vít – Thermocouple With Terminal Box Screwed Type

  13. Watanabe T01 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Thẳng – Thermocouple with terminal box Straight type

  14. Watanabe RTB Nhiệt Kế Điện Trở Với Loại Chèn Ống/ Ống Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometer With Terminal Box Duct/Pipe Insertion Type

  15. Watanabe RLB Nhiệt Kế Điện Trở Có Hộp Đấu Dây Loại Lắp Ống – Resistance Thermometer With Terminal Box Pipe Insertion Type

  16. Watanabe RSC Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Đầu Nối Kim Loại Có Dây Dẫn – Sheathed Resistance Thermometer Flange Type With Leadwire

  17. Watanabe RS8 Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Mặt Bích Có Dây Dẫn – Sheathed Resistance Thermometer Flange Type With Leadwire

  18. Watanabe RS7 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Có Dây Chì Bắt Vít – Sheathed Resistance Thermometer With Lead Wire Screwed Type

  19. Watanabe WAP-MG Bộ Cài Đặt Thủ Công (Bộ Cài Đặt Tham Số) – Manual Setter (Parameter Setter)

  20. Watanabe WAP-DAH Bộ Chuyển Đổi D/A Tốc Độ Cao – High-Speed D/A Converter

  21. Watanabe WAP-DA Bộ Chuyển Đổi D/A – D/A Converter

  22. Watanabe WAP-ADR Bộ Chuyển Đổi A/D – A/D Converter

  23. Watanabe WAP-HS Bộ Chuyển Đổi Đảo Chiều (Bộ Chuyển Đổi Ngược) – Inverting Converter (Reverse Converter)

  24. Watanabe WAP-LS Bộ Chuyển Đổi Giới Hạn Tín Hiệu – Signal Limit Converter (Limiter)

  25. Watanabe WAP-RBSU Bộ Chuyển Đổi Phản Hồi Chuyển Màu (Biến Thể Hướng Lên) – Gradient Response Transducer (Upward Variation)

  26. Watanabe WAP-DBS Bộ Chuyển Đổi Độ Trễ Đầu Tiên – First Order Lag Converter

  27. Watanabe WAP-ABS Máy Tính Giá Trị Tuyệt Đối – Absolute Value Calculator

  28. Watanabe WAP-BRC Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio Setter

  29. Watanabe WAP-BRS Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio setter

  30. Watanabe WAP-MLS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cấp Số Nhân – Multiplier

  31. Watanabe WAP-VFD Bộ Chuyển Đổi DC/Xung (Loại Biến Đầu Ra) – DC/Pulse Converter (Output Variable Type)

  32. Watanabe WAP-FVD Bộ Chuyển Đổi Xung/DC 2 Đầu Ra – 2-Output Pulse/DC Converter (With Distributor)

  33. Watanabe WAP-FV Bộ Chuyển Đổi Xung/DC – Pulse/DC Converter

  34. Watanabe WAP-FRH Bộ Chia Tốc Độ Xung – Pulse Rate Divider

  35. Watanabe WAP-FDH Bộ Chia Xung – Pulse Divider

  36. Watanabe WAP-FZH Bộ Cách Ly Xung – Pulse Isolator

  37. Watanabe WAP-FVI Bộ Chuyển Đổi Xung/DC 2 Pha (Đối Với Bộ Mã Hóa Vòng Quay) – 2-Phase Pulse/DC Converter (For Rotary Encoder)

  38. Watanabe WAP-PVC Tích Hợp Xung/Bộ Chuyển Đổi DC – Pulse Integration/DC Converter

  39. Watanabe WAP-PVH Bộ Tổng Xung/Bộ Chuyển Đổi DC – Pulse Totalizer/DC Converter

  40. Watanabe WAP-W□ Bộ Chuyển Đổi Nguồn – Power Converter

  41. Watanabe WAP-AZW Bộ Chuyển Đổi Hai Phần Tử AC – AC two-element converter

  42. Watanabe WAP-EZ Bộ Chuyển Đổi Giá Trị Hiệu Quả (Cách Ly Bộ Ghép Quang) – Effective Value Converter (Photocoupler Isolation)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top