Nhật Bản

  1. Kansai Kogu DOBOS12200, DOBOS12220, DOBOS12250, DOBOS12300, DOBOS14200, DOBOS14220, DOBOS14000 Loại có lưỡi răng khô S

  2. Kansai Kogu D071- Series Dụng Cụ Cắt Bằng Kim Loại Cứng

  3. Kansai Kogu Seri B02P Bit chèn drifter

  4. Kansai Kogu B02PS15030, B02PS15040, B02PS15050, B02PS15060, B02PS15070, B02PS15080, B02PS15090, B02PS15100, B02PS15110, B02PS15120, B02PS19030, B02PS159060, B02PS159070, B02PS159080, B02PS159090, B02PS159100, B02PS19110, B02PS19120 Que côn (Đối với Búa gốc)

  5. Kansai Kogu D071175110, D071251300, D071215130, D071225130, D071235150, D071245150, D071255150, D071265150, D071265180 Ghim trôi

  6. Kansai Kogu Seri 1300 Air Hammer Dụng cụ đục

  7. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục phẳng Air Hammer

  8. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục xoá Air Hammer

  9. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục bằng kim loại của Air Hammer

  10. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục loại bỏ chất bám Air Hammer

  11. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục dạng nĩa

  12. Kansai Kogu Seri 1300 Dụng cụ đục cho Air Hammer

  13. Kansai Kogu 12P/12F/12K/B010X Dụng Cụ Đục Cho Búa Đục

  14. Kansai Kogu 1611P30215, 1611F30215, 1621P30220, 1621F30176, 1641P30230, 1641F30230, 1661P30200, 1661F30200, 1671P30220, 1671F30220, 1611P40215, 1611F40215, 1621P40220, 1661240200, 1661F40200, 1621F40176, 1641P40230, 1641140230, 1671P40220, 1671F40220 Dụng Cụ Đục Cho Những Vết Bào Nhỏ

  15. Kansai Kogu CB-20, CB-30 Dụng Cụ Cầm Tay Có Chóp Nhọn

  16. Ross Asia 27 Series Van Poppet Nội Tuyến – In-Line Poppet Valves

  17. Kurimoto Ống khuếch Tán Khí (Perforative Duct Diffuser)

  18. Kurimoto K-00, K-0, K-1,K-2 , K-3, K-4, K-5, K-6 Máy Nghiền Kiểu Va Đập (Impact Crusher)

  19. Kansai Kogu D126006100 Đao Kiếm Thạch Cao

  20. Kansai Kogu D125-Series Saver Saw Airsaw

  21. Kansai Kogu D129003200/ D129003203/ D129003303/ D129006100/ D129006103/ D129006200/ D129006300 Đao Kiếm Cacbon Răng Cưa

  22. Kansai Kogu D127000100/ D127000200 Đao Kiếm Sa Thạch Cacbon

  23. Kansai Kogu D131010000/ D131020000 Đao Kiếm Kiếm Đâm

  24. Kansai Kogu D131010000/ D131020000 Saver Saw KIT Generic & Pro

  25. Kansai Kogu D111-Series Máy Cưa Vòng Cầm Tay 8/11

  26. Kansai Kogu D111000212 / D111000211 / D111000210 / D111000201 / D111000200 / D111000202 Cưa băng cầm tay 12/16

  27. Kansai Kogu D111000400 / D111000500 / D111000600 / D111000700 Máy Cưa Băng Cầm Tay Hiệu Suất Cao

  28. Kansai Kogu CB-10 (CA-7), CB-20, CB-30, CB-35, TPB-40 Dụng Cụ Đục Trong Máy tay

  29. Kansai Kogu K-23J, K-23XA, S-22XA, VC-22, VC-15 Lưỡi Cắt Cho Máy Nghiền

  30. Kansai Kogu Dụng Cụ Đục Đặc Biệt

  31. Kansai Kogu Dụng Cụ Đục Trong Máy Tay

  32. Kansai Kogu PC-05-07, PC-10-15 – 20, PC-30, PC-40-45 Dụng Cụ Đục

  33. Kansai Kogu OUB-Series Dụng Cụ Đục

  34. Kansai Kogu TOP-10, TOP-11, TOP-15, TOP-20, TOP-21, TOP-22, TOP-30, TOP-40, TOP-43, TOP-60, TOP-90, TOP-200, TOP-210, TOP-300, TOP-400, TOP-800 Dụng Cụ Đục Đẽo

  35. Kansai Kogu MKB 100M2, MKB-180M2, MKB-500N, MKB-900N, MKB-1450V, MKB-1500V2, MKB-1700V2, MKB-1750V2, MKB-2100V2, MKB-2500V2, MKB 3000V2, MKB-4000V2, MKS-6000V2 Đục Đẽo

  36. Kurimoto Máy Nghiền Bằng Khí Nén Siêu Mịn Loại Mới (New-type Pneumatic Ultra Fine Grinding Mill (Jet Mill))

  37. Kurimoto 3039, 3048, 3245, 3251, 3451, 3654, 3854, 4054, 4257 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)

  38. Royal Master BS-2 Máy Thay Lớp Lót – Lining Changer

  39. Royal Master SGS-18-GS / SGS-32-GS Máy Bơm Thủy Lực Gate Breaker Cho Great Saver – Gate Breaker Hydraulic Pump For Great Saver

  40. Royal Master GS-1525N Công Cụ Tiết Kiệm Tuyệt Vời – Great Saver

  41. Royal Master GS-0825 Công Cụ Tiết Kiệm Tuyệt Vời – Great Saver

  42. Kurimoto MCD-400, MCD-500, MCD-600, MCD-800, MCD-1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp Loại Ba Trục (Three-shaft Type Indirect Heating Dryer)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top