Nhật Bản

  1. Kansai Kogu TOP-10, TOP-11, TOP-15, TOP-20, TOP-21, TOP-22, TOP-30, TOP-40, TOP-43, TOP-60, TOP-90, TOP-200, TOP-210, TOP-300, TOP-400, TOP-800 Dụng Cụ Đục Đẽo

  2. Kansai Kogu MKB 100M2, MKB-180M2, MKB-500N, MKB-900N, MKB-1450V, MKB-1500V2, MKB-1700V2, MKB-1750V2, MKB-2100V2, MKB-2500V2, MKB 3000V2, MKB-4000V2, MKS-6000V2 Đục Đẽo

  3. Kurimoto Máy Nghiền Bằng Khí Nén Siêu Mịn Loại Mới (New-type Pneumatic Ultra Fine Grinding Mill (Jet Mill))

  4. Kurimoto 3039, 3048, 3245, 3251, 3451, 3654, 3854, 4054, 4257 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)

  5. Royal Master BS-2 Máy Thay Lớp Lót – Lining Changer

  6. Royal Master SGS-18-GS / SGS-32-GS Máy Bơm Thủy Lực Gate Breaker Cho Great Saver – Gate Breaker Hydraulic Pump For Great Saver

  7. Royal Master GS-1525N Công Cụ Tiết Kiệm Tuyệt Vời – Great Saver

  8. Royal Master GS-0825 Công Cụ Tiết Kiệm Tuyệt Vời – Great Saver

  9. Kurimoto MCD-400, MCD-500, MCD-600, MCD-800, MCD-1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp Loại Ba Trục (Three-shaft Type Indirect Heating Dryer)

  10. Kurimoto AR-M1 Van Khí Cho Hệ Thống Thoát Nước (Air Valves For Sewerage)

  11. Royal Master M-3SW-4 / M-2SW-4 / M-1SW-4 Bộ Phận Bơm Thủy Lực Có Van Chuyển Đổi Thủ Công – Hydraulic Pump Units With Manual Changeover Valves

  12. Royal Master SGS-2-C (O) Các Loại Bơm Thủy Lực Nhỏ Hoạt Động Đơn Lẻ – Single Acting Small Hydraulic Pump Units

  13. Royal Master Kích Thước Dụng Cụ Cắt – Puncher Cutting Tool Size

  14. Royal Master Kích Thước Dụng Cụ Cắt – Puncher Cutting Tool Size

  15. Royal Master 1150SW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  16. Royal Master 1101SW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  17. Royal Master 911NSW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  18. Royal Master 711NSW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  19. Kansai Kogu HB-1G, HB-3G, HB-5G, HB-8G, HB-10G, HB-15G, HB-20G, HB-30G, HB-40G, HB-50G Chuỗi Dụng Cụ Đục Đẽo

  20. Royal Master 706NSW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  21. Royal Master 606NSW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  22. Kansai Kogu Fxj −125, Fxj 225, Fxj −275, Fxj -375 Các Dụng Cụ Đục

  23. Royal Master 506NSW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Puncher

  24. Kansai Kogu FX-15, FX-25, FX-35, FX-45, FX-55, FX-65, FC-90, FC-120, FX-220, FX-270, FX-360, FX-470, F-70 Chuỗi Đục

  25. Royal Master 1SW-40 Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit

  26. Royal Master D-1SW-4 Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit

  27. Kansai Kogu TNB- 08M, TNB- 1M, TNB- 2M, TNB- 3M, TNB- 3MB, TNB-4M, TNB-5M, TNB-6E, TNB-7E, TNB-7J, TNB-141LU, TNB-151LU, TNB-230LU, TNB-310LU, TNB-400LU Dụng Cụ Đục

  28. Royal Master D-2SW-4 Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit

  29. Kansai Kogu GH-9, GH-10, GH-12, GH-15, GH-18, GH-40 Máy Đục Lỗ

  30. Kansai Kogu Máy Đục Dòng H-06X, H-08X, H-1XA, H-2XA, H-3XA, H-4X, H-7X

  31. Kansai Kogu 1300 Kim Loại Đục Lỗ Air Hammer

  32. Royal Master D-3SW Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit

  33. Kondotec TAKOMAN

  34. Kurimoto C2F-55G Máy Rèn Dập – Forging Press

  35. Ross Asia 27 Series Van Poppet Nội Tuyến Với Các Chức Năng Tích Hợp và Bộ Điều Khiển Chuyển Đổi – Inline Poppet Valves with Built In Functions and Control Adapters

  36. Ross Asia 21 Series Van Poppet Nội Tuyến Dành Cho Các Ứng Dụng Chân Không – Inline Poppet Valves for Vacuum Applications

  37. Kansai Kogu 1300 Máy Cắt Muffler Air Hammer Chisel

  38. Kansai Kogu 1300 Dụng Cụ Ống Lót Bằng Búa Đục Lỗ Bằng Khí

  39. Kansai Kogu 1300 Máy Đục Lỗ Phẳng Dòng Air Hammer

  40. Kansai Kogu 1300 Những Mũi Khoan Có Dạng Bằng Phẳng Của Máy Khoan Cầm Tay

  41. Okazaki Seiko BED2 Mũi Khoan – Brazed Square Endmills (2 Flutes)

  42. Ross Asia No.2151B2001(21 series) Van Poppet Nội Tuyến Với Phạm Vi Nhiệt Độ Mở Rộng – Inline Poppet Valve With Extended Temperature Range

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top