Nhật Bản

  1. Saitama Seiki U-TOOL U-810-8 Súng Bắn Vít Tốc Độ Thấp – Low-speed Screwdriver

  2. Watanabe A1-1B Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý – Digital Panel Meter For Process Signals

  3. Saitama Seiki U-TOOL U-810 Súng Bắn Vít – Screwdriver

  4. Watanabe A1-12 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Một Chiều – Digital Panel Meter For DC Current

  5. Saitama Seiki U-TOOL U-500AHR Mũi Khoan Góc Đảo Chiều 3/8″ – 3.8″ Angle-head Drill

  6. Saitama Seiki U-TOOL U-500AH Mũi Khoan Góc 3/8″ – 3.8″ Angle-head Drill

  7. Saitama Seiki U-TOOL U-527 Máy Khoan Đảo Chiều1.2″ – 1.2″ Reversible Drill

  8. Watanabe A1-11 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp DC – Digital Panel Meter For DC Voltage

  9. Watanabe WPM-1-12 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Đa màn hình, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Multi Display, 48×96)

  10. Saitama Seiki U-TOOL U-600 Máy Khoan Đảo Chiều 3,8″ – 3,8″ Reversible Drill

  11. Watanabe WPM-1-11 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Màn hình đơn, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Single Display, 48×96)

  12. Watanabe WPMZ-5 Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Vòng Quay Và Tốc Độ) – Graphical Digital Panel Meter (Rotation and Speed Measurement)

  13. Saitama Seiki U-TOOL U-590 Máy Khoan – Drill

  14. Watanabe WPMZ-6 Máy Đo Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Lường Tức Thời Và Tổng Thể) – Graphical Digital Panel Meter (Instantaneous and Totalizing Measurement)

  15. Watanabe WPMZ-3 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo máy đo biến dạng) – Graphical Digital Panel Meter (Strain Gauge Measurement)

  16. Saitama Seiki U-TOOL U-220 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  17. Saitama Seiki U-TOOL U-131 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  18. Saitama Seiki U-TOOL U-1902 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  19. Watanabe WPMZ-1 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo điện áp và dòng điện một chiều)- Graphical Digital Panel Meter (DC Voltage and Current Measurement)

  20. Watanabe CTL-EN Cáp nối dài CT – CT extension cable

  21. Watanabe CTL-BUN Cáp kết nối CT – CT connection cable

  22. KORI SEIKI RS Bộ Đếm Có Tiếp Điểm – Counter With Contact

  23. Saitama Seiki U-TOOL U-1901 Cờ Lê Bánh Cóc 3/8″ – 3/8″ HANDY RATCHET WRENCHES

  24. Watanabe WCTF-100/200/400/600 Tách CT (Đánh giá phụ chính:1A,100A,200A,400A) –Split CT (Primary side rating: 1A,100A, 200A, 400A)

  25. Watanabe CTL-10 CT tách nhỏ (xếp hang mặt chính: 1/5/30A) – Small split CT (primary side rating: 1/5/30A)

  26. Watanabe WSW-410C-1000 Bộ định tuyến (bộ lặp) – Router (repeater)

  27. Saitama Seiki U-TOOL U-1900 Cờ Lê Bánh Cóc 3.8″ – 3.8″ RATCHET WRENCHES

  28. Watanabe WSW-421C Nút Nhiệt Độ, Độ Ẩm Và Chiếu Sáng – Temperature, Humidity, And Illuminance Node

  29. Watanabe WSW-422C-1010 Nút Cảm Giác Của Con Người – Human Feeling Node

  30. Watanabe WSW-423C-1000 Nút Mạng CO2- CO2 Node

  31. Watanabe WSW-42KC-1000 Nút Cảm Biến Chọn Xung – Pulse Pick Sensor Node

  32. Techno Aoyama Bộ Nạp Đai Ốc – Nut Feeder

  33. Watanabe WSW-424C-1000 Máy Xung Đếm- Pulse Count Node

  34. Watanabe WSW-428C-1000 Bộ Chuyển Đổi Modbus RTU – Modbus RTU Node

  35. Watanabe WSW-42DC Nút cảm biến hiện tại – Current Sensor Node

  36. Techno Aoyama Bộ Nạp Bu Lông – Bolt Feeder

  37. Watanabe WLM-PC1 Máy Đo Công Suất– Power Pulse Measurement Unit

  38. Watanabe WGWA-A3 Cổng IoT – IoT Gateway

  39. Techno Aoyama Bộ Nạp Đinh Tán – Stud Bolt Feeder

  40. Chiyoda Seiki EX-1000mkII-G1, G2 “Excellent-mega” Series Ultra High Purity Gas Regulators For Station Line/ High Flow Line

  41. Chiyoda Seiki EX-700mkII-G1, G2 “Excellent-mega” Series Ultra High Purity Gas Regulators For Station Line/ High Flow Line

  42. Satuma Denki Phụ Tùng Thay Thế Cho Phanh – Consumable Parts

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top