Nhật Bản

  1. Kamiuchi Pa-lăng Loại S Loại Chiều Cao Thông Thủy Thấp – Kamiuchi Low Headroom S-type Hoist

  2. Kamiuchi Pa-lăng Loại S Tiêu Chuẩn – Kamiuchi Ordinary S-type Hoist

  3. Watanabe WGWA-A1 Cổng IoT – IoT Gateway

  4. KOIZUMI AS-2000L Máy đo độ cứng viên – Pellet Hardness Tester

  5. KOIZUMI S500 Máy đo độ hấp thụ dầu – Oil absorption measuring instrument

  6. ORGANO Bộ Kit Phân Tích Màng Hấp Thụ ion – Ion adsorption membrane analysis kit

  7. ORGANO Công Nghệ Phục Hồi Tẩy Rửa Chất Bán Dẫn – Recovery Technology For Semiconductor Cleaning Chemicals

  8. ORGANO Công Nghệ Thu Hồi Kim Loại Hiếm Và Tái Chế Chất Thải Lỏng – Rare Metal Recovery And Waste Liquid Recycling Technology

  9. ORGANO Eco Crysta Thiết Bị Thu Hồi FLo Xử Dụng Công Nghệ Kết Tinh – Fluorine Recovery Device Using Crystallization Technology

  10. ORGANO Hệ Thống Giảm Tổng Thể Tích Bùn Dư – Excess Sludge Volume Reduction System

  11. KOIZUMI Hi-Mate Phần mềm GNSS – GNSS Software

  12. ORGANO Orright F Chất Hấp Thụ Flo Hiệu Xuất Cao – High Performance Fluorine Adsorbent

  13. YOSHITAKE DP-100F-D Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  14. YOSHITAKE DP-100-D Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  15. YOSHITAKE DP-100F-C Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  16. KOIZUMI Hi-Survey Phần mềm GNSS – GNSS Software

  17. YOSHITAKE DP-100-C Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  18. YOSHITAKE DP-100F Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  19. YOSHITAKE DP-100 Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  20. KOIZUMI PPK Go Phần mềm GNSS – GNSS Software

  21. KOIZUMI AT-,AH- Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  22. YOSHITAKE DP-10 Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve

  23. YOSHITAKE GD-7R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  24. KOIZUMI VNet8 Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  25. YOSHITAKE GD-4R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  26. YOSHITAKE GD-21 Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  27. YOSHITAKE GD-20RC Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  28. YOSHITAKE GD-20R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  29. YOSHITAKE GD-47R Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  30. YOSHITAKE GPR-2000 Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve

  31. YOSHITAKE MD-71 Hệ Thống Ngắt Khẩn Cấp – Emergency Shutoff System

  32. ORGANO Hệ Thống Xử Lí NiTơ Hiêu Quả Cao – High Efficiency Nitrogen Treatment System

  33. YOSHITAKE MD-71 Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  34. ORGANO SBS Thiết Bị Lắng Cặn Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Equipment

  35. ORGANO U-DAF Thiết Bị Tuyển Nổi Áp Suất – Unit Type Pressurized Levitation Device

  36. ORGANO H-DAF Thiết Bị Nâng Áp Tốc Độ Cao – High-speed Pressurized Levitation Device

  37. YOSHITAKE HN-300M Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator

  38. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Kỵ Khí Loại Mang Chất Lỏng – Fluid Carrier Type Anaerobic Treatment Equipment

  39. YOSHITAKE FS-IV Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  40. ORGANO OFAS Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Phương Pháp MBR – MBR Method Wastewater Treatment Equipment

  41. YOSHITAKE FS-M Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  42. ORGANO DWV Series Thiết Bị Sản Xuất Nước Dành Cho Tiêm Phòng – Water for Injection/WFI Manufacturing Equipment

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top