Nhật Bản
-
ORGANO SBS Thiết Bị Lắng Cặn Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Equipment
-
ORGANO U-DAF Thiết Bị Tuyển Nổi Áp Suất – Unit Type Pressurized Levitation Device
-
ORGANO H-DAF Thiết Bị Nâng Áp Tốc Độ Cao – High-speed Pressurized Levitation Device
-
YOSHITAKE HN-300M Máy Điều Hướng Nước Nóng – Hot Water Navigator
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Kỵ Khí Loại Mang Chất Lỏng – Fluid Carrier Type Anaerobic Treatment Equipment
-
YOSHITAKE FS-IV Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO OFAS Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Phương Pháp MBR – MBR Method Wastewater Treatment Equipment
-
YOSHITAKE FS-M Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO DWV Series Thiết Bị Sản Xuất Nước Dành Cho Tiêm Phòng – Water for Injection/WFI Manufacturing Equipment
-
ORGANO PSV Series Máy Tạo Hơi Nước Tinh Khiết – Pure Steam Generator
-
YOSHITAKE FS-II-P Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE FS-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO UFWG Thiết Bị Sản Xuất Nước Dược Phẩm UF – UF Water Maker
-
YOSHITAKE FSJ-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO PWD series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment
-
ORGANO PWDmini series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment
-
YOSHITAKE FS-I-Z Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO PWG series Thiết Bị Sản Xuất Nước Tinh Khiết – Purified Water Production Equipment
-
ORGANO Bộ Phân Tách Dầu Khí – Oil Separator (OPI)
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Khử Lưu Huỳnh – Desulfurization Wastewater Treatment Equipment
-
YOSHITAKE 400 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Hi-BET FLOW Thiết Bị Lọc Lắng Keo Tụ Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Filtration Equipment
-
ORGANO Thiết Bị Khử Mặn Nước Biển Thẩm Thấu Ngược – Reverse Osmosis Seawater Desalination Equipment
-
YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE 150F-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE 150L-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Thiết Bị Khử Amoniac – Ammonia Stripping
-
ORGANO Thiết Bị Xử lý Kim Loại Nặng Trong Nước – Heavy Metal Processing Euipment
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lý Selenium – Selenium Processing Equipment
-
YOSHITAKE 150L-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Hệ Thống Xử Lý Nước Cho Cơ Sở Bốc Dỡ ,Lưu Trữ và Vận Chuyển Than – Coal Unloading, Storage and Transport Facility Water Treatment Equipment
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lý Thoát Nước Mưa Sân,Kho Chứa Than – Coal Storage Yard Rainwater Drainage Treatment Equipment
-
ORGANO Chất Tẩy ion Điện – Electro-regenerative cation remover
-
Flex System Tấm Đệm Bu Lông – Anchor Plate
-
Flex System Tấm Lưới Chắn – Grating Ditch Cover
-
ORGANO Hạt Nhựa i-on Cho Máy Kiểm Tra Muối Ngưng Tụ – Cationic Resin For Condensate Salt Tester
-
ORGANO Hệ Thống Nhựa Làm Sạch Chất Làm Mát Tháp Stator – Stator Coolant Purification System Resin
-
YOSHITAKE 150F-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
YOSHITAKE 150L-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
ORGANO Hệ Thống Kiểm Soát Lượng Hóa Chất Nhựa, Màng Phim Lọc – Chemical Volume Control System Resin, Film
-
ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Hệ Thống Lọc Chất Thải (Nhựa, Màng Lọc) – Waste Purification System Equipment (Resin, Membrane)
-
ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và Khử Muối Cho Hệ Thống Lọc Bể Nhiên Liệu – Filtration and Desalination Equipment For Fuel Pool Purification System