Nhật Bản

  1. ORGANO PSV Series Máy Tạo Hơi Nước Tinh Khiết – Pure Steam Generator

  2. YOSHITAKE FS-II-P Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  3. YOSHITAKE FS-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  4. ORGANO UFWG Thiết Bị Sản Xuất Nước Dược Phẩm UF – UF Water Maker

  5. YOSHITAKE FSJ-B Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  6. ORGANO PWD series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  7. ORGANO PWDmini series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment

  8. YOSHITAKE FS-I-Z Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  9. ORGANO PWG series Thiết Bị Sản Xuất Nước Tinh Khiết – Purified Water Production Equipment

  10. ORGANO Bộ Phân Tách Dầu Khí – Oil Separator (OPI)

  11. ORGANO Thiết Bị Xử Lí Nước Thải Khử Lưu Huỳnh – Desulfurization Wastewater Treatment Equipment

  12. YOSHITAKE 400 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  13. ORGANO Hi-BET FLOW Thiết Bị Lọc Lắng Keo Tụ Tốc Độ Cao – High-speed Coagulating Sedimentation Filtration Equipment

  14. ORGANO Thiết Bị Khử Mặn Nước Biển Thẩm Thấu Ngược – Reverse Osmosis Seawater Desalination Equipment

  15. YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  16. YOSHITAKE 150F-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  17. YOSHITAKE 150L-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  18. ORGANO Thiết Bị Khử Amoniac – Ammonia Stripping

  19. ORGANO Thiết Bị Xử lý Kim Loại Nặng Trong Nước – Heavy Metal Processing Euipment

  20. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Selenium – Selenium Processing Equipment

  21. YOSHITAKE 150L-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  22. ORGANO Hệ Thống Xử Lý Nước Cho Cơ Sở Bốc Dỡ ,Lưu Trữ và Vận Chuyển Than – Coal Unloading, Storage and Transport Facility Water Treatment Equipment

  23. ORGANO Thiết Bị Xử Lý Thoát Nước Mưa Sân,Kho Chứa Than – Coal Storage Yard Rainwater Drainage Treatment Equipment

  24. ORGANO Chất Tẩy ion Điện – Electro-regenerative cation remover

  25. Flex System Tấm Đệm Bu Lông – Anchor Plate

  26. Flex System Tấm Lưới Chắn – Grating Ditch Cover

  27. ORGANO Hạt Nhựa i-on Cho Máy Kiểm Tra Muối Ngưng Tụ – Cationic Resin For Condensate Salt Tester

  28. ORGANO Hệ Thống Nhựa Làm Sạch Chất Làm Mát Tháp Stator – Stator Coolant Purification System Resin

  29. YOSHITAKE 150F-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  30. YOSHITAKE 150L-F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  31. ORGANO Hệ Thống Kiểm Soát Lượng Hóa Chất Nhựa, Màng Phim Lọc – Chemical Volume Control System Resin, Film

  32. ORGANO Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và Khử Muối Cho Hệ Thống Lọc Bể Nhiên Liệu – Filtration and Desalination Equipment For Fuel Pool Purification System

  33. YOSHITAKE SB-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  34. ORGANO *Thiết Bị Hạt Nhân Thiết Bị Lọc Và khử Khoáng Cho Hệ Thống Làm Sạch Chất Làm Mát Lò Phản Ứng – Filtration and demineralization equipment for reactor coolant cleaning system

  35. ORGANO CF, Bộ Lọc Ngưng Tụ Thiết Bị Lọc Nước Ngưng – Condensate filtration device (CF, Condensate Filter)

  36. ORGANO Hệ Thống Khử Khoáng Ngưng Tụ – Condensate demineralizer (CD, condemi)

  37. ORGANO Wave Settle Bể lắng keo tụ tốc độ cao – High-speed Coagulating Sedimentation Tank

  38. KOIZUMI iRTK5x Bộ thu và Ăng-ten GNSS – GNSS Receivers and Antennas

  39. YOSHITAKE SB-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  40. ORGANO Hệ Thống Lọc Kèo Dài FIBAX Tốc Độ Cao Cho Nước Thải – Long Fiber High Speed Filter FIBAX For Sewage

  41. YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

  42. YOSHITAKE SL-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top