Nhật Bản

  1. URD AC Nhỏ Không Có Rơle Cung Cấp Điện (Đầu Ra Bóng Bán Dẫn) CTU-8-CS50 – URD CTU-8-CS50 Small AC No Power Supply Current Relay (Transistor Output)

  2. URD Cung Cấp Điện Loại Kết Nối Trực Tiếp Báo Động Quá Dòng Xây Dựng Trong Cảm Biến, Hệ Thống Lập Trình 0.2A – 20A CRY-DP – URD CRY-DP Power Supply Direct Connection Type Overcurrent Alarm Build In Sensor, 0.2A – 20A Programmable System

  3. URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng BẬT / TẮT (Loại Đầu Ra SSR) CMD-1-CS-1 – URD CMD-1-CS-1 ON/OFF Current Detection Module( SSR Output Type)

  4. URD Để Gắn Kẹp Vào Dây, Loại Tách (Tương Ứng Với Nguồn Điện Lưỡng Cực, 50 – 500A) HCS-APCLS – URD HCS-APCLS series For Clamp Mounting To Wire, Split Type (Corresponding To Bi-Polar Power Supply, 50 – 500A)

  5. URD Cảm Biến Dòng Điện DC Loại Tách Với Độ Trôi Nhỏ HCS-8-20AP-CL – URD HCS-8-20AP-CL Split Type DC Current Sensor With Small Drift

  6. URD Dòng Điện Nhỏ DC Kích Thước Siêu Nhỏ Để Gắn PCB Với Cuộn Dây Sơ Cấp Tương Ứng Với Nguồn Điện ± 15V HPS-01-AP – URD HPS-01-AP Super Small Size DC Small Current For PCB Mounting With Primary Coil Corresponding To ± 15V Power Supply

  7. URD Loại Thông Lượng Bằng Không Để Đo Dòng Điện Nhỏ Và Chính Xác HCS-20-SC-A-05Z-H – URD HCS-20-SC-A-05Z-H Zero Flux Type For Small Current And Precision Measurement

  8. URD Cảm Biến Chính Xác Cao Để Đo DC Nhỏ Dưới 100ma Mà Không Cần Tiếp Xúc CMD-4-DC01-SC – URD CMD-4-DC01-SC High Precision Sensor To Measure Small DC Less Than 100ma Without Contact

  9. URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Loại Thông Lượng Bằng Không Để Đo Dòng Điện Nhỏ Và Chính Xác DCS-20-ASH – URD DCS-20-ASH series Zero Flux Type For Small Current And Precision Measurement

  10. URD Cảm Biến Dòng Điện DC Loại Tách Với Độ Lệch Nhiệt Độ Nhỏ HCS-18-50SC-CL – URD HCS-18-50SC-CL Split Type DC Current Sensor With Small Temperature Drift

  11. URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Loại Thông Lượng Bằng Không Cho Băng Thông Tần Số Cao Và Đo Chính Xác HCS-20-SC series – URD HCS-20-SC series Zero Flux Type For High Frequency Bandwidth And Precision Measurement

  12. Kondotec Ròng Rọc – Single Shave With Becket Ship’s Internal-Bound Blocks

  13. Kondotec HSW Series Móc Xích – Eye Hook Chain Sling

  14. Kondotec Dây Xích – One Touch Safety Chain KO Type

  15. Kondotec Khuyên Nối – Driving Ring

  16. Kondotec Ròng Rọc – Aluminum Alloy Blocks

  17. Kurimoto Máy Ép Thủy Lực (Hydraulic Press)

  18. Kondotec Khuyên Nối Có Đế – Ring Plate

  19. Kondotec Khuyên Nối Hình Chữ C – C-Link Connecting Fitting

  20. Kondotec Bu Lông Nối – Driving Ring

  21. Kondotec Vòng Nối – Togging Ring

  22. Kondotec Dây Xích – Long Link Chain

  23. Kondotec SMH/SME Ròng Rọc – Ship’s Snatch Block

  24. Kondotec Vòng Nối – Eye Strap

  25. Kondotec Móc Neo – Common Stocked Anchor

  26. Kondotec Dây Xích – Butt Welded Anchor Chain Cable

  27. Kondotec Ròng Rọc – Ship’s Snatch Blocks

  28. Kondotec Lưới Bao – Golf Net

  29. Kondotec Ròng Rọc Nâng – Ship’s Steel Blocks For Signal Flags

  30. Kondotec Ròng Rọc Nâng – Ship’s Internal-Bound Blocks

  31. Kondotec Que Thẳng – Straight Stick

  32. Kondotec Thanh Chốt Đầu Nhọn – Spike

  33. YAMARI DL, DS Đầu Nối Cặp Nhiệt Điện – Thermocouple Connector

  34. Yoshitake AL-4ST Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  35. Yoshitake AL-4S Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  36. Yoshitake AL-4T Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  37. Kondotec Con Lăn Đôi – Fair Leader

  38. Kondotec Chốt Lăn – Deck-end Roller JIS Type

  39. Kondotec Con Lăn Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Sheave

  40. Kondotec Chốt Nối Dây Loại Đóng – Wire Rope Soket Closed Type

  41. Kondotec Ròng Rọc Loại II – Asano Block Type II

  42. Kondotec Ròng Rọc Kéo – Wire Rope Block

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top