Nhật Bản

  1. URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng Điện Loại Kẹp (Loại Đầu Ra Bóng Bán Dẫn) CTT-CS series – URD CTT-CS series Clamp Type Current Flow Detection Module (Transistor Output Type)

  2. URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng Điện Loại Kẹp Chuyển Đổi RMS (Φ8) CTU-8-CSR02 – URD CTU-8-CSR02 RMS Converting Clamp Type Current Flowing Detection Module(Φ8)

  3. URD Với Cảm Biến Bên Ngoài, Báo Động Quá Dòng, Loại Tương Ứng Với Dòng Điện Cao, Hệ Thống Lập Trình 5A – 200A CRY-DPX – URD CRY-DPX With External Sensor, Overcurrent Alarm, Corresponding Type To High Current, 5A – 200A Programmable System

  4. URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng BẬT / TẮT (Loại Đầu Ra Bóng Bán Dẫn) CMD-1-CS-2 – URD CMD-1-CS-2 ON/OFF Current Detection Module( Transistor Output Type)

  5. URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng BẬT / TẮT (Loại Đầu Ra SSR) CMD-1-CS-1 – URD CMD-1-CS-1 ON/OFF Current Detection Module( SSR Output Type)

  6. URD Để Gắn Kẹp Vào Dây, Loại Tách (Tương Ứng Với Nguồn Điện Lưỡng Cực, 50 – 500A) HCS-APCLS – URD HCS-APCLS series For Clamp Mounting To Wire, Split Type (Corresponding To Bi-Polar Power Supply, 50 – 500A)

  7. URD Cảm Biến Dòng Điện DC Loại Tách Với Độ Trôi Nhỏ HCS-8-20AP-CL – URD HCS-8-20AP-CL Split Type DC Current Sensor With Small Drift

  8. URD Dòng Điện Nhỏ DC Kích Thước Siêu Nhỏ Để Gắn PCB Với Cuộn Dây Sơ Cấp Tương Ứng Với Nguồn Điện ± 15V HPS-01-AP – URD HPS-01-AP Super Small Size DC Small Current For PCB Mounting With Primary Coil Corresponding To ± 15V Power Supply

  9. URD Loại Thông Lượng Bằng Không Để Đo Dòng Điện Nhỏ Và Chính Xác HCS-20-SC-A-05Z-H – URD HCS-20-SC-A-05Z-H Zero Flux Type For Small Current And Precision Measurement

  10. URD Cảm Biến Chính Xác Cao Để Đo DC Nhỏ Dưới 100ma Mà Không Cần Tiếp Xúc CMD-4-DC01-SC – URD CMD-4-DC01-SC High Precision Sensor To Measure Small DC Less Than 100ma Without Contact

  11. URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Loại Thông Lượng Bằng Không Để Đo Dòng Điện Nhỏ Và Chính Xác DCS-20-ASH – URD DCS-20-ASH series Zero Flux Type For Small Current And Precision Measurement

  12. URD Cảm Biến Dòng Điện DC Loại Tách Với Độ Lệch Nhiệt Độ Nhỏ HCS-18-50SC-CL – URD HCS-18-50SC-CL Split Type DC Current Sensor With Small Temperature Drift

  13. URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Loại Thông Lượng Bằng Không Cho Băng Thông Tần Số Cao Và Đo Chính Xác HCS-20-SC series – URD HCS-20-SC series Zero Flux Type For High Frequency Bandwidth And Precision Measurement

  14. Kondotec Ròng Rọc – Single Shave With Becket Ship’s Internal-Bound Blocks

  15. Kondotec HSW Series Móc Xích – Eye Hook Chain Sling

  16. Kondotec Dây Xích – One Touch Safety Chain KO Type

  17. Kondotec Khuyên Nối – Driving Ring

  18. Kondotec Ròng Rọc – Aluminum Alloy Blocks

  19. Kurimoto Máy Ép Thủy Lực (Hydraulic Press)

  20. Kondotec Khuyên Nối Có Đế – Ring Plate

  21. Kondotec Khuyên Nối Hình Chữ C – C-Link Connecting Fitting

  22. Kondotec Bu Lông Nối – Driving Ring

  23. Kondotec Vòng Nối – Togging Ring

  24. Kondotec Dây Xích – Long Link Chain

  25. Kondotec SMH/SME Ròng Rọc – Ship’s Snatch Block

  26. Kondotec Vòng Nối – Eye Strap

  27. Kondotec Móc Neo – Common Stocked Anchor

  28. Kondotec Dây Xích – Butt Welded Anchor Chain Cable

  29. Kondotec Ròng Rọc – Ship’s Snatch Blocks

  30. Kondotec Lưới Bao – Golf Net

  31. Kondotec Ròng Rọc Nâng – Ship’s Steel Blocks For Signal Flags

  32. Kondotec Ròng Rọc Nâng – Ship’s Internal-Bound Blocks

  33. Kondotec Que Thẳng – Straight Stick

  34. Kondotec Thanh Chốt Đầu Nhọn – Spike

  35. YAMARI DL, DS Đầu Nối Cặp Nhiệt Điện – Thermocouple Connector

  36. Yoshitake AL-4ST Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  37. Yoshitake AL-4S Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  38. Yoshitake AL-4T Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  39. Kondotec Con Lăn Đôi – Fair Leader

  40. Kondotec Chốt Lăn – Deck-end Roller JIS Type

  41. Kondotec Con Lăn Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Sheave

  42. Kondotec Chốt Nối Dây Loại Đóng – Wire Rope Soket Closed Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top