Nippon Chemical Screw & Co., Ltd.

  1. Nippon Chemical Screw PEEK/BC(M) PEEK/Nắp Bu-lông (Loại T) – PEEK/Bolt Cap (T-Type)

  2. Nippon Chemical Screw RENY/ZB(M) Ốc Cắt Theo Kích Cỡ Cụ Thể– RENY/ Inch-cut bolt

  3. Nippon Chemical Screw PC/BC (M) Nắp ốc (kiểu T) – PC/Bolt Cap (T type)

  4. Nippon Chemical Screw PC/ZB(M) PC/Bu-lông Mỏng – PC/Thin Bolt

  5. Nippon Chemical Screw PEEK/SH (M-L) Bu-long PEEK Đầu Siêu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK Super Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  6. Nippon Chemical Screw PEEK/LH (M-L) Bu-long Đầu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK/Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  7. Nippon Chemical Screw PEEK/LC (M-L) Bu-long Có Đầu Hình Lục Giác– PEEK/Hex Socket Low Head Bolt

  8. Nippon Chemical Screw PC/LB (M) Bulong Dài – PC/Long Screw Bolt

  9. Nippon Chemical Screw RENY-BK/SH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – RENY/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

  10. Nippon Chemical Screw RENY-BK/LH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – RENY/Hex Socket Low Head Bolt

  11. Nippon Chemical Screw PI/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PI/Hex Hole Bolt

  12. Nippon Chemical Screw RENY-BK/LC(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – RENY/Hex Socket Low Head Bolt

  13. Nippon Chemical Screw PFA/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PFA/Hex Hole Bolt

  14. Nippon Chemical Screw PPS/SH(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – PPS/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

  15. Nippon Chemical Screw PVDF/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PVDF/Hex Bolt

  16. Nippon Chemical Screw PPS/LH(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – PPS/Hex Socket Low Head Bolt

  17. Nippon Chemical Screw PEEK GF30/CB (Thread size-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác GF30 – PEEK/GF 30 Hex Bolt

  18. Nippon Chemical Screw PPS/LC(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – PPS/Hex Socket Low Head Bolt

  19. Nippon Chemical Screw PEEK/CB (Thread size-L) PEEK/inch Ốc Lỗ Lục Giác – PEEK/inch Hex Socket Bolt

  20. Nippon Chemical Screw PEEK GF30/CB(M-L) PEEK/GF30 Ốc Lỗ Lục Giác – PEEK/GF30 Hex Bolt

  21. Nippon Chemical Screw RENY-BK/CB(M-L) RENY/Ốc Lỗ Lục Giác – RENY/Hex Hole Bolt

  22. Nippon Chemical Screw PPS/CB(M-L) PPS/Ốc Lỗ Lục Giác – PPS/Hex Hole Bolt

  23. Nippon Chemical Screw PC/CB(M-L) PC/Ốc Lỗ Lục Giác – PC/Hex Hole Bolt

  24. Nippon Chemical Screw PTFE/BT(M-L) PTFE/Bu-lông Lục Giác – PTFE/Hexagonal Bolt

  25. Nippon Chemical Screw PFA/(-)BT(M-L) PFA/(-) Bu-lông Lục Giác – PFA/(-) Hex Bolt

  26. Nippon Chemical Screw PP/BT(M-L) PP/Bu-lông Lục Giác – PP/Hexagonal Bolt

  27. Nippon Chemical Screw CA/BT(M-L) CA/Ốc Vít Lục Giác – CA/Hex Bolt

  28. Nippon Chemical Screw PVDF/BT(M-L) PVDF/Bu-lông Lục Giác – PVDF/Hexagonal Bolt

  29. Nippon Chemical Screw PEEK/BT(Thread size-L) PEEK/Bu-lông Lục Giác Hệ Inch – PEEK Inch Hex Bolt

  30. Nippon Chemical Screw PEEK/(-)BT(M-L) PEEK/(-) Bu-lông Lục Giác – PEEK/(-) Hex Bolt

  31. Nippon Chemical Screw PEEK/BT(M-L) PEEK/Bu-lông Lục Giác – PEEK/Hexagonal Bolt

  32. Nippon Chemical Screw RENY/BT(M-L) Bu-lông Lục Giác RENY – RENY Hexagonal Bolt

  33. Nippon Chemical Screw PPS/BT(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác – PPS/Hexagonal Bolt

  34. Nippon Chemical Screw PC/BT(M-L),PC-WH/BT(M-L) PC/Bu-lông Lục Giác – PC/Hexagonal Bolt

  35. Nippon Chemical Screw KJPA/BT(M-L) KYOUJIN/Bu-lông Lục Giác – KYOUJIN/Hexagonal Bolt

  36. Nippon Chemical Screw PC/SS(M-L),PC-BK/SS(M-L) Vít Định Vị – Set Screw

  37. Nippon Chemical Screw PC/BT(M-L), PC-WH/BT(M-L) PC/Ốc Vít Lục Giác – PC/Hex Bolt

  38. Nippon Chemical Screw KJPA/BT(M-L) KYOUJIN/Ốc vít lục giác – KYOUJIN/Hex Bolt

  39. Nippon Chemical Screw PC/SS (M-L),PC-BK/SS Vít Tự Khoan PC – PC/Imoneji

  40. Nippon Chemical Screw PEEK/HS (M-L) Vít Khóa Lỗ PEEK/Lục Giác – PEEK/Hex Hole Locking Screw

  41. Nippon Chemical Screw PC/(-)HS (M-L) Vít khóa lỗ lục giác PC/(-) – PC/(−) Hex Hole Locking Screw

  42. Nippon Chemical Screw RENY/TPH(M-L) Vít Tự Khoan – RENY/(+) Pan-tapping Screws

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top