Loại sản phẩm

  1. Murakoshi MY-100XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-100XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  2. Murakoshi MY-75X Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm – Three-dimensional Trademark Dust Collector

  3. Murakoshi MY-60X Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-60X Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  4. Makita 9556HP Máy Mài Góc (Makita 9556HP Angle Grinder)

  5. Makita DTW1002 Máy Siết Bu Lông Dùng Pin (Makita DTW1002 Cordless Impact Wrench)

  6. JTEKT KF Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT KF Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  7. JTEKT EZ Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT EZ Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  8. JTEKT T Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT T Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  9. JTEKT U Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT U Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  10. JTEKT D Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT D Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  11. DeFelsko PosiTest DFT Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ – Coating Thickness Gauge

  12. DeFelsko PosiTector 6000 Series Đồng Hồ Đo Độ Dày Lớp Phủ Cho Tất Cả Các Chất Nền Kim Loại – Coating Thickness Gauges for ALL Metal Substrates

  13. MITUTOYO Series 293 Thước Trắc Vi Coolant Proof – Có Chống Bụi / Nước với tiêu chuẩn IP65 (MITUTOYO Coolant Proof Micrometer Series 293 – with Dust/Water Protection Conforming to IP65 Level)

  14. Nitto Kohki JET CHISEL EJC-32A Mũi Khoan Máy Đánh Cặn Điện – Electric Needle Scaler

  15. Nitto Kohki JET CHISEL JC-16, JEX-24, JEX-28, JEX-2800A, AJC-16, JT-16, JT-20 & JEX-20 Mũi Khoan Cho Máy Đánh Vảy – Needle Scaler

  16. Nitto Kohki SUPER KELEN S-250, S-500 & S-1000 Máy Đánh Vảy Khí Nén – Pneumatic Scaler

  17. Nitto Kohki AUTO CHISEL A-300 Búa Khí – Air Hammer

  18. Nitto Kohki AIR CHIPPER ACH-16 & CH-24 Búa Khí Nén Sửa Mối Hàn – Pneumatic Chipping Hammer

  19. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CBR-03 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  20. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CB-02 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  21. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER CB-01 Máy Vát Cạnh Khí Nén Hướng Tâm – Pneumatic Radial Chamfering Tool

  22. Nitto Kohki MINI BEVELER AMBL-0307 & AMB-0307 Máy Vát Cạnh Khí Nén – Pneumatic Chamfering Tool

  23. Nitto Kohki CIRCUIT BEVELER ECB-0203 Máy Vát Cạnh Điện Xuyên Tâm – Electric Radial Chamfering Tool

  24. Nitto Kohki MINI BEVELER MB-03A Máy Vát Cạnh Điện Cầm Tay – Handy Electric Chamfering Tool

  25. Nitto Kohki MINI BEVELER EMB-0307B Máy Vát Cạnh Điện Cầm Tay – Handy Electric Chamfering Tool

  26. RIKEN Vòng Bạc Pít Tông (RIKEN Piston Ring)

  27. INOAC NFE Đệm Bọc Lót Cạnh (INOAC NFE – New Foam Edge)

  28. Tohnichi BTM/B-BTM Máy Đo Độ Căng (Tohnichi BTM/B-BTM Tension Meter)

  29. Tohnichi DB / DBE / DBR Cờ Lê Lực Có Đồng Hồ Chỉ Số (Tohnichi DB / DBE / DBR Dial Indicating Torque Wrench)

  30. Namita Kiko Ống Duy Trì (Namita Kiko Retainers)

  31. Namita Kiko NHC-1000 Neo Kim Loại Màu (Namita Kiko NAMI Color (NHC-1000) Anchor metals)

  32. Namita Kiko Neo Kim Loại Hàn (Namita Kiko Welded Anchor metals)

  33. Namita Kiko Neo Kim Loại 2 Phần (Namita Kiko Two-Stage (Multi-Stage) Anchor metals)

  34. Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)

  35. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

  36. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  37. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  38. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  39. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  40. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  41. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  42. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top