Loại sản phẩm
-
Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)
-
Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)
-
Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)
-
Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)
-
Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)
-
Eagle Clamp LSC Thiết Bị Điều Khiển Còng Từ Xa (Eagle Clamp LSC Type Remotely Operated Shackle )
-
Eagle Clamp ALB Kẹp Điều Chỉnh Chênh Lệch Độ Cao Tại Mối Nối (Eagle Clamp ALB Type Height Difference Adjustment Junction Clamp )
-
Kẹp Loại LCT Kẹp Chuyên Dụng Hình Chữ L (LCT Type L Shape Dedicated Clamp Eagle Clamp)
-
Eagle Clamp LHC Kẹp Treo Đồ – Hanger Clamp
-
Eagle Clamp Loại HVF Kềm Cầm Tay – Handvice
-
Kẹp Loại HHC Kẹp Cầm Tay (HHC Type Hand Clamp Eagle Clamp)
-
Palăng Loại BBC Palăng Di Động (BBC Type Portable Hoist Eagle Clamp)
-
Móc Loại C/CH Móc Cho Cuộn Thép (C/ CH Type Coil Hook Eagle Clamp)
-
Máy Loại CVL Máy Nâng Thép Cuộn Kẹp Từ Trong (CVL Type Coil Lifter For Inner Diameter Only Eagle Clamp)
-
Máy Loại CDE/ CDER Máy Nâng Thép Cuộn Liên Kết Điện Song Song (CDE / CDER Type Electric Parallel Link Type Coil Lifter Eagle Clamp)
-
Máy Loại TWE/TWER Máy Nâng Thép Cuộn Lồng Điện Tầm Thấp (TWE / TWER Type Electric Telescopic Low-Lift Type Coil Lifter Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại SBD / SJE (SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại GHD / SBD / SJE (GHD / SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại CHD / FHE / FHD / SLR (CHD/ FHE / FHD/ SLR Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH (SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại CP / CPZ / SHE / SHD (CP / CPZ / SHE / SHD Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại MNS / MND / MNT / MNQ (MNS / MND / MNT / MNQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại MR / MRFS / MRFD / MRTQ (MR / MRFS / MRFD / MRTQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Bulông Loại VRS-F Bulông Vòng (VRS-F Type Starpoint Eye Bolt Eagle Clamp)
-
Vòng Loại VLBG Vòng Bu lông Mối Ren Đa Hướng (VLBG Type Omnidirectional Threaded Ring Bolt Eagle Clamp)
-
Khuyết Loại RBK Khuyết Bắt Hàn Cho Cấu Kiện Vuông Góc (RBK Type Weld-on Eye Plate For Right Angle Elements Eagle Clamp)
-
Khuyết Loại RBS Khuyết Bắt Hàn Cho Cấu Kiện Phẳng (RBS Type Weld-on Eye Plate For Planar Elements Eagle Clamp)
-
Vòng Loại LBS Vòng Hàn (LBS Type Weld-on Ring Eagle Clamp)
-
Eagle Clamp WHF Phụ Kiện Cố Định Vận Chuyển Nâng Hạ – Lifting And Transport Fixing Accessory.
-
Eagle Clamp Loại SHEB / LHEB / LHBB Dây Xích Gắn Bộ Điều Chỉnh Độ Dài – Chain With Length Adjustment Bracket