Loại sản phẩm

  1. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  2. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  3. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  4. Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  5. Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  6. Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)

  7. Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  8. Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)

  9. Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  10. Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  11. Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  12. Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  13. Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  14. Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  15. Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  16. Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  17. RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)

  18. Eagle Clamp LSC Thiết Bị Điều Khiển Còng Từ Xa (Eagle Clamp LSC Type Remotely Operated Shackle )

  19. Eagle Clamp ALB Kẹp Điều Chỉnh Chênh Lệch Độ Cao Tại Mối Nối (Eagle Clamp ALB Type Height Difference Adjustment Junction Clamp )

  20. Kẹp Loại LCT Kẹp Chuyên Dụng Hình Chữ L (LCT Type L Shape Dedicated Clamp Eagle Clamp)

  21. Eagle Clamp LHC Kẹp Treo Đồ – Hanger Clamp

  22. Eagle Clamp Loại HVF Kềm Cầm Tay – Handvice

  23. Kẹp Loại HHC Kẹp Cầm Tay (HHC Type Hand Clamp Eagle Clamp)

  24. Palăng Loại BBC Palăng Di Động (BBC Type Portable Hoist Eagle Clamp)

  25. Móc Loại C/CH Móc Cho Cuộn Thép (C/ CH Type Coil Hook Eagle Clamp)

  26. Máy Loại CVL Máy Nâng Thép Cuộn Kẹp Từ Trong (CVL Type Coil Lifter For Inner Diameter Only Eagle Clamp)

  27. Máy Loại CDE/ CDER Máy Nâng Thép Cuộn Liên Kết Điện Song Song (CDE / CDER Type Electric Parallel Link Type Coil Lifter Eagle Clamp)

  28. Máy Loại TWE/TWER Máy Nâng Thép Cuộn Lồng Điện Tầm Thấp (TWE / TWER Type Electric Telescopic Low-Lift Type Coil Lifter Eagle Clamp)

  29. Phụ Tùng Dây Xích Loại SBD / SJE (SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  30. Phụ Tùng Dây Xích Loại GHD / SBD / SJE (GHD / SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  31. Phụ Tùng Dây Xích Loại CHD / FHE / FHD / SLR (CHD/ FHE / FHD/ SLR Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  32. Phụ Tùng Dây Xích Loại SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH (SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  33. Phụ Tùng Dây Xích Loại CP / CPZ / SHE / SHD (CP / CPZ / SHE / SHD Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  34. Phụ Tùng Dây Xích Loại MNS / MND / MNT / MNQ (MNS / MND / MNT / MNQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  35. Phụ Tùng Dây Xích Loại MR / MRFS / MRFD / MRTQ (MR / MRFS / MRFD / MRTQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  36. Bulông Loại VRS-F Bulông Vòng (VRS-F Type Starpoint Eye Bolt Eagle Clamp)

  37. Vòng Loại VLBG Vòng Bu lông Mối Ren Đa Hướng (VLBG Type Omnidirectional Threaded Ring Bolt Eagle Clamp)

  38. Khuyết Loại RBK Khuyết Bắt Hàn Cho Cấu Kiện Vuông Góc (RBK Type Weld-on Eye Plate For Right Angle Elements Eagle Clamp)

  39. Khuyết Loại RBS Khuyết Bắt Hàn Cho Cấu Kiện Phẳng (RBS Type Weld-on Eye Plate For Planar Elements Eagle Clamp)

  40. Vòng Loại LBS Vòng Hàn (LBS Type Weld-on Ring Eagle Clamp)

  41. Eagle Clamp WHF Phụ Kiện Cố Định Vận Chuyển Nâng Hạ – Lifting And Transport Fixing Accessory.

  42. Eagle Clamp Loại SHEB / LHEB / LHBB Dây Xích Gắn Bộ Điều Chỉnh Độ Dài – Chain With Length Adjustment Bracket

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top