Loại sản phẩm

  1. Ichinen Chemicals 000694 Sabeth SP500

  2. Ichinen Chemicals 000125 Chất Ức Chế Rỉ Sét Hóa Hơi Dạng Lỏng (Liquid Vaporizable Rust Inhibitor)

  3. Ichinen Chemicals 000129 Chất Chống Rỉ Sét Màu Xanh (Rust Guard Green)

  4. Ichinen Chemicals 000089 Chất Chống Rỉ Sét Màu Nâu – Rustguard Brown

  5. Ichinen Chemicals 000388 Chất Ức Chế Rỉ Sét Thời Gian Dài (Rustguard F Clear|)

  6. Ichinen Chemicals 000107 Chất Chống Rỉ (Rust Jet)

  7. Ichinen Chemicals 000312 Chất Kiểm Tra Nhiệt Độ Màu Xanh (Heat Seal Checker Blue)

  8. Ichinen Chemicals 000185 Chất Bôi Trơn Máy Móc Thực Phẩm (Food Machine Grease 3H)

  9. Ichinen Chemicals 000181 Chất Bôi Trơn Máy Móc Thực Phẩm (Food Machine Grease H1)

  10. Ichinen Chemicals 000569 Dung Dịch Tẩy Rửa Rỉ Sét (Scale Remove)

  11. Ichinen Chemicals 000183 Bình Xịt Dầu Trong Máy Móc Thực Phẩm (Food Oil)

  12. Ichinen Chemicals 000310 Bình Xịt Kiểm Tra Nhiệt (Heat Seal Checker)

  13. Ichinen Chemicals 000184 Bình Xịt Silicone Cho Máy Móc Thực Phẩm (Silicone Spray For Food Machinery)

  14. Ichinen Chemicals 000188 Mỡ Bôi Trơn Cho Máy Móc Thực Phẩm (Grease For Food Machinery)

  15. Ichinen Chemicals 000127 Chất Bôi Trơn Cho Máy Móc Thực Phẩm (Lubricants For Food Machinery)

  16. Ichinen Chemicals 000303 Chất Bôi Trơn (Lubricant)

  17. Ichinen Chemicals W702 Bình Xịt Siêu Bôi Trơn Xích (Spray Super Chain Grease)

  18. Ichinen Chemicals 000820/000821/000822 Chất Bôi Trơn Phân Hủy Sinh Học (Biodegradable Lubricant Rust Inhibitor)

  19. Ichinen Chemicals 000186 Chất Bôi Trơn Khô (Dry Lubricant)

  20. Ichinen Chemicals 000199 Bình Xịt Ngăn Vít Dính Do Nhiệt Độ Cao(Prevents Screws From Sticking Due To High Temperatures)

  21. Ichinen Chemicals 000022 Bình Xịt Molybdenum Disulfide Nồng Độ Cao (High Concentration Molybdenum Disulfide Paste Spray)

  22. Ichinen Chemicals 000285 Mỡ Chống Ẩm Cho Đầu Nối (Moisture-Proof Grease For Connectors)

  23. Ichinen Chemicals 000025/000026 Chất Bôi Trơn Silicon (Silicol Grease)

  24. Ichinen Chemicals 000511 Chất Bôi Trơn (Lithium Grease)

  25. Ichinen Chemicals 000512 Chất Chống Rỉ Xích (Chain Grease)

  26. Ichinen Chemicals 000530 PN55

  27. Ichinen Chemicals 000109 Mỡ Bôi Trơn Mềm (Soft Grease Spray)

  28. Ichinen Chemicals 000020 Mỡ Bôi Trơn Chịu Nhiệt (High Grease)

  29. Ichinen Chemicals 000135 Dung Dịch Bôi Silicon (Silicone Lubricant)

  30. Ichinen Chemicals 000106 Dung Dịch Bôi Trơn Động Cơ Chuyên Dụng (Viscolube)

  31. Ichinen Chemicals 000031 Dung Dịch Bôi Trơn Động Cơ (Jet Lube)

  32. Ichinen Chemicals 000105 Dung Dịch Bôi Trơn Chống Rỉ Sét (Penneton A)

  33. Ichinen Chemicals 000999 Chất Siêu Bôi Trơn (Super Penneton)

  34. Ichinen Chemicals 000189 Bình Xịt Bôi Trơn Cắt Gọt Không Sử Dụng Clo (Chlorine Free Tapping Sray)

  35. Ichinen Chemicals 000114 Dung Dịch Bôi Trơn Cắt Gọt (Super Cutting Spray)

  36. Ichinen Chemicals 000111 Dung Dịch Siêu Bôi Trơn Và Chống Dính (Sten Cut)

  37. Ichinen Chemicals 000612 Dung Dịch Kiểm Tra Ống Nước (Water Leak Test Liquid)

  38. Ichinen Chemicals 000156 Dung Dịch Kiểm Tra Vi Mô Màu Trắng (Micro Check White Developer Quick-Drying)

  39. Ichinen Chemicals 25240 Dung Dịch Kiểm Tra Rò Khí Ga (Gas/Air Leak Test Liquid)

  40. Ichinen Chemicals 000145 Dung Dịch Thẩm Thấu Kiểm Tra Vi Mô (Micro Check Washing Liquid)

  41. Ichinen Chemicals 000143 Dung Dịch Thẩm Thấu Kiểm Tra Vi Mô (Micro Check Washing Liquid)

  42. Ichinen Chemicals 000141 Dung Dịch Thẩm Thấu Kiểm Tra Vi Mô (Micro Check Washing Liquid)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top