Loại sản phẩm

  1. Ichinen Chemicals 006220 Vật Liệu Sửa Chữa Rỗ (Cho Bê Tông) Cho Mùa Hè (Eyecoat Repair Material (For Concrete) For Summer)

  2. Ichinen Chemicals 006221 Vật Liệu Sửa Chữa Rỗ (Cho Bê Tông) Cho Mùa Đông (Eyecoat Repair Material (For Concrete) For Winter)

  3. Ichinen Chemicals 000079 Keo Silicone Không Dung Môi Màu Đỏ (RTV Gasket Red)

  4. Ichinen Chemicals 000078 Keo Silicone Không Dung Môi Màu Đen (RTV Gasket Black)

  5. Ichinen Chemicals 000077 Keo Silicone Không Dung Môi (RTV Gasket Shiro)

  6. Ichinen Chemicals 000816 Keo Metan 816 (NK Steel 816)

  7. Ichinen Chemicals 022312 Chất Xử Lý Tràn Dầu 505 (Mail Clean 505)

  8. Ichinen Chemicals 000987 Giấy Cuộn Thấm Dầu Hiệu Suất Cao (Oil Hunter Roll)

  9. Ichinen Chemicals 000985 Giấy Thấm Dầu Hiệu Suất Cao (Oil Hunter)

  10. Ichinen Chemicals 000131 Keo Xịt Cao Su Tổng Hợp (Synthetic Rubber Spray Adhesive)

  11. Ichinen Chemicals 015453 Chất Xử Lý Bề Mặt Mối Nối Ma Sát Bu Lông Cường Độ Cao (Plated High-Strength Bolt Friction Joint Surface Treatment Agent)

  12. Ichinen Chemicals 014454 Chất Xử Lý Bề Mặt Mối Nối Ma Sát Bu Lông Cường Độ Cao (Plated High-Strength Bolt Friction Joint Surface Treatment Agent)

  13. Ichinen Chemicals 153581 Chất Xử Lý Bề Mặt Mối Nối Cho Mối Nối Bắt Vít (Joint Surface Treatment Agent For Bolted Joints)

  14. Ichinen Chemicals 020353 Chất Chống Rỉ Mối Hàn SE-F 4L (Clean Weld SE-F 4L)

  15. Ichinen Chemicals 020362 Chất Chống Rỉ Mối Hàn H 18L (Clean Weld H 18L)

  16. Ichinen Chemicals 020363 Chất Chống Rỉ Mối Hàn H 4L (Clean Weld H 4L)

  17. Ichinen Chemicals 020372 Chất Chống Rỉ Mối Hàn SE 18L (Clean Weld SE 18L)

  18. Ichinen Chemicals 020353 Chất Chống Rỉ Mối Hàn SE-F 4L (Clean Weld SE-F 4L)

  19. Ichinen Chemicals 020437 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE 18L (Kurin Weld YE 18L)

  20. Ichinen Chemicals 020436 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE 4L (Kurin Weld YE 4L)

  21. Ichinen Chemicals 020435 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE 420mL (Kurin Weld YE 420mL)

  22. Ichinen Chemicals 020352 Chất Chống Rỉ Mối Hàn SE-F 18L (Clean Weld SE-F 18L)

  23. Ichinen Chemicals 020355 Chất Chống Rỉ Mối Hàn SE-F 420mL (Kurin Weld SE-F 420mL)

  24. Ichinen Chemicals 020425 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE-F 420mL (Kurin Weld YE-F 420mL)

  25. Ichinen Chemicals 020426 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE-F 4L (Clean Weld YE-F 4L)

  26. Ichinen Chemicals 020427 Chất Chống Rỉ Mối Hàn YE-F 18L (Klin Weld YE-F 18L)

  27. Ichinen Chemicals 027975 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 21F (Torch Clean 21F)

  28. Ichinen Chemicals 020550 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn ES-55F (CLEAN PUTTER ES-55F)

  29. Ichinen Chemicals 027533 Chất Chống Bám Dính Cho Cắt Laser/Chất Chống Phản Xạ Cho Ánh Sáng Laser D-100 (Tyboron D-100)

  30. Ichinen Chemicals 027539 Chất Chống Bám Dính Cho Cắt Laser/Chất Chống Phản Xạ Cho Ánh Sáng Laser SD-1 (Tyboron SD-1)

  31. Ichinen Chemicals 020813 Dung Dịch Tẩy Rửa Vết Hàn CB (Clean Beat CB)

  32. Ichinen Chemicals 027937 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn RS-L (Torch Clean RS-L)

  33. Ichinen Chemicals 027973 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 21 (Torch Clean 21)

  34. Ichinen Chemicals 027939 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 220mL (Torch Clean Super 220mL)

  35. Ichinen Chemicals 027942 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 18L (Torch Clean Super 18L)

  36. Ichinen Chemicals 027943 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 4L (Torch Clean Super 4L)

  37. Ichinen Chemicals 027913 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 300g (Torch Clean 300g)

  38. Ichinen Chemicals 027912 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 15Kg (Torch Clean 15kg)

  39. Ichinen Chemicals 020622 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn S 20Kg (CLEAN PUTTER S 20Kg)

  40. Ichinen Chemicals 020623 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn S 5Kg (CLEAN PUTTER S 5Kg)

  41. Ichinen Chemicals 020790 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn M 198Kg (CLEAN PUTTER M 198Kg)

  42. Ichinen Chemicals 020792 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn M 18Kg (CLEAN PUTTER M 18Kg)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top