Takeda Machinery

  1. Takeda Machinery RC-100HD/RC-75HD/RC-60HD Thiết Bị Khía Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Cutting

  2. Takeda Machinery CFR Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Flange Punching

  3. Takeda Machinery CF Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Rãnh Chữ C – C Channel Flange Punching

  4. Takeda Machinery CW Series Thiết Bị Khoét Thân Rãnh Chữ C – C Channel Web Punching

  5. Takeda Machinery FP-D Thiết Bị Khoét Thanh Phẳng – Flat Bar Punching

  6. Takeda Machinery RBC-16D Thiết Bị Cắt Thanh Tròn – Round Bar Cutting

  7. Takeda Machinery PNS-50AD Thiết Bị Khía Ống – Pipe Notching

  8. Takeda Machinery AP-D Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  9. Takeda Machinery MA Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  10. Takeda Machinery PC-5050A Thiết Bị Cắt Ống Vuông – Square Hollow Section Cutting

  11. Takeda Machinery C-100HD/C-75HD Thiết Bị Khía Chữ C – C-Channel Notching

  12. Takeda Machinery CN-100D/CN-75D Thiết Bị Khía Chữ C – C-Channel Notching

  13. Takeda Machinery CNW-100D/CNW-75D Thiết Bị Khía Thân Dầm Chữ C – C-Channel Web Notching

  14. Takeda Machinery NB-75SD Thiết Bị Khía Chữ V cho Thép Không Gỉ – Stainless Steel V Notching

  15. Takeda Machinery NB-75D Thiết Bị Khía Chữ V – V Notching

  16. Takeda Machinery NA-75SD Thiết Bị Khía Chữ V cho Thép Không Gỉ – Stainless Steel V Notching

  17. Takeda Machinery N-75SD Thiết Bị Khía Cạnh cho Thép Không Gỉ – Edge Notching for Stainless Steel

  18. Takeda Machinery NA-75D Thiết Bị Khía Chữ V – V Notching

  19. Takeda Machinery FB-125D Thiết Bị Cắt Thanh Phẳng – Flat Bar Cutting

  20. Takeda Machinery Thiết Bị Khía Cạnh N-75D – Edge Notching

  21. Takeda Machinery AC-75SD Thiết Bị Cắt Thanh Góc Thép Không Gỉ – Stainless Steel Angle Bar Cutting

  22. Takeda Machinery AC-75D Thiết Bị Cắt Thanh Góc – Angle Bar Cutting

  23. Takeda Machinery DS Nút Chặn Chiều Sâu – Depth Stopper

  24. Takeda Machinery AXY-1013W Bàn XY – XY table

  25. Takeda Machinery PS Nút Chặn Định Tâm – PS Pilot Stopper

  26. Takeda Machinery AXY-1015 Bàn XY – XY table

  27. Takeda Machinery XY-530/XY-1030 Bàn XY – XY table

  28. Takeda Machinery SN530A Bàn XY – XY table

  29. Takeda Machinery SS Nút Chặn Cạnh- SS Side Stopper

  30. Takeda Machinery CFR Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Xà Gồ Chữ C – C-Purlin (Flange) Punching

  31. Takeda Machinery CW Series Thiết Bị Đục Lỗ Thân Rãnh/Xà Gồ Chữ C – C-Channel (Web) /C-Purlin (Web) Punching

  32. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Rãnh Chữ C RG – TAKEDA RG C-Channel (Flange) Punching

  33. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Xà Gồ/Rãnh Chữ C RF – C-Purlin (Flange) / Light-gauge C-Channel (Flange) Punching

  34. Takeda Machinery CF Series Thiết Bị Đục Lỗ Mặt Bích Rãnh Chữ C – C-Channel (Flange) Punch

  35. Takeda Machinery 3AP Thiết Bị Đục Lỗ 3 Đầu Cho Thanh Góc/Thanh Phẳng – Angle/Flat Bar Triple Punching

  36. Takeda Machinery Thiết Bị Đục Lỗ Cận Góc AP – TAKEDA AP Angle Bar Near-corner Punching

  37. Takeda Machinery AP Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thanh Góc – Angle Bar Punching

  38. Takeda Machinery  MA Series Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thanh Góc/ Thân Rãnh Chữ C – Angle Bar/C Channel Web Punching

  39. Takeda Machinery ML Series Thiết Bị Đục Lỗ Cho Tấm Dày – Thick Plate Punching

  40. Takeda Machinery CMF Thiết Bị Đục Lỗ Cho Dạng Đặc Biệt – Punching of Special Shapes

  41. Takeda Machinery MP Series Thiết Bị Đục Lỗ Đường Kính Trung Bình- Medium Diameter Punching

  42. Takeda Machinery MP Thiết Bị Đục Lỗ Đường Kính Lớn – Large Diameter Punching

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top