DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Tokyo Sokushin Phiên bản AS-301 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-301 series Servo Accelerometer

  2. Tokyo Sokushin VSE-12F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Shokushin VSE-12F Servo Velocity-meter

  3. Tokyo Sokushin VSE-11F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Sokushin Servo VSE-11F Velocity-meter

  4. Tokyo Sokushin VSE-315D6 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D6 Servo Velocity-meter

  5. Tokyo Sokushin VSE-315D máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D Servo Velocity-meter

  6. Tokyo Sokushin VSE-355G3R Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3R tachometer Servo

  7. Tokyo Sokushin VSE-355G3 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3 Servo Velocity-meter

  8. Tokyo Sokushin VSE-355JE Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355JE Servo Velocity-meter

  9. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bản Phụ Cho MC – Auxiliary Table For M.C

  10. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bằng Gang Cho MC (Cast Iron Angle Plate For M.C)

  11. Obishi Tấm Và Bàn Góc Chính Xác Gang (Cast Iron Precision Angle Plate)

  12. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép (Steel Beam Trammel with Graduation)

  13. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép Trammel (Steel Beam Trammel (Round))

  14. Obishi NK101/NK102 Dụng Cu Đo Góc Thanh Hình Sin Có Tâm (Sine Bar With Centers)

  15. Obishi NJ101 Dụng Cụ Đo Góc Đế Sin Đứng Dạng Trung Tâm (Sine Base With Centers)

  16. Obishi NH101/NH102/NH103 Dụng Cụ Đo Góc Thanh Hình Sin (Sine Bar)

  17. Obishi NG101/NG102 Dụng Cụ Đo Góc Đế Hình Sin (Sine Base)

  18. Obishi NF101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin Loại Đôi (Double Type Sine Plate)

  19. Obishi NE101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin (Sine Plate)

  20. Obishi ND101 Dụng Cụ Đo Góc Kiểu Xoay – Swivel Type Angle Plate

  21. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Khối Hình Vuông Dành Cho Góc Đứng – Angular Combination Block

  22. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Phổ Quát (Universal Angle Plate)

  23. Obishi MB201/MB202 Bộ So Sánh Quay Số Bằng Đá Granit – Granite Dial Comparator

  24. Obishi MA102/MA103 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-3) (Dial Comparator (PH-3-Type))

  25. Obishi MA101 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-2) (Dial Comparator (PH-2-Type))

  26. Obishi MN102 Giá Đỡ Có Thể Điều Chỉnh Cho Máy Đo Quay Số

  27. Obishi ME-101 Giá Đỡ Đồng Hồ Quay Số Loại Phổ Quát Đứng

  28. Obishi Khối Hình Chữ Nhật Bằng Gang (Cast Iron Rectangular Block)

  29. Obishi Khối Hỗ Trợ Bằng Đá Granite (Granite Supporting Block)

  30. Obishi Thanh Song Song Granite (Granite Parallel Bar)

  31. Obishi Khối Song Song Granite – Granite Parallel Block

  32. Obishi Khối Đá Granite Cao (Granite Hight Block)

  33. Obishi Khối Lăng Trụ V Bằng Gang (Cast Iron Prism-Type V Block)

  34. Obishi Khối Thép Cứng V Có Kẹp (Hardened Steel V Block With Clamp)

  35. Obishi Khối X Bằng Gang (Cast Iron X-Type Block)

  36. Obishi Khối Vuông Bằng Gang Với Rãnh V

  37. Obishi Khối V Bằng Gang Kèm Thanh Kẹp Kim Loại (Cast Iron V Block With Clamp)

  38. Obishi Khối V Bằng Gang Loại B (Cast Iron B-Type V Block)

  39. Obishi Khối V Bằng Gang Loại A (Cast Iron A-Type V Block)

  40. Obishi Khối Granite V (Granite V Block)

  41. Obishi Khối V Bằng Cacbua Vonfram (Precision V Block With Tungsten Carbide)

  42. Obishi Khối V Bằng Thép Cứng (Hardened Steel Precision V Block)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top