DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Asahi Weldex Đường Ray Cho Máy Hàn

  2. Asahi Weldex CS-EG.W-N Máy Hàn Nối Đầu Dọc Lên 32mm/Một Lần Chạy

  3. Asahi Weldex CS-BTS Máy Hàn Ống Lò Hơi Với Tấm Thép Dạng Ống

  4. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRC-250B Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  5. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Máy Kiểm Tra PRE-CHECKER

  6. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PH-20 Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  7. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PH-1S Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  8. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRC-70A Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  9. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRK-330N Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  10. SANKO ELECTRONIC LABORATORY HOLYSTAR-5N Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  11. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRC-70B Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  12. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TO-5DP Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  13. SANKO ELECTRONIC LABORATORY HOLYSTAR-15N Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  14. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TO-250D Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  15. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRC-250A Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  16. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SV-752 Máy Dò Kim Loại (Metal Detector)

  17. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PM-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Vữa, Thạch Cao)

  18. SANKO ELECTRONIC LABORATORY PM-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Vữa/ Thạch Cao)

  19. SANKO ELECTRONIC LABORATORY KG-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Giấy/ Bìa Cứng)

  20. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Thiết Bị Kiểm Tra Độ Ẩm (Moisture Reading Checker)

  21. SANKO ELECTRONIC LABORATORY KG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Giấy, Bìa Cứng)

  22. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  23. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-30 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Công Trình Xậy Dựng)

  24. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-10 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  25. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Gỗ)

  26. SANKO ELECTRONIC LABORATORY MR-200Ⅱ Máy Đo Độ Ẩm

  27. SANKO ELECTRONIC LABORATORY FE Đầu Dò Cho Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Exclusive Probes For SWT Series Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  28. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-Pro Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  29. SANKO ELECTRONIC LABORATORY ULT-5000 Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ Siêu Âm (Ultrasonic Coating Thickness Meters)

  30. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Pro-1 Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  31. SANKO ELECTRONIC LABORATORY NFE Đầu Dò Cho Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Exclusive Probes For SWT Series Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  32. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-FN Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  33. Kondotec KDB Series Thanh ConDex Đỡ Sàn

  34. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000ⅢN Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  35. Kondotec Lize Trap®

  36. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-F Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  37. Kondotec Gốm Kondo – Kondo Ceramic

  38. Kondotec Tab Thép (Vật Liệu: SN490B) – Steel Tab (Material: SN490B)

  39. Kondotec FD Series High Ring Dụng Cụ Gia Cố Các Lỗ Tròn Trên Thanh Đầm

  40. Kondotec Tab thép (vật liệu: SN490B) – Steel Tab (Material: SN490B)

  41. Kondotec CR-F SUNOX

  42. Kondotec Vật Liệu Lót Dùng Cho Phương Pháp Không Mối Hàn (SN490B) – Backing Material For Non-scarp Welding Method (SN490B)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top