DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. TONE 3SLT Đầu Khẩu SLIT (TONE 3SLT Slit Socket)

  2. TONE 3SEN Đầu Khẩu Cảm Biến 6 Cạnh (6pt.) (TONE 3SEN Sensor Socket (6pt.))

  3. TONE 4P Đầu Khẩu Bugi 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 4P Plug Socket (6pt. With Magnet))

  4. TONE 3FP Đầu Khẩu Bugi Đầu Lúc Lắc 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 3FP Flex Plug Socket (6pt. With Magnet))

  5. Nakai Shoko Cáp Cao Su (Nakai Shoko Cable Rubber Cover)

  6. TONE PG86S Bộ Đầu Khẩu Thay Bugi (TONE PG86S Plug Socket Set)

  7. TONE 3PW-S Đầu Khẩu Bugi 12 Cạnh Có Nam Châm (12pt. Với Nam Châm) (TONE 3PW-S Plug Socket (12pt. With Magnet))

  8. TONE 3P-S Đầu Khẩu Bugi 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 3P-S Plug Socket (6pt. With Magnet))

  9. TONE WMC Kìm Cắt Dây (TONE WMC Wire Mini Cutter)

  10. TONE MCH-200 Kìm Cắt (TONE MCH-200 Mini Cutter)

  11. TONE HCC Kìm Cắt Cáp Chuyên Dụng (TONE HCC Handy Cable Cutter)

  12. Yutani Động Cơ Khí Và Tời Khí – Yutani Air Motors And Air Winches

  13. Yutani Bộ Phân Tích Mô-men Xoắn (Hệ Điều Khiển Bằng Điện Tử) – Fastening Torque Analyzer (Electronic Control System)

  14. Yutani Bộ Điều Khiển Mô-men Xoắn (Hệ Thống Điều Khiển Điện Tử) – Yutani Torque Controller (Electronic Control System)

  15. Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)

  16. Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)

  17. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Góc) – Yutani Air Drills (Rotary Corner-type Models)

  18. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Thẳng) – Yutani Air Drills (Rotary Straight-type Models)

  19. Yutani Máy Mài Và Máy Đánh Bóng (Dạng Góc) – Yutani Grinders And Sanders (Angle-Type)

  20. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Súng Kẹp Loại Nhỏ Và Mô Hình Loại Thẳng Nhỏ) – Yutani Air Drills (Small Pistol-grip Models And Small Straight-type Models)

  21. Yutani Máy Mài Hơi (Mô Hình Tốc Độ Cao Dạng Thẳng) – Yutani Air Grinders (Straight-type High-speed Models)

  22. Yutani Máy Mài Hơi (Hình Dáng Bút Chì) – Yutani Standard Air Grinders (Pencil-Type)

  23. Yutani D/DH Series Máy Vặn Vít – Impact Screwdriver

  24. Yutani Tua Vít Với Bộ Xả Phía Sau (Pistol-Grip) – Yutani Rear-Exhaust Impact Screwdrivers (Pistol-Grip)

  25. Yutani Tua Vít (Mô Hình Súng Lục) – Yutani Impact Screwdrivers (Pistol-grib Standard Models)

  26. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Chống Rung Kiểu Kẹp) – Grip-type Viberation-proof Models

  27. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Góc, Loại Nhiệm Vụ Nặng) – Yutani Impact Wrenches (Corner-Type, Heavy Duty Corner-Type)

  28. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Kẹp, Tiêu Chuẩn, Chuôi Dài) – Yutani Impact Wrenches (Grip-Type, Standard, Long-Chuck Driver)

  29. Yutani Máy Siết Bu Lông (Dạng Thẳng) – Yutani Standard Impact Wrenches (Straight Type)

  30. Yutani Máy Siết Bu Lông Hạng Nặng (Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Heavy-Duty Impact Wrenches (Pistol-Grip)

  31. Yutani Máy Siết Bu Lông Với Bộ Ống Xả Phía Sau (Dạng Súng Lục, Giảm Ồn Và Rung) – Yutani Rear-Exhaust Impact Wrenches (Pistol-Grip, Low-Noise And Low-Vibration)

  32. Yutani Cờ Lê (Dạng Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Standard Impact Wrenches (Pistol-Grip)

  33. Yutani YGS-6P Máy Đánh Bóng Góc – Yutani YGS-6P Angle Sanders

  34. Yutani YGS-5GPS Máy Đánh Bóng Góc – Yutani YGS-5GPS Angle Sanders

  35. Yutani YGS-4PCS Máy Đánh Bóng – Yutani YGS-4PCS Angle Sanders

  36. Yutani YGS-4PS-2 Máy Đánh Bóng Góc – Yutani YGS-4PS-2 Angle Sanders

  37. Yutani SS-100S Máy Đánh Bóng Góc – Yutani SS-100S Angle Sanders

  38. Yutani YGS-2GP Máy Đánh Bóng Góc – Yutani YGS-2GP Angle Sanders

  39. Yutani YGS-7GS-3 Máy Mài Góc – Yutani YGS-7GS-3 Angle Grinders

  40. Yutani YGS-6GS Máy Mài Góc – Yutani YGS-6GS Angle Grinders

  41. Yutani YGS-5GCS Máy Mài Góc – Yutani YGS-5GCS Angle Grinders

  42. Yutani YGS-4GBCS Máy Mài Góc – Yutani YGS-4GBCS Angle Grinders

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top