DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. TONE AWP Kìm Nước (TONE AWP Auto Water Pump Pliers)

  2. TONE AWP3 Bộ Kìm Nước (TONE AWP3 Auto Water Pump Pliers Set)

  3. TONE ALPW Kìm Nước (TONE ALPW Aluminum Pipe Wrench)

  4. TONE CP-150 & CP-200 Kìm Kết Hợp (TONE CP-150 & CP-200 Combination Pliers)

  5. TONE CP-150SG & CP-200SG Kìm Kết Hợp (TONE CP-150SG & CP-200SG Combination Pliers)

  6. TONE CPS-200G Kìm Kết Hợp Loại Thon (TONE CPS-200G Combination Slim Pliers)

  7. TONE MWS Mỏ Lết Ngắn (TONE MWS Adjustable Wrench Short Type)

  8. TONE MW Mỏ Lết (TONE MW Adjustable Wrench (With Graduation))

  9. TONE BT-IP Bộ Đầu BIT Hình Torx (TONE BT-IP Torx Plus Bit)

  10. TONE BT-TH Đầu BIT Lục Giác (TONE BT-TH Torx Bit)

  11. TONE BT-H Đầu BIT Lục Giác (TONE BT-H Hex Bit)

  12. TONE BTP & BTM Đầu Khẩu Loại Tô Vít (TONE BTP & BTM Screwdriver Bit)

  13. TONE BTA2 Đầu Chuyển Đầu BIT – Bit Adapter

  14. TONE BTIP10S Bộ Đầu Vít Torx (TONE BTIP10S Torx Plus Bit Set)

  15. TONE BTIP12S Bộ Đầu Vít Torx (TONE BTIP12S Torx Plus Bit Set)

  16. TONE BTTH10S Bộ Đầu BIT Hoa Thị – T-Type Torx Bit Set

  17. TONE BTTH12S Bộ Đầu BIT Hoa Thị (TONE BTTH12S T-Type Torx Bit Set)

  18. TONE BTH10S Bộ Đầu BIT Lục Giác (TONE BTH10S Hex Bit Set)

  19. TONE BTPM10S Bộ Đầu BIT Tua Vít Và Đầu Chuyển (TONE BTPM10S Screwdriver & Adapter Set)

  20. TONE BTPM6S Bộ Đầu BIT Tua Vít (TONE BTPM6S Screwdriver Bit Set)

  21. TONE RDBH Chìa Vặn Vít (TONE RDBH Bit Holder)

  22. TONE FRB6S Bộ Chìa Vặn Vít Bé Cơ Cấu Ratchet (TONE FRB6S Finger Ratchet Wrench Set)

  23. TONE BR6S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BR6S Bit Ratchet Set)

  24. TONE BR10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BR10S Bit Ratchet Set)

  25. TONE BRS20 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BRS20 Bit Ratchet Set)

  26. TONE RDT10S Bộ Chìa Vặn BIT Đầu Tô Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDT10S T-Type Ratchet Screwdriver Set)

  27. TONE RDTS32 Bộ Chìa Vặn BIT Đầu Tô Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDTS32 T-Type Ratchet Screwdriver Set)

  28. TONE RSD10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RSD10S Ratchet Screwdriver Set)

  29. TONE RD10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RD10S Ratchet Screwdriver Set)

  30. TONE RDS20 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet – Ratchet Screwdriver Set

  31. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  32. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  33. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  34. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  35. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  36. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  37. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  38. Kunimoto 0608330 KS Giá Treo Trần Loại US – Ceiling Suspension Bracket US Type

  39. Kunimoto 0608304 KS Giá Treo Trần Loại C1 (Kunimoto 0608304 KS Ceiling Suspension Bracket Type C1)

  40. Kunimoto 0608301 KS Giá Treo Trần Loại E2- Ceiling Suspension Bracket Type E2

  41. Kunimoto 0608900 KS Giá Treo Trần Loại SCW (Kunimoto 0608900 KS Splice Ceiling Suspension Bracket SCW Type)

  42. Kunimoto 0608700 KS Giá Treo Trần Loại S-50B (Kunimoto 0608700 KS Ceiling Suspension Bracket Type S-50B)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top