DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. TONE BTA2 Đầu Chuyển Đầu BIT – Bit Adapter

  2. TONE BTIP10S Bộ Đầu Vít Torx (TONE BTIP10S Torx Plus Bit Set)

  3. TONE BTIP12S Bộ Đầu Vít Torx (TONE BTIP12S Torx Plus Bit Set)

  4. TONE BTTH10S Bộ Đầu BIT Hoa Thị – T-Type Torx Bit Set

  5. TONE BTTH12S Bộ Đầu BIT Hoa Thị (TONE BTTH12S T-Type Torx Bit Set)

  6. TONE BTH10S Bộ Đầu BIT Lục Giác (TONE BTH10S Hex Bit Set)

  7. TONE BTPM10S Bộ Đầu BIT Tua Vít Và Đầu Chuyển (TONE BTPM10S Screwdriver & Adapter Set)

  8. TONE BTPM6S Bộ Đầu BIT Tua Vít (TONE BTPM6S Screwdriver Bit Set)

  9. TONE RDBH Chìa Vặn Vít (TONE RDBH Bit Holder)

  10. TONE FRB6S Bộ Chìa Vặn Vít Bé Cơ Cấu Ratchet (TONE FRB6S Finger Ratchet Wrench Set)

  11. TONE BR6S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BR6S Bit Ratchet Set)

  12. TONE BR10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BR10S Bit Ratchet Set)

  13. TONE BRS20 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE BRS20 Bit Ratchet Set)

  14. TONE RDT10S Bộ Chìa Vặn BIT Đầu Tô Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDT10S T-Type Ratchet Screwdriver Set)

  15. TONE RDTS32 Bộ Chìa Vặn BIT Đầu Tô Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RDTS32 T-Type Ratchet Screwdriver Set)

  16. TONE RSD10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RSD10S Ratchet Screwdriver Set)

  17. TONE RD10S Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet (TONE RD10S Ratchet Screwdriver Set)

  18. TONE RDS20 Bộ Chìa Vặn Vít Cơ Cấu Ratchet – Ratchet Screwdriver Set

  19. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  20. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  21. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  22. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  23. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  24. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  25. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  26. Kunimoto 0608330 KS Giá Treo Trần Loại US – Ceiling Suspension Bracket US Type

  27. Kunimoto 0608304 KS Giá Treo Trần Loại C1 (Kunimoto 0608304 KS Ceiling Suspension Bracket Type C1)

  28. Kunimoto 0608301 KS Giá Treo Trần Loại E2- Ceiling Suspension Bracket Type E2

  29. Kunimoto 0608900 KS Giá Treo Trần Loại SCW (Kunimoto 0608900 KS Splice Ceiling Suspension Bracket SCW Type)

  30. Kunimoto 0608700 KS Giá Treo Trần Loại S-50B (Kunimoto 0608700 KS Ceiling Suspension Bracket Type S-50B)

  31. Kunimoto 0608610 KS Giá Treo Trần Loại QL-B (Kunimoto 0608610 KS Ceiling Suspension Bracket QL-B Type)

  32. Kunimoto 0608870 KS Giá Treo Trần Loại L (Kunimoto 0608870 KS Ceiling Suspension Bracket L Type)

  33. Kunimoto 0608910 KS Giá Treo Trần Loại FN (Kunimoto 0608910 KS Ceiling Suspension Bracket FN Type)

  34. Kunimoto 0608930 KS Giá Treo Trần Loại IU (Kunimoto 0608930 KS Ceiling Suspension Bracket IU Type)

  35. Kunimoto 0608920 KS Giá Treo Trần Loại H-SF (Kunimoto 0608920 KS Ceiling Suspension Bracket H-SF Type)

  36. Kunimoto Phụ Kiện Hỗ Trợ Bảo Quản Ống Treo – Red Paint&Dove Plating Pipe Hanger Storage Support

  37. Kunimoto Thùng Chứa Đa Kích Cỡ (Kunimoto Small, Medium, Large & Extra Large M · B Storage Box)

  38. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại Lớn M BS (Large Front Opening Storage Box M BS)

  39. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại M BS (Kunimoto Storage Box M BS Type )

  40. Kunimoto 1311020&1311110 KS Khung Đỡ Hỗ Trợ Cố Định Đường Ống (Kunimoto 1311020&1311110 KS Stanchion Pipes Support Frame)

  41. Kunimoto Miếng Bảo Vệ Đầu Ống Loại φ48.6 (Kunimoto For φ48.6 Tip Cap Missile For Single Tube)

  42. Kunimoto 1846223 KS Bộ Cột Giới Hạn Khu Vực B (Kunimoto 1846223 KS Temporary Landing Safety Pole Set B)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top