DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Kunimoto 0608610 KS Giá Treo Trần Loại QL-B (Kunimoto 0608610 KS Ceiling Suspension Bracket QL-B Type)

  2. Kunimoto 0608870 KS Giá Treo Trần Loại L (Kunimoto 0608870 KS Ceiling Suspension Bracket L Type)

  3. Kunimoto 0608910 KS Giá Treo Trần Loại FN (Kunimoto 0608910 KS Ceiling Suspension Bracket FN Type)

  4. Kunimoto 0608930 KS Giá Treo Trần Loại IU (Kunimoto 0608930 KS Ceiling Suspension Bracket IU Type)

  5. Kunimoto 0608920 KS Giá Treo Trần Loại H-SF (Kunimoto 0608920 KS Ceiling Suspension Bracket H-SF Type)

  6. Kunimoto Phụ Kiện Hỗ Trợ Bảo Quản Ống Treo – Red Paint&Dove Plating Pipe Hanger Storage Support

  7. Kunimoto Thùng Chứa Đa Kích Cỡ (Kunimoto Small, Medium, Large & Extra Large M · B Storage Box)

  8. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại Lớn M BS (Large Front Opening Storage Box M BS)

  9. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại M BS (Kunimoto Storage Box M BS Type )

  10. Kunimoto 1311020&1311110 KS Khung Đỡ Hỗ Trợ Cố Định Đường Ống (Kunimoto 1311020&1311110 KS Stanchion Pipes Support Frame)

  11. Kunimoto Miếng Bảo Vệ Đầu Ống Loại φ48.6 (Kunimoto For φ48.6 Tip Cap Missile For Single Tube)

  12. Kunimoto 1846223 KS Bộ Cột Giới Hạn Khu Vực B (Kunimoto 1846223 KS Temporary Landing Safety Pole Set B)

  13. Kunimoto 1846222 KS Bộ Cọc Giới Hạn Khu Vực A – Temporary Safety Pole Set A

  14. Kunimoto φ48.6 / 60 angle Móc Cho Ống Đơn (Kunimoto For φ48.6 / 60 angle Single Tube Hanger)

  15. Kunimoto S,M và L Giá Đỡ Hỗ Trợ Điều Chỉnh Được (Kunimoto Small/Medium/Large Rearranging Support Frame)

  16. Kunimoto φ48.6 (iron) Vật Dụng Bảo Vệ Đầu Ổ Đĩa Đơn (Kunimoto For φ48.6 (iron) Single-tube Drive Head Guard)

  17. Kunimoto 2201010 KS Giá Treo Dùng Cho Công Trình (Kunimoto 2201010 KS Grating Hanging Bracket)

  18. Kunimoto 1807010 Móc Treo Giàn Giáo (Kunimoto 1807010 Chain Hook Scaffolding Detent Cover)

  19. Kunimoto 1024601&1024900 Dụng Cụ Hỗ Trợ Nghiêng (Kunimoto 1024601&1024900 Temporary Tilting Slope Tool)

  20. Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type

  21. Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)

  22. Kunimoto KS Bệ Đỡ Cố Định Metro Base (Kunimoto KS Metro Base Mounting Bracket)

  23. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  24. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  25. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  26. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  27. Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)

  28. Kunimoto 1026410 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được ( Kunimoto 1026410 KS Telescopic Bracket 1000A Type )

  29. Kunimoto 1026608 KS Giá Đỡ Điều Chỉnh Được – Telescopic Bracket 750S Type

  30. Kunimoto 1026606 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được (Kunimoto 1026606 KS Telescopic Bracket 500S Type)

  31. Kunimoto 1804100&1804101 Vỏ Nhựa Bọc Cùm (KS 1804100&1804101 Clamp Universal Cover)

  32. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

  33. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  34. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  35. Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)

  36. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  37. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  38. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  39. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

  40. Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)

  41. Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))

  42. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top