DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. TONE NS4S Cần Vặn Loại Ngắn (TONE NS4S Short Spinner Handle)

  2. TONE RH43K Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH43K Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  3. TONE RH40FKS Cần Vặn Hai Chiều Loại Ngắn (TONE RH40FKS Short Ratchet Handle, Flex Head (Socket Hold Type))

  4. TONE RH40K Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH40K Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  5. TONE RH40 Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH40 Ratchet Handle)

  6. TONE 371 & 371B Cần Vặn Hai Chiều (TONE 371 & 371B Ratchet Handle)

  7. TONE RH4FB Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH4FB Ratchet Handle, Flex Head)

  8. TONE RH4FHX Cần Vặn Hai Chiều Loại Cực Dài (TONE RH4FHX Extra-Long Ratchet Handle, Flex Head (Socket Hold Type))

  9. TONE RH4FHL Cần Vặn Đầu Khẩu Hai Chiều Loại Dài

  10. TONE RH4FH Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH4FH Ratchet Handle, Flex Head (Socket Hold Type))

  11. TONE RH4FCH Cần Vặn Hai Chiều Loại Ngắn (TONE RH4FCH Ratchet Handle, Compact Flex Head (Socket Hold Type))

  12. TONE RH4FCHS Cần Vặn Hai Chiều Loại Ngắn (TONE RH4FCHS Short Ratchet Handle, Compact Flex Head (Socket Hold Type))

  13. TONE RH4CH Cần Vặn Hai Chiều Loại Ngắn (TONE RH4CH Ratchet Handle, Compact Head (Socket Hold Type))

  14. TONE RH4CHS Tay Vặn Đầu Khẩu Loại Ngắn (TONE RH4CHS Short Ratchet Handle, Compact Head (Socket Hold Type))

  15. TONE RH4HWL Cần Vặn Hai Chiều Cán Rỗng (TONE RH4HWL Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  16. TONE RH4HW Cần Vặn Hai Chiều Cán Rỗng (TONE RH4HW Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  17. TONE RH4H Cần Vặn Hai Chiều (TONE RH4H Ratchet Handle (Socket Hold Type))

  18. TONE 4DCF-F Đầu Khẩu Cờ Lê (TONE 4DCF-F Flex Crow Foot Wrench)

  19. TONE 4TR Đầu Khẩu Bông (TONE 4TR Tornado Socket)

  20. TONE HTR405 Bộ Đầu Khẩu Bông (TONE HTR405 Tornado Socket Set (with Socket Holder))

  21. TONE 2300 Đầu Khẩu Đặc Biệt Chuyên Mở Bu Lông Hỏng (TONE 2300 Stud Bolt Remover)

  22. TONE B1, B2 & B3 Đầu Khẩu Kiểu Tô Vít (TONE B1, B2 & B3 Drag Link Socket)

  23. TONE 4BT Đầu Khẩu Dùng Cho Đầu BIT (TONE 4BT Bit Holder Socket)

  24. TONE 4DB-L Đầu Khẩu Loại Dài 12 Cạnh (TONE 4DB-L Deep Socket)

  25. TONE HDBL412 Bộ Đầu Khẩu Loại Dài (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HDBL412 Deep Socket Set (With Socket Holder))

  26. TONE 4D-L Đầu Khẩu Loại Dài (TONE 4D-L Deep Socket)

  27. TONE HDL412 Bộ 12 Đầu Khẩu Loại Dài (Có Kèm Theo Khay Cắm Đầu Khẩu) (TONE HDL412 Deep Socket Set (With Socket Holder))

  28. TONE HDL410 Bộ Đầu Khẩu Loại Dài 12 Cạnh, Có Giá Đỡ – Deep Socket Set With Socket Holder

  29. TONE 4S-L Đầu Khẩu Loại Dài (TONE 4S-L Deep Socket)

  30. TONE HSL412 Bộ Đầu Khẩu Loại Dài (6 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HSL412 Deep Socket Set (With Socket Holder))

  31. TONE 4E Đầu Khẩu (8 Cạnh) (TONE 4E Dual Square Socket)

  32. TONE 4DB Đầu Khẩu (TONE 4DB Socket)

  33. TONE HDB412 Bộ 12 Đầu Khẩu (Có Kèm Theo Khay Cắm Đầu Khẩu) (TONE HDB412 Socket Set (With Socket Holder))

  34. TONE HD406 Bộ Đầu Khẩu (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HD406 Socket Set (With Socket Holder))

  35. TONE HD410 Bộ 10 Đầu Khẩu (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HD410 Socket Set (With Socket Holder))

  36. TONE HD412 Bộ 12 Đầu Khẩu (12 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HD412 Socket Set (With Socket Holder))

  37. TONE 4D Đầu Khẩu (TONE 4D Socket)

  38. TONE 4S Đầu Khẩu (TONE 4S Socket)

  39. TONE HS406 Bộ Đầu Khẩu (6 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HS406 Socket Set (With Socket Holder))

  40. TONE HS410 Bộ Đầu Khẩu (6 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HS410 Socket Set (With Socket Holder))

  41. TONE HS412 Bộ Đầu Khẩu (6 Cạnh, Có Giá Đỡ) (TONE HS412 Socket Set (With Socket Holder))

  42. TONE MX400 Bộ Đầu Khẩu Nhiều Loại (TONE MX400 Mix Socket Wrench Set)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top