DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. KAMOI KAKOSHI Masamune Băng Keo Cho Sơn Xây Dựng – Masamune Tape For Construction Painting

  2. KAMOI KAKOSHI No.8101-NKL Băng Keo Che Phủ Để Nung Hoàn Thiện Trong Nhiệt Độ Cao (Loại Độ Nhớt Thấp) – Masking Tape For High-Temperature Baking Finish (Low Viscosity Type)

  3. KAMOI KAKOSHI Kabuki SKL Cho Máy Làm Lại Giấy – For Paper Rework Machine

  4. KAMOI KAKOSHI CHECK3 Băng Keo Cho Lớp Phủ Xe – Masking Tape For Vehicle Coating

  5. KAMOI KAKOSHI No.110 Masking Tape Dùng Cho Xe / Sơn Tổng Hợp – Masking Tape for Vehicles / General Paints)

  6. KAMOI KAKOSHI No.1101-NP Băng Keo Dán Cho Sơn Xe – Masking Tape for Vehicle Painting

  7. KAMOI KAKOSHI BIG BOSS Băng Keo Cho Lớp Phủ Xe – Masking Tape BIGBOSS for Vehicle Coating

  8. KAMOI KAKOSHI Musashi Băng Keo Cho Lớp Phủ Xe – Musashi Masking Tape for Vehicle Coating

  9. KAMOI KAKOSHI Kabuki S Băng Keo Dùng Cho Sơn Xây Dựng – Masking Tape for Construction Painting

  10. KAMOI KAKOSHI Fujin Băng Dính Niêm Phong – Masking Tape for Sealing

  11. KAMOI KAKOSHI Miracle Mint Băng Dính Siêu Yếu – Super Weak Adhesive Tape

  12. KAMOI KAKOSHI Mint Băng Keo Dán Tường Cho Tấm Thạch Cao – Mint Wallpaper For Gypsum Board

  13. KAMOI KAKOSHI No.3303-K Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  14. KAMOI KAKOSHI No.3303 Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  15. KAMOI KAKOSHI SB-229P Băng Keo Bịt Kín Vách – Sealing Tape for Siding Boards

  16. KAMOI KAKOSHI SB-246S Băng Keo Cho Tấm Vách Thô – Masking Tape for Coarse Siding Boards

  17. KAMOI KAKOSHI SB-246 Băng Keo Cho Bảng Tự Làm Sạch – Masking Tape for Self-Cleaning Boards

  18. KAMOI KAKOSHI No.G-91Re Băng Keo Che Phủ Cho Kính/ Khung Cửa/ Tấm Panel – Masking Tape for Glass/Sash/Panels

  19. KAMOI KAKOSHI No.GS-21 Băng Keo Bao Phủ Cho Kính Và Khung Cửa – Masking Tape for Glass/Sash

  20. KAMOI KAKOSHI No.3303-EV Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  21. KAMOI KAKOSHI No.3303-HG Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  22. KAMOI KAKOSHI No.3303 NEO Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape For Structural Sealing

  23. KAMOI KAKOSHI No.6000N Băng Keo Vải Để Đóng Gói – Fabric Adhesive Tape for Packaging

  24. KAMOI KAKOSHI No.6200 Băng Keo Vải Để Đóng Gói – Fabric Adhesive Tape for Packaging

  25. KAMOI KAKOSHI Băng Keo Màu – Colored Tape

  26. KAMOI KAKOSHI No.2800 Băng Keo Siêu Dính Thủ Công 3 Loại Chức Năng – High Super Craft (3 Function Type)

  27. KAMOI KAKOSHI No.2500 Băng Dính Thủ Công Dày – Strong Craft Adhesive Tape

  28. KAMOI KAKOSHI No.2000 Băng Keo Thủ Công – Craft Adhesive Tape

  29. KAMOI KAKOSHI No.220 Băng Dính Màu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  30. KAMOI KAKOSHI No.220B Băng Dính Màu Nâu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  31. KAMOI KAKOSHI No.220W Băng Dính Màu Trắng Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  32. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

  33. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  34. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  35. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  36. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  37. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  38. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  39. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

  40. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  41. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  42. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top