DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. KAMOI KAKOSHI No.3303-K Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  2. KAMOI KAKOSHI No.3303 Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  3. KAMOI KAKOSHI SB-229P Băng Keo Bịt Kín Vách – Sealing Tape for Siding Boards

  4. KAMOI KAKOSHI SB-246S Băng Keo Cho Tấm Vách Thô – Masking Tape for Coarse Siding Boards

  5. KAMOI KAKOSHI SB-246 Băng Keo Cho Bảng Tự Làm Sạch – Masking Tape for Self-Cleaning Boards

  6. KAMOI KAKOSHI No.G-91Re Băng Keo Che Phủ Cho Kính/ Khung Cửa/ Tấm Panel – Masking Tape for Glass/Sash/Panels

  7. KAMOI KAKOSHI No.GS-21 Băng Keo Bao Phủ Cho Kính Và Khung Cửa – Masking Tape for Glass/Sash

  8. KAMOI KAKOSHI No.3303-EV Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  9. KAMOI KAKOSHI No.3303-HG Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape for Structural Sealing

  10. KAMOI KAKOSHI No.3303 NEO Băng Keo Bao Phủ Để Bịt Kín Kết Cấu – Masking Tape For Structural Sealing

  11. KAMOI KAKOSHI No.6000N Băng Keo Vải Để Đóng Gói – Fabric Adhesive Tape for Packaging

  12. KAMOI KAKOSHI No.6200 Băng Keo Vải Để Đóng Gói – Fabric Adhesive Tape for Packaging

  13. KAMOI KAKOSHI Băng Keo Màu – Colored Tape

  14. KAMOI KAKOSHI No.2800 Băng Keo Siêu Dính Thủ Công 3 Loại Chức Năng – High Super Craft (3 Function Type)

  15. KAMOI KAKOSHI No.2500 Băng Dính Thủ Công Dày – Strong Craft Adhesive Tape

  16. KAMOI KAKOSHI No.2000 Băng Keo Thủ Công – Craft Adhesive Tape

  17. KAMOI KAKOSHI No.220 Băng Dính Màu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  18. KAMOI KAKOSHI No.220B Băng Dính Màu Nâu Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  19. KAMOI KAKOSHI No.220W Băng Dính Màu Trắng Cho Gói Giấy Washi Nhẹ – Adhesive Tape for Light Washi Paper Wrapping

  20. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

  21. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  22. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  23. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  24. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  25. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  26. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  27. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

  28. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  29. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  30. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  31. Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  32. Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  33. Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)

  34. Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  35. Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)

  36. Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  37. Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  38. Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  39. Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  40. Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  41. Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  42. Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top