DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Bix Short type 6PT Đầu Khẩu 19sq[3/4”] ( IMPACT SOCKETS 119sq[3/4”])

  2. Bix Hex lobe socket Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  3. Bix Stud socket Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  4. Bix Socket for tap Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  5. Bix Hex bit socket Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  6. Bix Extension type Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  7. Bix Long type Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  8. Bix Short type 12PT Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  9. Bix Short type 6PT Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])

  10. Bix Hexlobe socket Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  11. Bix Stud socket Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  12. BiX Socket For Tap Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] – IMPACT SOCKETS

  13. Bix Hex bit socket Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  14. Bix Extension type Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  15. Bix Long type Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  16. Bix Short type 12PT Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  17. Bix Short type 6PT Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])

  18. Bix B-35BSM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  19. Bix B-35BPM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  20. Bix B-35BRM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  21. Bix B-39BM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  22. Bix B-35BM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  23. Bix B-31BM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)

  24. Bix B-35BU Đầu Khẩu Đa Năng (Universal socket bits)

  25. Bix B-31B Đầu Khẩu (Socket Bits)

  26. Bix B-51B Đầu Khẩu (Socket Bits)

  27. Bix B-39B Đầu Khẩu (Socket Bits)

  28. Bix B-37BW Đầu Khẩu (Socket Bits)

  29. Bix B-35BE Đầu Khẩu (Socket Bits)

  30. Bix B-35B Đầu Khẩu (Socket Bits)

  31. Bix B-35B Đầu Khẩu (Socket Bits)

  32. Bix B-51T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))

  33. Bix B-39T Đầu Tua Vít (Thùy Lục Giác) – Screwdriver bits (Hex lobe)

  34. Bix B-35HT Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))

  35. Bix B-35T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))

  36. Bix B-31T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))

  37. Bix B-15T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác) (Screwdriver bits (Hex lobe))

  38. Bix B-31X Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)

  39. Bix B-31D Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)

  40. Bix B-31M Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)

  41. Bix B-31 Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)

  42. Bix B-16 Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top