DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Kẹp Loại SBT Có Vít EAGLE CLAMP (SBT Type Screw Vertical Clamp)

  2. Kẹp Loại SBC Có Vít EAGLE CLAMP (SBC Type Screw Vertical Clamp)

  3. Kẹp Loại HR Điều Khiển Từ Xa Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (HR Type Remote Control Clamp For Steel)

  4. Kẹp Loại AMN Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (AMN Type Clamp For Steel)

  5. EAGLE CLAMP KVA Kẹp Dùng Cho Thép – Clamp For Steel

  6. Kẹp Loại VANL Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VANL Type Clamp For Steel)

  7. Kẹp Loại VAN Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VAN Type Clamp For Steel)

  8. Kẹp Loại VA (N) Dùng Cho Thép – VA (N) Type Clamp For Steel

  9. EAGLE CLAMP VAS Dùng Cho Thép – Clamp For Steel

  10. Kẹp Loại VA Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VA Type Clamp For Steel)

  11. Kẹp Loại VAR Dùng Cho Thép – VAR Type Clamp For Steel

  12. Kẹp Loại AMS Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (AMS Type Clamp For Steel)

  13. Kẹp Loại GL Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GL Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  14. Kẹp Loại GD Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GD Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  15. Kẹp Loại GC Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GC Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  16. EAGLE CLAMP Kẹp Loại GT Dùng Cho Thép Chữ I- Vertical Clamp For I-Shaped Steel

  17. Kẹp Loại G Dùng Cho Thép Chữ H EAGLE CLAMP (G Type Vertical Clamp For H-Shaped Steel)

  18. Kẹp Loại AC Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (AC Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  19. EAGLE CLAMP Kẹp Loại RST Dùng Cho Thép Tấm – Vertical Clamp For Steel Plate

  20. Kẹp Loại RS Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (RS Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  21. Kẹp Loại WOL Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (WOL Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  22. Kẹp Loại SLT Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (SLT Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  23. Kẹp Loại SL Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (SL Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  24. Kẹp Loại ET Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (ET Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  25. Kẹp Loại EK Dùng Cho Thép Tấm EAGLE CLAMP (EK Type Vertical Clamp For Steel Plate)

  26. EAGLE CLAMP Kẹp Loại E Dùng Cho Thép Tấm – Vertical Clamp For Steel Plate

  27. Nitto Kohki ATRA 100A Máy Khoan Từ Trường Loại Cầm Tay – Handheld Magnetic Drill

  28. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại (Large Capacity Cutting Type)

  29. Sumitomo KS/FS Máy Cắt Kim Loại (Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  30. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại Tiêu Chuẩn (Fine Chips Standard Type)

  31. Sumitomo KD/FD Máy Cắt Kim Loại (High Filtration Efficiency Type)

  32. Sumitomo KSD/FSD Máy Cắt Kim Loại Hiệu Suất Cao (High Filtration Efficiency And Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  33. MISUZU Máy In Giấy (Plotters For Full-scale Printing)

  34. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Design Drafting Film)

  35. MISUZU Phim Khuôn Thép (Steel Tape/MS Color Tape)

  36. MISUZU Phụ Kiện Cho Phim Và Giấy (Accessories Film And Paper)

  37. MISUZU Giấy Phim Loại PPC/LED (PPC/LED Film Paper)

  38. MISUZU Giấy Dùng Trong May Mặc (Apparel Paper)

  39. MISUZU Phim/Giấy In Phun (Inkjet Film And Paper)

  40. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Molding Film For Original Drawing And Original Size)

  41. MISUZU Phim Dùng Cho Thiết Kế / Khuôn Mẫu (CAD Design/Molding Film)

  42. Taiyo Seiki Kogyo Ma Ní Vít Vặn (Taiyo Seiki Kogyo Screw In Shackle)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top