DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ
-
Kẹp Cẩu Eagle Clamp SBB
-
Katsuyama Kikai Máy Chuyển Tải Hàng Nặng – Tirroller
-
Băng keo Okamoto – Okamoto Plastic Tape
-
Miyakawa Máy Vát Mép – Chamfer Machine
-
MÁY CHÀ NHÁM CẦM TAY – Pneumatic Belt Polishing (Handy Sander)
-
KONDOTEC Dây Xích Có Móc Nâng Loại Tiêu Chuẩn – Scaffolding Suspension Chain Standard Type
-
Kondotec Móc Xích Nối Q-Link (Q-Link Connecting Fitting)
-
THƯỚC DÂY – Measurement KDS
-
Sản Phẩm ĐO Lưu Lượng Nước J14 C-321
-
Happo
-
XE NÂNG TAY THẤP – Hand Palette
-
ENDO KOGYO EWF Móc Treo Dung Cụ Lò Xo (Spring Balancer)
-
Móc nâng kiểu A – Hooker Type A
-
CHỔI QUÉT SƠN – Brush for painting
-
KANETEC HL-15, HL-20A Dụng Cụ Hít Bằng Tay – Hand Lifter
-
HOÁ CHẤT TẨY MỐI HÀN – NABAKEM NZ-400
-
TẤM TEFLON – Teflon Sheet for Bridge Work
-
Máy đánh bóng Matsuda Seiki (Vader Machine)
-
WINOA IKK Profilium PR023, PR045, PR058
-
KANETEC LME-60ELJ Nam Châm Nâng- Lifting Magnet
-
MÁY CẮT THÉP ỐNG TOYO KENSETSU KOHKI (REBAR CUTTER)
-
BĂNG KEO – [Nirei] Fushigi Tape
-
RSK 542 Nivo Cân Bằng loại Phẳng (RSK 542 Precision Flat Level)
-
RSK 553 THƯỚC THẲNG ([RSK] 553 I-Beam Straight Edge)
-
KEO SILICONE – [ShinEtsu] Silicone Sealant KE-3418
-
MÁY HÀN RAY TRƯỢT DOLLY ASAHI WELDEX – Asahi Weldex Welding Dolly
-
MŨI VÁT Fuji Tipper
-
TRỤC MÀI MÁY VÁT – Fuji Grinder for whetstone with axis (FG26H-2)
-
Ổ TRỤC ĐỠ – Plummer Block
-
KETT ELECTRIC LABORATORY MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ – Film Thickness Meter LE-373
-
ĐẦM DÙI BÊ TÔNG MGX MIKASA – Portable Concrete Vibrator MGX Series
-
Katsuyama Kikai TIRFOR T-7 Tời Cáp Kéo Tay – Hand Winch
-
GƯƠNG CẦU LỒI – Curve Mirror
-
MÁY BƠM DẦU (MỠ) – Macnaught Grease Pump
-
ĐAI XIẾT ỐNG JCS – Hose Band
-
ĐÈN Led CHIẾU SÁNG – Panasonic LED
-
THÁP LÀM MÁT – Cooling Tower
-
DeWAL BĂNG KEO SỢI THUỶ TINH – DW 503 THERMAL SPRAY MASKING TAPE
-
THIẾT BỊ GÁ HÀN – TOYO KOHKI Fitter
-
SOWA Đĩa Xích (Bộ phận của Pa Lăng) – Snatch Block
-
KONAN XI LANH KHÍ NÉN – Cylinder
-
MÂM CẶP 3 CHẤU – 3 Jaw Light (Type Chuck)