Vessel

  1. Vessel 70×1/2 Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.70 (Size.1/2) – Replacement Head for No.70 (Size.1/2)

  2. Vessel 70×1 Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.70 (Size.1) – Vessel 70×1 Replacement head for No.70 (Size.1)

  3. Vessel 70×1-1/2 Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.70 (Size.1-1/2) – Vessel 70×1-1/2 Replacement head for No.70 (Size.1-1/2)

  4. Vessel 70×2 Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.70 (Size.2) – Vessel 70×2 Replacement head for No.70 (Size.2)

  5. Vessel No.076110 Đầu Nhựa Thay Thế Cho Búa No.76 (Size 1, Vỉ 2 cái) – Vessel No.076110 Replacement Head for No.76(Plastic Head) (Size.1, 2pcs)

  6. Vessel No.070115 Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.70 (Size.1-1/2, Vỉ 2 cái) -Vessel No.070115 Replacement head for No.70 Cardbord Products (Size.1-1/2, 2pcs)

  7. Vessel No.070105 Đầu Thay Thế Cho Búa No.70 (Size.1/2, Vỉ 2 cái) – Vessel No.070105 Replacement head for No.70 Cardbord Products (Size.1/2, 2pcs)

  8. Vessel No.070110 Đầu Thay Thế Cho Búa No.70 (Size 1, Vỉ 2 cái) – Vessel No.070110 Replacement head for No.70 Cardbord Products (Size.1, 2pcs)

  9. Vessel Đầu Cao Su Thay Thế cho Búa Dòng No.077110 (Size.1, vỉ 2 cái) – Vessel Replacement Head for (Rubber Head) No.077110(Size.1, 2pcs)

  10. Vessel Đầu Thay Thế cho Búa 76-H10 (Size 1) – Vessel Replacement Head for No.77 No.76-10H(Size.1)

  11. Vessel Đầu Cao Su Thay Thế cho Búa 77-H10 – Vessel Replacement Head for No.77(Rubber Head) No.77-10H(Size.1)

  12. Vessel Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.72-15H(Size.1-1/2) – Vessel Replacement Head For No.72-15H (Size.1-1/2)

  13. Vessel Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.72-05H(Size.1/2) – Vessel Replacement Head For No.72-05H (Size.1/2)

  14. Vessel Đầu Thay Thế Cho Búa Dòng No.72-10H(Size.1) – Vessel Replacement Head For No.72-10H (Size.1)

  15. Vessel Đầu Nhựa Thay Thế Cho Búa Dòng No.71-15H(Size.1-1/2) – Vessel Replacement Head For No.71-15H (Size.1-1/2)

  16. Vessel Đầu Búa Nhựa Thay Thế Cho Dòng No.71-10H(Size.1) – Vessel Replacement Head For No.71-10H (Size.1)

  17. Vessel No.77-10 Búa Nhựa/Cao Su (Size.1) – Vessel No.77-10 Gel Grip Hammer (Rubber/Plastic Head) (Size.1)

  18. Vessel No.76-10 Búa Nhựa (Size.1) – Vessel No.76-10 Gel Grip Hammer (Plastic Head) (Size.1)

  19. Vessel No.RG-95 Súng Gắn Đinh Tán – Vessel No.RG-95 Ratchet Rivet Gun (Nose Piece 2.4,3.2,4.0,4.8mm)

  20. Vessel NO.8 Dụng Cụ Mài Vít ( Ren Mài 8 Kích Thước) – Vessel No.8 Thread File (8 Different Thread Pitches)

  21. Vessel TPH-10 Giá Đỡ Tô Vít ( 1 Tô Vít ) – Vessel TPH-10 Screwdriver Holder (For Screwdriver1pc)

  22. Vessel TPH-40 Giá Đỡ Tô Vít và Kìm (2 Tô Vít + 2 Kìm) – Vessel TPH-40 Screwdriver & Plier Holder (for Screwdriver 2pcs, Plier 2pcs)

  23. Vessel TPB-10 Túi Chứa Tô Vít – Vessel TPB-10 Screwdriver Pouch For Screwdriver 1pc, Pen Holder, Card Holder)

  24. Vessel TPC-10 Hộp Vỏ Tô Vít – Vessel TPC-10 Screwdriver Case

  25. Vessel No.70 Búa Nhựa ( Kích Thước 2) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size 2)

  26. Vessel No.70 Búa Nhựa ( Kích Thước 1-1./2) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size.1-1/2)

  27. Vessel No.70 Búa Nhựa ( Kích Thước 1) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size.1)

  28. Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước. 1/2) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size 1/2)

  29. Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước 1/4) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size.1/4)

  30. Vessel DB-200 Túi Dụng Cụ (200X200X125mm) – Vessel DB-200 Bucket for Electricians (200x200x125mm)

  31. Vessel SC-90 Dây An Toàn Chống Rơi – Vessel SC-90 Anti-drop Slim Cord

  32. Vessel 300005 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Kép) – Vessel 300005 Wire Stripper Cardbord product (For Stranded Wire)

  33. Vessel 300002 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Đơn) – Vessel 300002 Wire Stripper Cardbord product (For Solid Wire)

  34. Vessel 300001 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Đơn) – Vessel 300001 Wire Stripper Cardbord product (For Solid Wire)

  35. Vessel 3700KM Dụng Cụ Tuốt Dây Cáp ( Dây từ 8 đến 28mm) – Vessel 3700KM Cable Stripper (Seath O/D 8 to 28mm)

  36. Vessel 3700KS Dụng Cụ Tuốt Dây Cáp ( Dây từ 4 đến 16mm) – Vessel 3700KS Cable Stripper (Seath O/D 4 to 16mm)

  37. Vessel WB-013 Lưỡi Dao Thay Thế Cho Kìm 3200VA-1 – Vessel WB-013 For 3200VA-1 Replacement Blade

  38. Vessel WB-003 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-003 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  39. Vessel WB-002 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-002 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  40. Vessel WB-001 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-001 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  41. Vessel 3200VA-1 VA Kìm Tuốt Dây Cáp (Cho VVF/EM-EEF) – Vessel 3200VA-1 VA Cable Stripper (For VVF/EM-EEF)

  42. Vessel 3500E-4 Kìm Tuốt Dây Có Bấm Cắt Lõi – Vessel 3500E-4 Wire Stripper with Thread Cutter

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top